Tiền ảo: 13.920
Sàn giao dịch: 1.057
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,375T $ 3.5%
Lưu lượng 24 giờ: 131,739B $
Gas: 16 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
USDC logo

USDC
USDC / IDR

#6
Rp16.305,98
1.4%
0,00001609 BTC 3.9%
0,0003292 ETH 3.6%
$0,9955 Phạm vi trong 24g $1,00

Chuyển đổi USDC sang Indonesian Rupiah (USDC sang IDR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 USDC (USDC) sang IDR là Rp16.305,98.
USDC
IDR

1 USDC = Rp16.305,98

Cách mua USDC bằng IDR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch USDC

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua USDC bằng IDR!

Biểu đồ USDC sang IDR

USDC (USDC) hôm nay có giá trị là Rp16.305,98, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 1.4% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của USDC ngày hôm nay là 2.8% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng USDC được giao dịch là Rp173.288.430.665.565.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.0% 0.0% 0.0% 0.2% 0.0% 0.0%
Số liệu thống kê về USDC
Giá trị vốn hóa thị trường
Rp528.135.073.587.543
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
Rp528.635.258.025.908
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Rp173.288.430.665.565
Cung lưu thông
32.442.251.348
Tổng cung
32.472.976.649
Tổng lượng cung tối đa

Câu hỏi thường gặp

1 USDCcó trị giá là bao nhiêu IDR?

Hiện tại, giá của 1 USDC (USDC) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp16.305,98.

Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu USDC?

Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.00006133 USDC.

Tôi có thể chuyển đổi giá của USDC sang IDR bằng cách nào?

Tính giá của USDC bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi USDC sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của USDC bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ USDC so với IDR.

Trước đây giá cao nhất của USDC/IDR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 USDC tính bằng IDR là Rp17.341,09, được ghi nhận vào ngày Thg 5 08, 2019 (gần 5 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 USDC/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của USDC tính bằng IDR?

Trong tháng qua, giá của USDC (USDC) đã tăng tăng lên 4,20 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, USDC có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -12,70 %.

Lịch sử giá 7 ngày của USDC (USDC) so với IDR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của USDC (USDC) so với IDR giao động giữa mức cao 16.305,98 Rp trên Thứ ba và mức thấp 15.911,44 Rp trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của USDC trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (0 ngày trước) ở 222,08 Rp (1.4%).

So sánh giá hàng ngày của USDC (USDC) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 USDC sang IDR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng tư 16, 2024 Thứ ba 16.305,98 Rp 222,08 Rp 1.4%
Tháng tư 15, 2024 Thứ hai 16.123,72 Rp 22,70 Rp 0.1%
Tháng tư 14, 2024 Chủ nhật 16.101,02 Rp -37,76 Rp 0.2%
Tháng tư 13, 2024 Thứ bảy 16.138,78 Rp 109,38 Rp 0.7%
Tháng tư 12, 2024 Thứ sáu 16.029,40 Rp 34,00 Rp 0.2%
Tháng tư 11, 2024 Thứ năm 15.995,40 Rp 83,96 Rp 0.5%
Tháng tư 10, 2024 Thứ tư 15.911,44 Rp 7,59 Rp 0.0%

USDC / IDR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ USDC (USDC) sang IDR là Rp16.305,98 cho mỗi 1 USDC. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 USDC lấy 81.530 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.00306636 USDC, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch USDC phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi USDC (USDC) sang IDR

USDC IDR
0.01 USDC 163.06 IDR
0.1 USDC 1630.60 IDR
1 USDC 16305.98 IDR
2 USDC 32612 IDR
5 USDC 81530 IDR
10 USDC 163060 IDR
20 USDC 326120 IDR
50 USDC 815299 IDR
100 USDC 1630598 IDR
1000 USDC 16305984 IDR

Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang USDC

IDR USDC
0.01 IDR 0.000000613272 USDC
0.1 IDR 0.00000613 USDC
1 IDR 0.00006133 USDC
2 IDR 0.00012265 USDC
5 IDR 0.00030664 USDC
10 IDR 0.00061327 USDC
20 IDR 0.00122654 USDC
50 IDR 0.00306636 USDC
100 IDR 0.00613272 USDC
1000 IDR 0.061327 USDC

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng