Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
USDX
USDX / HUF
#513
Ft301,89
0.6%
0,00001248 BTC
0.9%
$0,8183
Phạm vi trong 24g
$0,8348
Chuyển đổi USDX sang Hungarian Forint (USDX sang HUF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 USDX (USDX) sang HUF là Ft301,89.
USDX
HUF
1 USDX = Ft301,89
Cách mua USDX bằng HUF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch USDX
-
Bạn có thể mua và bán USDX (USDX) trên 2 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn AscendEX (BitMax), nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua USDX.
-
3. Mua USDX bằng HUF trên sàn CEX
-
Để mua USDX trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp HUF vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn USDX (USDX) và nhập số tiền bằng HUF mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua USDX bằng HUF trên sàn DEX
-
Để mua USDX trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng HUF trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn USDX (USDX) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ USDX sang HUF
USDX (USDX) hôm nay có giá trị là Ft301,89, đó là một 0.6% giảm từ một giờ trước và 0.6% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của USDX ngày hôm nay là 0.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng USDX được giao dịch là Ft128.171.463.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.5% | 0.6% | 0.3% | 6.5% | 7.0% | 6.6% |
Số liệu thống kê về USDX
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Ft33.767.723.381 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Ft33.766.448.908 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Ft128.171.463 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
111.572.256
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
111.568.045 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 USDXcó trị giá là bao nhiêu HUF?
- Hiện tại, giá của 1 USDX (USDX) tính bằng Hungarian Forint (HUF) là khoảng Ft301,89.
-
Ft1 tôi có thể mua được bao nhiêu USDX?
- Hôm nay, Ft1 bạn có thể mua được khoảng 0.00331243 USDX.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của USDX sang HUF bằng cách nào?
- Tính giá của USDX bằng HUF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi USDX sang HUF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của USDX bằng HUF, bạn có thể tham khảo biểu đồ USDX so với HUF.
-
Trước đây giá cao nhất của USDX/HUF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 USDX tính bằng HUF là Ft1.180,76, được ghi nhận vào ngày Thg 11 21, 2020 (hơn 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 USDX/HUF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của USDX tính bằng HUF?
- Trong tháng qua, giá của USDX (USDX) đã tăng giảm lên -6,60 % so với Hungarian Forint (HUF). Trên thực tế, USDX có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -8,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của USDX (USDX) so với HUF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của USDX (USDX) so với HUF giao động giữa mức cao 306,16 Ft trên Thứ ba và mức thấp 301,42 Ft trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của USDX trong HUF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (1 ngày trước) ở 2,76 Ft (0.9%).
So sánh giá hàng ngày của USDX (USDX) trong HUF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của USDX (USDX) trong HUF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 USDX sang HUF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 301,89 Ft | -1,84 Ft | 0.6% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 306,16 Ft | 2,76 Ft | 0.9% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 303,40 Ft | -0,638668 Ft | 0.2% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 304,04 Ft | 1,74 Ft | 0.6% |
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 302,30 Ft | -0,681494 Ft | 0.2% |
Tháng tư 19, 2024 | Thứ sáu | 302,98 Ft | 1,56 Ft | 0.5% |
Tháng tư 18, 2024 | Thứ năm | 301,42 Ft | -2,37 Ft | 0.8% |
USDX / HUF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ USDX (USDX) sang HUF là Ft301,89 cho mỗi 1 USDX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 USDX lấy 1.509,47 Ft hoặc 50,00 Ft lấy 0.165621 USDX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch USDX phổ biến trong các mức giá HUF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi USDX (USDX) sang HUF
USDX | HUF |
---|---|
0.01 USDX | 3.02 HUF |
0.1 USDX | 30.19 HUF |
1 USDX | 301.89 HUF |
2 USDX | 603.79 HUF |
5 USDX | 1509.47 HUF |
10 USDX | 3018.93 HUF |
20 USDX | 6037.86 HUF |
50 USDX | 15094.66 HUF |
100 USDX | 30189 HUF |
1000 USDX | 301893 HUF |
Chuyển đổi Hungarian Forint (HUF) sang USDX
HUF | USDX |
---|---|
0.01 HUF | 0.00003312 USDX |
0.1 HUF | 0.00033124 USDX |
1 HUF | 0.00331243 USDX |
2 HUF | 0.00662486 USDX |
5 HUF | 0.01656215 USDX |
10 HUF | 0.03312429 USDX |
20 HUF | 0.066249 USDX |
50 HUF | 0.165621 USDX |
100 HUF | 0.331243 USDX |
1000 HUF | 3.31 USDX |