Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
uPlexa
UPX / PLN
#4164
zł0,00002375
1.8%
0.0109093 BTC
1.0%
$0.055773
Phạm vi trong 24g
$0.056125
Chuyển đổi uPlexa sang Polish Zloty (UPX sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 uPlexa (UPX) sang PLN là zł0,00002375.
UPX
PLN
1 UPX = zł0,00002375
Cách mua UPX bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch UPX
-
Bạn có thể mua và bán uPlexa (UPX) trên 3 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn TradeOgre, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua UPX.
-
3. Mua UPX bằng PLN trên sàn CEX
-
Để mua UPX trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp PLN vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn uPlexa (UPX) và nhập số tiền bằng PLN mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua UPX bằng PLN trên sàn DEX
-
Để mua UPX trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng PLN trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn uPlexa (UPX) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ UPX sang PLN
uPlexa (UPX) hôm nay có giá trị là zł0,00002375, đó là một 0.3% tăng từ một giờ trước và 1.8% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của UPX ngày hôm nay là 8.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng uPlexa được giao dịch là zł14,85.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.4% | 2.5% | 8.3% | 24.1% | 28.2% | 55.6% |
Số liệu thống kê về uPlexa
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł62.445,15 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.25 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł249.374 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł14,85 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
2.629.276.861
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
10.500.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 uPlexacó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 uPlexa (UPX) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,00002375.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu UPX?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 42105 UPX.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của UPX sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của UPX bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi UPX sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của UPX bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ UPX so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của UPX/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 UPX tính bằng PLN là zł0,008214, được ghi nhận vào ngày Thg 4 16, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 UPX/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của uPlexa tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của uPlexa (UPX) đã tăng giảm lên -26,70 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, uPlexa có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -10,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của uPlexa (UPX) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của uPlexa (UPX) so với PLN giao động giữa mức cao 0,00002755 zł trên Chủ nhật và mức thấp 0,00002375 zł trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của UPX trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (3 ngày trước) ở -0,00000374 zł (13.6%).
So sánh giá hàng ngày của uPlexa (UPX) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của uPlexa (UPX) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 UPX sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 0,00002375 zł | -0,000000446042 zł | 1.8% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,00002399 zł | -0,000000227164 zł | 0.9% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,00002422 zł | 0,000000409007 zł | 1.7% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 0,00002381 zł | -0,00000374 zł | 13.6% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 0,00002755 zł | 0,00000140 zł | 5.4% |
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 0,00002615 zł | -0,000000179946 zł | 0.7% |
Tháng tư 19, 2024 | Thứ sáu | 0,00002633 zł | 0,000000234043 zł | 0.9% |
UPX / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ uPlexa (UPX) sang PLN là zł0,00002375 cho mỗi 1 UPX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 UPX lấy 0,00011875 zł hoặc 50,00 zł lấy 2105269 UPX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch UPX phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi uPlexa (UPX) sang PLN
UPX | PLN |
---|---|
0.01 UPX | 0.000000237499 PLN |
0.1 UPX | 0.00000237 PLN |
1 UPX | 0.00002375 PLN |
2 UPX | 0.00004750 PLN |
5 UPX | 0.00011875 PLN |
10 UPX | 0.00023750 PLN |
20 UPX | 0.00047500 PLN |
50 UPX | 0.00118750 PLN |
100 UPX | 0.00237499 PLN |
1000 UPX | 0.02374994 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang UPX
PLN | UPX |
---|---|
0.01 PLN | 421.05 UPX |
0.1 PLN | 4210.54 UPX |
1 PLN | 42105 UPX |
2 PLN | 84211 UPX |
5 PLN | 210527 UPX |
10 PLN | 421054 UPX |
20 PLN | 842108 UPX |
50 PLN | 2105269 UPX |
100 PLN | 4210538 UPX |
1000 PLN | 42105378 UPX |