Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Umami
UMAMI / BTC
#2188
BTC0,00005713
1.4%
0,00005713 BTC
1.4%
$3,43
Phạm vi trong 24g
$3,57
Chuyển đổi Umami sang Bitcoin (UMAMI sang BTC)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Umami (UMAMI) sang BTC là BTC0,00005713.
UMAMI
BTC
1 UMAMI = BTC0,00005713
Biểu đồ UMAMI sang BTC
Umami (UMAMI) hôm nay có giá trị là BTC0,00005713, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 1.4% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của UMAMI ngày hôm nay là 7.5% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Umami được giao dịch là BTC0,04502.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.6% | 1.6% | 20.0% | 15.5% | 12.2% | 75.3% |
Số liệu thống kê về Umami
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
BTC37,4486 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.66 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.27 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
BTC57,1455 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.41 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
BTC0,04502 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
BTC140,0575 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
655.319
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Umamicó trị giá là bao nhiêu BTC?
- Hiện tại, giá của 1 Umami (UMAMI) tính bằng Bitcoin (BTC) là khoảng BTC0,00005713.
-
BTC1 tôi có thể mua được bao nhiêu UMAMI?
- Hôm nay, BTC1 bạn có thể mua được khoảng 17503 UMAMI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của UMAMI sang BTC bằng cách nào?
- Tính giá của UMAMI bằng BTC bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi UMAMI sang BTC của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của UMAMI bằng BTC, bạn có thể tham khảo biểu đồ UMAMI so với BTC.
-
Trước đây giá cao nhất của UMAMI/BTC là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 UMAMI tính bằng BTC là BTC0,002876, được ghi nhận vào ngày Thg 12 02, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 UMAMI/BTC có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Umami tính bằng BTC?
- Trong tháng qua, giá của Umami (UMAMI) đã tăng giảm lên -9,20 % so với Bitcoin (BTC). Trên thực tế, Umami có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -4,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Umami (UMAMI) so với BTC
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Umami (UMAMI) so với BTC giao động giữa mức cao 0,00006144 BTC trên Thứ sáu và mức thấp 0,00005460 BTC trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của UMAMI trong BTC có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (5 ngày trước) ở -0,00000684 BTC (11.1%).
So sánh giá hàng ngày của Umami (UMAMI) trong BTC và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Umami (UMAMI) trong BTC và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 UMAMI sang BTC | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 18, 2024 | Thứ năm | 0,00005713 BTC | 0,000000809406 BTC | 1.4% |
Tháng tư 17, 2024 | Thứ tư | 0,00005651 BTC | -0,000000642255 BTC | 1.1% |
Tháng tư 16, 2024 | Thứ ba | 0,00005716 BTC | 0,000000693566 BTC | 1.2% |
Tháng tư 15, 2024 | Thứ hai | 0,00005646 BTC | 0,000000271442 BTC | 0.5% |
Tháng tư 14, 2024 | Chủ nhật | 0,00005619 BTC | 0,00000159 BTC | 2.9% |
Tháng tư 13, 2024 | Thứ bảy | 0,00005460 BTC | -0,00000684 BTC | 11.1% |
Tháng tư 12, 2024 | Thứ sáu | 0,00006144 BTC | -0,000000079335 BTC | 0.1% |
UMAMI / BTC Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Umami (UMAMI) sang BTC là BTC0,00005713 cho mỗi 1 UMAMI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 UMAMI lấy 0,00028567 BTC hoặc 50,000 BTC lấy 875136 UMAMI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch UMAMI phổ biến trong các mức giá BTC tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Umami (UMAMI) sang BTC
UMAMI | BTC |
---|---|
0.01 UMAMI | 0.000000571339 BTC |
0.1 UMAMI | 0.00000571 BTC |
1 UMAMI | 0.00005713 BTC |
2 UMAMI | 0.00011427 BTC |
5 UMAMI | 0.00028567 BTC |
10 UMAMI | 0.00057134 BTC |
20 UMAMI | 0.00114268 BTC |
50 UMAMI | 0.00285670 BTC |
100 UMAMI | 0.00571339 BTC |
1000 UMAMI | 0.05713395 BTC |
Chuyển đổi Bitcoin (BTC) sang UMAMI
BTC | UMAMI |
---|---|
0.01 BTC | 175.027 UMAMI |
0.1 BTC | 1750 UMAMI |
1 BTC | 17503 UMAMI |
2 BTC | 35005 UMAMI |
5 BTC | 87514 UMAMI |
10 BTC | 175027 UMAMI |
20 BTC | 350055 UMAMI |
50 BTC | 875136 UMAMI |
100 BTC | 1750273 UMAMI |
1000 BTC | 17502729 UMAMI |