Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Unitus
UIS / PLN
zł0,009756
52.3%
0.073638 BTC
52.0%
$0,002493
Phạm vi trong 24g
$0,005047
Chuyển đổi Unitus sang Polish Zloty (UIS sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Unitus (UIS) sang PLN là zł0,009756.
UIS
PLN
1 UIS = zł0,009756
Cách mua UIS bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch UIS
-
Bạn có thể mua và bán Unitus (UIS) trên 11 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn YoBit, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua UIS.
-
3. Mua UIS bằng PLN trên sàn CEX
-
Để mua UIS trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp PLN vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn Unitus (UIS) và nhập số tiền bằng PLN mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua UIS bằng PLN trên sàn DEX
-
Để mua UIS trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng PLN trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn Unitus (UIS) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ UIS sang PLN
Unitus (UIS) hôm nay có giá trị là zł0,009756, đó là một 6.4% giảm từ một giờ trước và 52.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của UIS ngày hôm nay là 5.5% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Unitus được giao dịch là zł282,12.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
6.4% | 52.0% | 3.6% | 3.8% | 52.0% | 334.8% |
Số liệu thống kê về Unitus
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł282,12 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
- |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Unituscó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 Unitus (UIS) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,009756.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu UIS?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 102.50 UIS.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của UIS sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của UIS bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi UIS sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của UIS bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ UIS so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của UIS/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 UIS tính bằng PLN là zł0,4440, được ghi nhận vào ngày Thg 1 13, 2018 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 UIS/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Unitus tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của Unitus (UIS) đã tăng tăng lên 53,10 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Unitus có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Unitus (UIS) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Unitus (UIS) so với PLN giao động giữa mức cao 0,01311081 zł trên Thứ ba và mức thấp 0,00964955 zł trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của UIS trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (0 ngày trước) ở -0,01068898 zł (52.3%).
So sánh giá hàng ngày của Unitus (UIS) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Unitus (UIS) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 UIS sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,00975606 zł | -0,01068898 zł | 52.3% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,01311081 zł | 0,00338231 zł | 34.8% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 0,00972850 zł | 0,00007895 zł | 0.8% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 0,00964955 zł | -0,00001787 zł | 0.2% |
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 0,00966742 zł | -0,00058095 zł | 5.7% |
Tháng tư 19, 2024 | Thứ sáu | 0,01024836 zł | 0,00048481 zł | 5.0% |
Tháng tư 18, 2024 | Thứ năm | 0,00976355 zł | -0,00029147 zł | 2.9% |
UIS / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Unitus (UIS) sang PLN là zł0,009756 cho mỗi 1 UIS. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 UIS lấy 0,04878029 zł hoặc 50,00 zł lấy 5125.02 UIS, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch UIS phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Unitus (UIS) sang PLN
UIS | PLN |
---|---|
0.01 UIS | 0.00009756 PLN |
0.1 UIS | 0.00097561 PLN |
1 UIS | 0.00975606 PLN |
2 UIS | 0.01951212 PLN |
5 UIS | 0.04878029 PLN |
10 UIS | 0.097561 PLN |
20 UIS | 0.195121 PLN |
50 UIS | 0.487803 PLN |
100 UIS | 0.975606 PLN |
1000 UIS | 9.76 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang UIS
PLN | UIS |
---|---|
0.01 PLN | 1.025 UIS |
0.1 PLN | 10.25 UIS |
1 PLN | 102.50 UIS |
2 PLN | 205.00 UIS |
5 PLN | 512.50 UIS |
10 PLN | 1025.00 UIS |
20 PLN | 2050.01 UIS |
50 PLN | 5125.02 UIS |
100 PLN | 10250.04 UIS |
1000 PLN | 102500 UIS |