Tiền ảo: 14.020
Sàn giao dịch: 1.058
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,55T $ 0.5%
Lưu lượng 24 giờ: 76,37B $
Gas: 10 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
UBT logo

Unibright
UBT / VEF

#1397
Bs.F0,007318
17.0%
0.051105 BTC 17.0%
0,00002311 ETH 15.7%
$0,07322 Phạm vi trong 24g $0,08838

Chuyển đổi Unibright sang Venezuelan bolívar fuerte (UBT sang VEF)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Unibright (UBT) sang VEF là Bs.F0,007318.
UBT
VEF

1 UBT = Bs.F0,007318

Cách mua UBT bằng VEF

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch UBT

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng VEF

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua UBT!

Biểu đồ UBT sang VEF

Unibright (UBT) hôm nay có giá trị là Bs.F0,007318, đó là một 4.9% giảm từ một giờ trước và 17.0% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của UBT ngày hôm nay là 6.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Unibright được giao dịch là Bs.F4.132,58.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
4.9% 17.0% 6.1% 21.9% 39.2% 47.5%
Số liệu thống kê về Unibright
Giá trị vốn hóa thị trường
Bs.F1.103.383
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
Bs.F1.103.383
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Bs.F4.132,58
Cung lưu thông
150.000.000
Tổng cung
150.000.000
Tổng lượng cung tối đa
150.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Unibrightcó trị giá là bao nhiêu VEF?

Hiện tại, giá của 1 Unibright (UBT) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0,007318.

Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu UBT?

Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 136.65 UBT.

Tôi có thể chuyển đổi giá của UBT sang VEF bằng cách nào?

Tính giá của UBT bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi UBT sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của UBT bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ UBT so với VEF.

Trước đây giá cao nhất của UBT/VEF là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 UBT tính bằng VEF là Bs.F164.228, được ghi nhận vào ngày Thg 9 01, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 UBT/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Unibright tính bằng VEF?

Trong tháng qua, giá của Unibright (UBT) đã tăng giảm lên -39,20 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, Unibright có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -4,30 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Unibright (UBT) so với VEF

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Unibright (UBT) so với VEF giao động giữa mức cao 0,00863765 Bs.F trên Thứ sáu và mức thấp 0,00723677 Bs.F trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của UBT trong VEF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (4 ngày trước) ở 0,00140089 Bs.F (19.4%).

So sánh giá hàng ngày của Unibright (UBT) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 UBT sang VEF Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng tư 23, 2024 Thứ ba 0,00731798 Bs.F -0,00149492 Bs.F 17.0%
Tháng tư 22, 2024 Thứ hai 0,00777609 Bs.F -0,00067985 Bs.F 8.0%
Tháng tư 21, 2024 Chủ nhật 0,00845594 Bs.F 0,00104864 Bs.F 14.2%
Tháng tư 20, 2024 Thứ bảy 0,00740730 Bs.F -0,00123035 Bs.F 14.2%
Tháng tư 19, 2024 Thứ sáu 0,00863765 Bs.F 0,00140089 Bs.F 19.4%
Tháng tư 18, 2024 Thứ năm 0,00723677 Bs.F -0,00074500 Bs.F 9.3%
Tháng tư 17, 2024 Thứ tư 0,00798176 Bs.F -0,00005961 Bs.F 0.7%

UBT / VEF Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Unibright (UBT) sang VEF là Bs.F0,007318 cho mỗi 1 UBT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 UBT lấy 0,03658991 Bs.F hoặc 50,00 Bs.F lấy 6832.48 UBT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch UBT phổ biến trong các mức giá VEF tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Unibright (UBT) sang VEF

UBT VEF
0.01 UBT 0.00007318 VEF
0.1 UBT 0.00073180 VEF
1 UBT 0.00731798 VEF
2 UBT 0.01463596 VEF
5 UBT 0.03658991 VEF
10 UBT 0.073180 VEF
20 UBT 0.146360 VEF
50 UBT 0.365899 VEF
100 UBT 0.731798 VEF
1000 UBT 7.32 VEF

Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang UBT

VEF UBT
0.01 VEF 1.37 UBT
0.1 VEF 13.66 UBT
1 VEF 136.65 UBT
2 VEF 273.30 UBT
5 VEF 683.25 UBT
10 VEF 1366.50 UBT
20 VEF 2732.99 UBT
50 VEF 6832.48 UBT
100 VEF 13664.97 UBT
1000 VEF 136650 UBT

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng