Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
USDD
USDD / VEF
#121
Bs.F0,09839
0.3%
0,00001503 BTC
4.3%
$0,9733
Phạm vi trong 24g
$0,9900
Chuyển đổi USDD sang Venezuelan bolívar fuerte (USDD sang VEF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 USDD (USDD) sang VEF là Bs.F0,09839.
USDD
VEF
1 USDD = Bs.F0,09839
Cách mua USDD bằng VEF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch USDD
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua USDD bằng VEF dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng VEF. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua USDD.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp VEF vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua USDD bằng VEF!
-
Chọn USDD (USDD) và nhập số tiền bằng VEF bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được USDD, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ USDD sang VEF
USDD (USDD) hôm nay có giá trị là Bs.F0,09839, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 0.3% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của USDD ngày hôm nay là 1.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng USDD được giao dịch là Bs.F744.516.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 0.3% | 1.1% | 1.1% | 1.7% | 0.4% |
Số liệu thống kê về USDD
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Bs.F71.003.810 |
---|---|
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Bs.F744.516 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
725.332.034
https://apilist.tronscan.org/api/token/fund?token=TPYmHEhy5n8TCEfYGqW2rPxsghSfzghPDn
Nguồn cung lưu thông ước tính
725.332.034
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
∞ |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
∞ |
Câu hỏi thường gặp
-
1 USDDcó trị giá là bao nhiêu VEF?
- Hiện tại, giá của 1 USDD (USDD) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0,09839.
-
Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu USDD?
- Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 10.16 USDD.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của USDD sang VEF bằng cách nào?
- Tính giá của USDD bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi USDD sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của USDD bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ USDD so với VEF.
-
Trước đây giá cao nhất của USDD/VEF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 USDD tính bằng VEF là Bs.F0,1053, được ghi nhận vào ngày Thg 10 23, 2023 (6 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 USDD/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của USDD tính bằng VEF?
- Trong tháng qua, giá của USDD (USDD) đã tăng giảm lên -1,70 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, USDD có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của USDD (USDD) so với VEF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của USDD (USDD) so với VEF giao động giữa mức cao 0,099690 Bs.F trên Thứ bảy và mức thấp 0,098033 Bs.F trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của USDD trong VEF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (2 ngày trước) ở -0,00072842 Bs.F (0.7%).
So sánh giá hàng ngày của USDD (USDD) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của USDD (USDD) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 USDD sang VEF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 19, 2024 | Thứ sáu | 0,098391 Bs.F | 0,00025512 Bs.F | 0.3% |
Tháng tư 18, 2024 | Thứ năm | 0,098108 Bs.F | 0,00007549 Bs.F | 0.1% |
Tháng tư 17, 2024 | Thứ tư | 0,098033 Bs.F | -0,00072842 Bs.F | 0.7% |
Tháng tư 16, 2024 | Thứ ba | 0,098761 Bs.F | -0,00071211 Bs.F | 0.7% |
Tháng tư 15, 2024 | Thứ hai | 0,099473 Bs.F | -0,00018652 Bs.F | 0.2% |
Tháng tư 14, 2024 | Chủ nhật | 0,099660 Bs.F | -0,00003028 Bs.F | 0.0% |
Tháng tư 13, 2024 | Thứ bảy | 0,099690 Bs.F | -0,00016832 Bs.F | 0.2% |
USDD / VEF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ USDD (USDD) sang VEF là Bs.F0,09839 cho mỗi 1 USDD. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 USDD lấy 0,491956 Bs.F hoặc 50,00 Bs.F lấy 508.18 USDD, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch USDD phổ biến trong các mức giá VEF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi USDD (USDD) sang VEF
USDD | VEF |
---|---|
0.01 USDD | 0.00098391 VEF |
0.1 USDD | 0.00983912 VEF |
1 USDD | 0.098391 VEF |
2 USDD | 0.196782 VEF |
5 USDD | 0.491956 VEF |
10 USDD | 0.983912 VEF |
20 USDD | 1.97 VEF |
50 USDD | 4.92 VEF |
100 USDD | 9.84 VEF |
1000 USDD | 98.39 VEF |
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang USDD
VEF | USDD |
---|---|
0.01 VEF | 0.101635 USDD |
0.1 VEF | 1.016 USDD |
1 VEF | 10.16 USDD |
2 VEF | 20.33 USDD |
5 VEF | 50.82 USDD |
10 VEF | 101.64 USDD |
20 VEF | 203.27 USDD |
50 VEF | 508.18 USDD |
100 VEF | 1016.35 USDD |
1000 VEF | 10163.51 USDD |