Tiền ảo: 17.163
Sàn giao dịch: 1.250
Giá trị vốn hóa thị trường: 3,273T $ 2.7%
Lưu lượng 24 giờ: 112,789B $
Gas: 1.02 GWEI
Không quảng cáo
CoinGecko CoinGecko
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
UNI logo

Uni
UNI / ILS

#3706
₪0,003303
20.7%
0.089679 BTC 20.5%
$0,0009040 Phạm vi trong 24g $0,001178

Chuyển đổi Uni sang Israeli New Shekel (UNI sang ILS)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Uni (UNI) sang ILS là ₪0,003303.
UNI
ILS

1 UNI = ₪0,003303

Cách mua UNI bằng ILS

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch UNI

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua UNI bằng ILS!

Biểu đồ UNI sang ILS

Uni (UNI) hôm nay có giá trị là ₪0,003303, đó là một 1.8% tăng từ một giờ trước và 20.7% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của UNI ngày hôm nay là 36.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Uni được giao dịch là ₪114.317.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1 năm
1.9% 20.9% 35.8% 39.9% 74.9% -
Số liệu thống kê về Uni
Giá trị vốn hóa thị trường
₪3.302.345
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
₪3.302.345
Khối lượng giao dịch 24 giờ
₪114.317
Cung lưu thông
1.000.000.000
Tổng cung
1.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
1.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Unicó trị giá là bao nhiêu ILS?

Hiện tại, giá của 1 Uni (UNI) tính bằng Israeli New Shekel (ILS) là khoảng ₪0,003303.

₪1 tôi có thể mua được bao nhiêu UNI?

Hôm nay, ₪1 bạn có thể mua được khoảng 302.71 UNI.

Tôi có thể chuyển đổi giá của UNI sang ILS bằng cách nào?

Tính giá của UNI bằng ILS bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi UNI sang ILS của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của UNI bằng ILS, bạn có thể tham khảo biểu đồ UNI so với ILS.

Trước đây giá cao nhất của UNI/ILS là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 UNI tính bằng ILS là ₪0,1394, được ghi nhận vào ngày Thg 11 14, 2024 (3 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 UNI/ILS có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Uni tính bằng ILS?

Trong tháng qua, giá của Uni (UNI) đã tăng giảm lên -75,10 % so với Israeli New Shekel (ILS). Trên thực tế, Uni có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -11,20 %.

UNI / ILS Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Uni (UNI) sang ILS là ₪0,003303 cho mỗi 1 UNI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 UNI lấy 0,01651721 ₪ hoặc 50,00 ₪ lấy 15135.73 UNI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch UNI phổ biến trong các mức giá ILS tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Uni (UNI) sang ILS

UNI ILS
0.01 UNI 0.00003303 ILS
0.1 UNI 0.00033034 ILS
1 UNI 0.00330344 ILS
2 UNI 0.00660688 ILS
5 UNI 0.01651721 ILS
10 UNI 0.03303442 ILS
20 UNI 0.066069 ILS
50 UNI 0.165172 ILS
100 UNI 0.330344 ILS
1000 UNI 3.30 ILS

Chuyển đổi Israeli New Shekel (ILS) sang UNI

ILS UNI
0.01 ILS 3.03 UNI
0.1 ILS 30.27 UNI
1 ILS 302.71 UNI
2 ILS 605.43 UNI
5 ILS 1513.57 UNI
10 ILS 3027.15 UNI
20 ILS 6054.29 UNI
50 ILS 15135.73 UNI
100 ILS 30271 UNI
1000 ILS 302715 UNI

Lịch sử giá 7 ngày của Uni (UNI) so với ILS

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Uni (UNI) so với ILS giao động giữa mức cao 0,00477944 ₪ trên Thứ năm và mức thấp 0,00330344 ₪ trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của UNI trong ILS có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (0 ngày trước) ở -0,00086102 ₪ (20.7%).

So sánh giá hàng ngày của Uni (UNI) trong ILS và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 UNI sang ILS Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng hai 18, 2025 Thứ ba 0,00330344 ₪ -0,00086102 ₪ 20.7%
Tháng hai 17, 2025 Thứ hai 0,00420023 ₪ 0,00009794 ₪ 2.4%
Tháng hai 16, 2025 Chủ nhật 0,00410228 ₪ -0,00007211 ₪ 1.7%
Tháng hai 15, 2025 Thứ bảy 0,00417440 ₪ 0,00019178 ₪ 4.8%
Tháng hai 14, 2025 Thứ sáu 0,00398262 ₪ -0,00079682 ₪ 16.7%
Tháng hai 13, 2025 Thứ năm 0,00477944 ₪ 0,00031562 ₪ 7.1%
Tháng hai 12, 2025 Thứ tư 0,00446382 ₪ -0,00008055 ₪ 1.8%

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Đăng ký tài khoản
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng