Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Unibright
UBT / VEF
#1397
Bs.F0,007318
17.0%
0.051105 BTC
17.0%
0,00002311 ETH
15.7%
$0,07322
Phạm vi trong 24g
$0,08838
Chuyển đổi Unibright sang Venezuelan bolívar fuerte (UBT sang VEF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Unibright (UBT) sang VEF là Bs.F0,007318.
UBT
VEF
1 UBT = Bs.F0,007318
Cách mua UBT bằng VEF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch UBT
-
Bạn có thể mua và bán Unibright (UBT) trên 40 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán UBT sôi động nhất là sàn Uniswap V3 (Ethereum), tiếp theo là sàn Uniswap V2 (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua UBT là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng VEF
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận VEF. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua UBT!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Unibright (UBT) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ UBT sang VEF
Unibright (UBT) hôm nay có giá trị là Bs.F0,007318, đó là một 4.9% giảm từ một giờ trước và 17.0% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của UBT ngày hôm nay là 6.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Unibright được giao dịch là Bs.F4.132,58.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
4.9% | 17.0% | 6.1% | 21.9% | 39.2% | 47.5% |
Số liệu thống kê về Unibright
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Bs.F1.103.383 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Bs.F1.103.383 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Bs.F4.132,58 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
150.000.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
150.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
150.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Unibrightcó trị giá là bao nhiêu VEF?
- Hiện tại, giá của 1 Unibright (UBT) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0,007318.
-
Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu UBT?
- Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 136.65 UBT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của UBT sang VEF bằng cách nào?
- Tính giá của UBT bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi UBT sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của UBT bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ UBT so với VEF.
-
Trước đây giá cao nhất của UBT/VEF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 UBT tính bằng VEF là Bs.F164.228, được ghi nhận vào ngày Thg 9 01, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 UBT/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Unibright tính bằng VEF?
- Trong tháng qua, giá của Unibright (UBT) đã tăng giảm lên -39,20 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, Unibright có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -4,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Unibright (UBT) so với VEF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Unibright (UBT) so với VEF giao động giữa mức cao 0,00863765 Bs.F trên Thứ sáu và mức thấp 0,00723677 Bs.F trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của UBT trong VEF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (4 ngày trước) ở 0,00140089 Bs.F (19.4%).
So sánh giá hàng ngày của Unibright (UBT) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Unibright (UBT) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 UBT sang VEF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,00731798 Bs.F | -0,00149492 Bs.F | 17.0% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 0,00777609 Bs.F | -0,00067985 Bs.F | 8.0% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 0,00845594 Bs.F | 0,00104864 Bs.F | 14.2% |
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 0,00740730 Bs.F | -0,00123035 Bs.F | 14.2% |
Tháng tư 19, 2024 | Thứ sáu | 0,00863765 Bs.F | 0,00140089 Bs.F | 19.4% |
Tháng tư 18, 2024 | Thứ năm | 0,00723677 Bs.F | -0,00074500 Bs.F | 9.3% |
Tháng tư 17, 2024 | Thứ tư | 0,00798176 Bs.F | -0,00005961 Bs.F | 0.7% |
UBT / VEF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Unibright (UBT) sang VEF là Bs.F0,007318 cho mỗi 1 UBT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 UBT lấy 0,03658991 Bs.F hoặc 50,00 Bs.F lấy 6832.48 UBT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch UBT phổ biến trong các mức giá VEF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Unibright (UBT) sang VEF
UBT | VEF |
---|---|
0.01 UBT | 0.00007318 VEF |
0.1 UBT | 0.00073180 VEF |
1 UBT | 0.00731798 VEF |
2 UBT | 0.01463596 VEF |
5 UBT | 0.03658991 VEF |
10 UBT | 0.073180 VEF |
20 UBT | 0.146360 VEF |
50 UBT | 0.365899 VEF |
100 UBT | 0.731798 VEF |
1000 UBT | 7.32 VEF |
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang UBT
VEF | UBT |
---|---|
0.01 VEF | 1.37 UBT |
0.1 VEF | 13.66 UBT |
1 VEF | 136.65 UBT |
2 VEF | 273.30 UBT |
5 VEF | 683.25 UBT |
10 VEF | 1366.50 UBT |
20 VEF | 2732.99 UBT |
50 VEF | 6832.48 UBT |
100 VEF | 13664.97 UBT |
1000 VEF | 136650 UBT |