Tiền ảo: 14.704
Sàn giao dịch: 1.189
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,207T $ 2.3%
Lưu lượng 24 giờ: 81,469B $
Gas: 1.996262273 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
URQA logo

UREEQA
URQA / ILS

#4545
₪0,006163
10.3%
0.072743 BTC 13.8%
0.066829 ETH 12.7%
$0,001609 Phạm vi trong 24g $0,001910

Chuyển đổi UREEQA sang Israeli New Shekel (URQA sang ILS)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 UREEQA (URQA) sang ILS là ₪0,006163.
URQA
ILS

1 URQA = ₪0,006163

Cách mua URQA bằng ILS

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch URQA

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng ILS

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua URQA!

Biểu đồ URQA sang ILS

UREEQA (URQA) hôm nay có giá trị là ₪0,006163, đó là một 0.4% giảm từ một giờ trước và 10.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của URQA ngày hôm nay là 4.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng UREEQA được giao dịch là ₪102.684.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.4% 9.9% 4.2% 17.4% 20.4% 84.7%
Số liệu thống kê về UREEQA
Giá trị vốn hóa thị trường
₪250.521
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.41
Định giá pha loãng hoàn toàn
₪616.269
Khối lượng giao dịch 24 giờ
₪102.684
Cung lưu thông
40.651.220
Tổng cung
100.000.000
Tổng lượng cung tối đa
100.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 UREEQAcó trị giá là bao nhiêu ILS?

Hiện tại, giá của 1 UREEQA (URQA) tính bằng Israeli New Shekel (ILS) là khoảng ₪0,006163.

₪1 tôi có thể mua được bao nhiêu URQA?

Hôm nay, ₪1 bạn có thể mua được khoảng 162.27 URQA.

Tôi có thể chuyển đổi giá của URQA sang ILS bằng cách nào?

Tính giá của URQA bằng ILS bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi URQA sang ILS của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của URQA bằng ILS, bạn có thể tham khảo biểu đồ URQA so với ILS.

Trước đây giá cao nhất của URQA/ILS là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 URQA tính bằng ILS là ₪25,54, được ghi nhận vào ngày Thg 4 01, 2021 (hơn 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 URQA/ILS có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của UREEQA tính bằng ILS?

Trong tháng qua, giá của UREEQA (URQA) đã tăng giảm lên -20,70 % so với Israeli New Shekel (ILS). Trên thực tế, UREEQA có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 3,40 %.

Lịch sử giá 7 ngày của UREEQA (URQA) so với ILS

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của UREEQA (URQA) so với ILS giao động giữa mức cao 0,00720984 ₪ trên Thứ tư và mức thấp 0,00588094 ₪ trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của URQA trong ILS có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (4 ngày trước) ở 0,00097170 ₪ (15.9%).

So sánh giá hàng ngày của UREEQA (URQA) trong ILS và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 URQA sang ILS Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng chín 14, 2024 Thứ bảy 0,00616269 ₪ -0,00070391 ₪ 10.3%
Tháng chín 13, 2024 Thứ sáu 0,00683851 ₪ 0,00074724 ₪ 12.3%
Tháng chín 12, 2024 Thứ năm 0,00609126 ₪ -0,00111857 ₪ 15.5%
Tháng chín 11, 2024 Thứ tư 0,00720984 ₪ 0,00011803 ₪ 1.7%
Tháng chín 10, 2024 Thứ ba 0,00709180 ₪ 0,00097170 ₪ 15.9%
Tháng chín 09, 2024 Thứ hai 0,00612010 ₪ 0,00023916 ₪ 4.1%
Tháng chín 08, 2024 Chủ nhật 0,00588094 ₪ -0,00058818 ₪ 9.1%

URQA / ILS Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ UREEQA (URQA) sang ILS là ₪0,006163 cho mỗi 1 URQA. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 URQA lấy 0,03081346 ₪ hoặc 50,00 ₪ lấy 8113.34 URQA, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch URQA phổ biến trong các mức giá ILS tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi UREEQA (URQA) sang ILS

URQA ILS
0.01 URQA 0.00006163 ILS
0.1 URQA 0.00061627 ILS
1 URQA 0.00616269 ILS
2 URQA 0.01232538 ILS
5 URQA 0.03081346 ILS
10 URQA 0.061627 ILS
20 URQA 0.123254 ILS
50 URQA 0.308135 ILS
100 URQA 0.616269 ILS
1000 URQA 6.16 ILS

Chuyển đổi Israeli New Shekel (ILS) sang URQA

ILS URQA
0.01 ILS 1.62 URQA
0.1 ILS 16.23 URQA
1 ILS 162.27 URQA
2 ILS 324.53 URQA
5 ILS 811.33 URQA
10 ILS 1622.67 URQA
20 ILS 3245.34 URQA
50 ILS 8113.34 URQA
100 ILS 16226.68 URQA
1000 ILS 162267 URQA

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Đăng ký tài khoản
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng