Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
V.SYSTEMS
VSYS / PLN
#2123
zł0,003510
5.9%
0.071361 BTC
1.8%
$0,0008648
Phạm vi trong 24g
$0,0009313
Chuyển đổi V.SYSTEMS sang Polish Zloty (VSYS sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 V.SYSTEMS (VSYS) sang PLN là zł0,003510.
VSYS
PLN
1 VSYS = zł0,003510
Cách mua VSYS bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch VSYS
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua VSYS bằng PLN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng PLN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua VSYS.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp PLN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua VSYS bằng PLN!
-
Chọn V.SYSTEMS (VSYS) và nhập số tiền bằng PLN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được VSYS, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ VSYS sang PLN
V.SYSTEMS (VSYS) hôm nay có giá trị là zł0,003510, đó là một 0.4% tăng từ một giờ trước và 5.9% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của VSYS ngày hôm nay là 1.0% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng V.SYSTEMS được giao dịch là zł2.546.040.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 5.6% | 0.4% | 25.0% | 55.7% | 37.2% |
Số liệu thống kê về V.SYSTEMS
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł10.903.332 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.47 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł23.401.684 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł2.546.040 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
3.106.680.574
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
6.667.829.206 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 V.SYSTEMScó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 V.SYSTEMS (VSYS) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,003510.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu VSYS?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 284.93 VSYS.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của VSYS sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của VSYS bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi VSYS sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của VSYS bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ VSYS so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của VSYS/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 VSYS tính bằng PLN là zł1,05, được ghi nhận vào ngày Thg 7 29, 2019 (hơn 4 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 VSYS/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của V.SYSTEMS tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của V.SYSTEMS (VSYS) đã tăng giảm lên -55,10 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, V.SYSTEMS có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -11,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của V.SYSTEMS (VSYS) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của V.SYSTEMS (VSYS) so với PLN giao động giữa mức cao 0,00396629 zł trên Thứ ba và mức thấp 0,00350964 zł trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của VSYS trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (4 ngày trước) ở 0,00030037 zł (8.3%).
So sánh giá hàng ngày của V.SYSTEMS (VSYS) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của V.SYSTEMS (VSYS) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 VSYS sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 0,00350964 zł | -0,00022042 zł | 5.9% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,00388666 zł | -0,00007963 zł | 2.0% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,00396629 zł | 0,00010207 zł | 2.6% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 0,00386422 zł | -0,00006399 zł | 1.6% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 0,00392821 zł | 0,00030037 zł | 8.3% |
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 0,00362785 zł | -0,00004613 zł | 1.3% |
Tháng tư 19, 2024 | Thứ sáu | 0,00367397 zł | 0,00006328 zł | 1.8% |
VSYS / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ V.SYSTEMS (VSYS) sang PLN là zł0,003510 cho mỗi 1 VSYS. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 VSYS lấy 0,01754820 zł hoặc 50,00 zł lấy 14246.47 VSYS, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch VSYS phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi V.SYSTEMS (VSYS) sang PLN
VSYS | PLN |
---|---|
0.01 VSYS | 0.00003510 PLN |
0.1 VSYS | 0.00035096 PLN |
1 VSYS | 0.00350964 PLN |
2 VSYS | 0.00701928 PLN |
5 VSYS | 0.01754820 PLN |
10 VSYS | 0.03509641 PLN |
20 VSYS | 0.070193 PLN |
50 VSYS | 0.175482 PLN |
100 VSYS | 0.350964 PLN |
1000 VSYS | 3.51 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang VSYS
PLN | VSYS |
---|---|
0.01 PLN | 2.85 VSYS |
0.1 PLN | 28.49 VSYS |
1 PLN | 284.93 VSYS |
2 PLN | 569.86 VSYS |
5 PLN | 1424.65 VSYS |
10 PLN | 2849.29 VSYS |
20 PLN | 5698.59 VSYS |
50 PLN | 14246.47 VSYS |
100 PLN | 28493 VSYS |
1000 PLN | 284929 VSYS |