Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Uquid Coin
UQC / ETH
#527
ETH0,002600
7.8%
0,0001272 BTC
8.4%
0,002600 ETH
7.8%
$7,81
Phạm vi trong 24g
$8,55
Contract address has changed from 0xd01db73e047855efb414e6202098c4be4cd2423b to 0x8806926ab68eb5a7b909dcaf6fdbe5d93271d6e2. Refer to https://medium.com/@uquidcoin/uquid-uqc-hard-fork-schedule-ahead-8c31c7a813ab
Chuyển đổi Uquid Coin sang Ether (UQC sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Uquid Coin (UQC) sang ETH là ETH0,002600.
UQC
ETH
1 UQC = ETH0,002600
Biểu đồ UQC sang ETH
Uquid Coin (UQC) hôm nay có giá trị là ETH0,002600, đó là một 0.4% tăng từ một giờ trước và 7.8% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của UQC ngày hôm nay là 4.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Uquid Coin được giao dịch là ETH616,5452.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 4.7% | 0.2% | 11.5% | 17.4% | 111.2% |
Số liệu thống kê về Uquid Coin
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH26.038,8043 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.25 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH104.155,2172 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH616,5452 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
10.000.000
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
40.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Uquid Coincó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Uquid Coin (UQC) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,002600.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu UQC?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 384.606 UQC.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của UQC sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của UQC bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi UQC sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của UQC bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ UQC so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của UQC/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 UQC tính bằng ETH là ETH0,02353, được ghi nhận vào ngày Thg 11 24, 2023 (5 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 UQC/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Uquid Coin tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Uquid Coin (UQC) đã tăng giảm lên -5,00 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Uquid Coin có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -10,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Uquid Coin (UQC) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Uquid Coin (UQC) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00264711 ETH trên Thứ sáu và mức thấp 0,00256898 ETH trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của UQC trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (0 ngày trước) ở 0,00018740 ETH (7.8%).
So sánh giá hàng ngày của Uquid Coin (UQC) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Uquid Coin (UQC) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 UQC sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 0,00260006 ETH | 0,00018740 ETH | 7.8% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,00256898 ETH | -0,00004178 ETH | 1.6% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,00261076 ETH | 0,00002030 ETH | 0.8% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 0,00259046 ETH | 0,00001175 ETH | 0.5% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 0,00257871 ETH | -0,00004909 ETH | 1.9% |
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 0,00262780 ETH | -0,00001931 ETH | 0.7% |
Tháng tư 19, 2024 | Thứ sáu | 0,00264711 ETH | -0,00008481 ETH | 3.1% |
UQC / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Uquid Coin (UQC) sang ETH là ETH0,002600 cho mỗi 1 UQC. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 UQC lấy 0,01300032 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 19230 UQC, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch UQC phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Uquid Coin (UQC) sang ETH
UQC | ETH |
---|---|
0.01 UQC | 0.00002600 ETH |
0.1 UQC | 0.00026001 ETH |
1 UQC | 0.00260006 ETH |
2 UQC | 0.00520013 ETH |
5 UQC | 0.01300032 ETH |
10 UQC | 0.02600065 ETH |
20 UQC | 0.05200130 ETH |
50 UQC | 0.13000324 ETH |
100 UQC | 0.26000648 ETH |
1000 UQC | 2.600065 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang UQC
ETH | UQC |
---|---|
0.01 ETH | 3.846058 UQC |
0.1 ETH | 38.460580 UQC |
1 ETH | 384.606 UQC |
2 ETH | 769.212 UQC |
5 ETH | 1923 UQC |
10 ETH | 3846 UQC |
20 ETH | 7692 UQC |
50 ETH | 19230 UQC |
100 ETH | 38461 UQC |
1000 ETH | 384606 UQC |