Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Unibright
UBT / SAR
#1381
SR0,2822
8.4%
0.051162 BTC
5.4%
0,00002375 ETH
6.3%
$0,07528
Phạm vi trong 24g
$0,08318
Chuyển đổi Unibright sang Saudi Riyal (UBT sang SAR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Unibright (UBT) sang SAR là SR0,2822.
UBT
SAR
1 UBT = SR0,2822
Cách mua UBT bằng SAR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch UBT
-
Bạn có thể mua và bán Unibright (UBT) trên 40 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán UBT sôi động nhất là sàn Uniswap V3 (Ethereum), tiếp theo là sàn Uniswap V2 (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua UBT là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng SAR
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận SAR. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua UBT!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Unibright (UBT) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ UBT sang SAR
Unibright (UBT) hôm nay có giá trị là SR0,2822, đó là một 0.4% giảm từ một giờ trước và 8.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của UBT ngày hôm nay là 3.0% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Unibright được giao dịch là SR167.021.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.4% | 8.4% | 3.0% | 13.7% | 35.8% | 40.1% |
Số liệu thống kê về Unibright
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
SR42.382.552 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
SR42.382.552 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
SR167.021 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
150.000.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
150.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
150.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Unibrightcó trị giá là bao nhiêu SAR?
- Hiện tại, giá của 1 Unibright (UBT) tính bằng Saudi Riyal (SAR) là khoảng SR0,2822.
-
SR1 tôi có thể mua được bao nhiêu UBT?
- Hôm nay, SR1 bạn có thể mua được khoảng 3.54 UBT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của UBT sang SAR bằng cách nào?
- Tính giá của UBT bằng SAR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi UBT sang SAR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của UBT bằng SAR, bạn có thể tham khảo biểu đồ UBT so với SAR.
-
Trước đây giá cao nhất của UBT/SAR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 UBT tính bằng SAR là SR15,84, được ghi nhận vào ngày Thg 9 01, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 UBT/SAR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Unibright tính bằng SAR?
- Trong tháng qua, giá của Unibright (UBT) đã tăng giảm lên -35,80 % so với Saudi Riyal (SAR). Trên thực tế, Unibright có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -9,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Unibright (UBT) so với SAR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Unibright (UBT) so với SAR giao động giữa mức cao 0,323592 SR trên Thứ sáu và mức thấp 0,271115 SR trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của UBT trong SAR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (5 ngày trước) ở 0,052477 SR (19.4%).
So sánh giá hàng ngày của Unibright (UBT) trong SAR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Unibright (UBT) trong SAR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 UBT sang SAR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,282160 SR | -0,02571671 SR | 8.4% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,299073 SR | 0,00773995 SR | 2.7% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 0,291334 SR | -0,02547092 SR | 8.0% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 0,316804 SR | 0,03928746 SR | 14.2% |
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 0,277517 SR | -0,04607489 SR | 14.2% |
Tháng tư 19, 2024 | Thứ sáu | 0,323592 SR | 0,052477 SR | 19.4% |
Tháng tư 18, 2024 | Thứ năm | 0,271115 SR | -0,02790372 SR | 9.3% |
UBT / SAR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Unibright (UBT) sang SAR là SR0,2822 cho mỗi 1 UBT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 UBT lấy 1,41 SR hoặc 50,00 SR lấy 177.20 UBT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch UBT phổ biến trong các mức giá SAR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Unibright (UBT) sang SAR
UBT | SAR |
---|---|
0.01 UBT | 0.00282160 SAR |
0.1 UBT | 0.02821596 SAR |
1 UBT | 0.282160 SAR |
2 UBT | 0.564319 SAR |
5 UBT | 1.41 SAR |
10 UBT | 2.82 SAR |
20 UBT | 5.64 SAR |
50 UBT | 14.11 SAR |
100 UBT | 28.22 SAR |
1000 UBT | 282.16 SAR |
Chuyển đổi Saudi Riyal (SAR) sang UBT
SAR | UBT |
---|---|
0.01 SAR | 0.03544094 UBT |
0.1 SAR | 0.354409 UBT |
1 SAR | 3.54 UBT |
2 SAR | 7.09 UBT |
5 SAR | 17.72 UBT |
10 SAR | 35.44 UBT |
20 SAR | 70.88 UBT |
50 SAR | 177.20 UBT |
100 SAR | 354.41 UBT |
1000 SAR | 3544.09 UBT |