coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #740
Giá Vaiot (VAI)

Vaiot VAI / AUD

A$0,138632 -5.1%
0,00000332 BTC -5.6%
0,00005227 ETH -5.1%
Trên danh sách theo dõi 22.898
A$0,135247
Phạm vi 24H
A$0,149998
Giá trị vốn hóa thị trường A$32.043.402
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 0.58
KL giao dịch trong 24 giờ A$3.032.164
Định giá pha loãng hoàn toàn A$55.452.090
Cung lưu thông 231.142.969
Tổng cung 400.000.000
Tổng lượng cung tối đa 400.000.000
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi Vaiot sang Australian Dollar (VAI sang AUD)

VAI
AUD

1 VAI = A$0,138632

Cập nhật lần cuối 02:03AM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi VAI thành AUD

Tỷ giá hối đoái từ VAI sang AUD hôm nay là 0,138632 A$ và đã đã giảm -5.1% từ A$0,146106 kể từ hôm nay.
Vaiot (VAI) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -32.1% từ A$0,204278 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Biểu đồ trực tuyến
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
-0.1%
-5.1%
-13.0%
3.2%
-33.7%
3735.1%

Tôi có thể mua và bán Vaiot ở đâu?

Vaiot có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là A$3.032.164. Vaiot có thể được giao dịch trên 12 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên KuCoin.

Lịch sử giá 7 ngày của Vaiot (VAI) đến AUD

So sánh giá & các thay đổi của Vaiot trong AUD trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 VAI sang AUD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
March 26, 2023 Chủ nhật 0,138632 A$ -0,00747348 A$ -5.1%
March 25, 2023 Thứ bảy 0,142352 A$ -0,00691804 A$ -4.6%
March 24, 2023 Thứ sáu 0,149270 A$ 0,00917099 A$ 6.5%
March 23, 2023 Thứ năm 0,140099 A$ -0,01470092 A$ -9.5%
March 22, 2023 Thứ tư 0,154800 A$ 0,00632082 A$ 4.3%
March 21, 2023 Thứ ba 0,148479 A$ -0,01601311 A$ -9.7%
March 20, 2023 Thứ hai 0,164492 A$ 0,00763042 A$ 4.9%

Chuyển đổi Vaiot (VAI) sang AUD

VAI AUD
0.01 VAI 0.00138632 AUD
0.1 VAI 0.01386324 AUD
1 VAI 0.138632 AUD
2 VAI 0.277265 AUD
5 VAI 0.693162 AUD
10 VAI 1.39 AUD
20 VAI 2.77 AUD
50 VAI 6.93 AUD
100 VAI 13.86 AUD
1000 VAI 138.63 AUD

Chuyển đổi Australian Dollar (AUD) sang VAI

AUD VAI
0.01 AUD 0.072133 VAI
0.1 AUD 0.721332 VAI
1 AUD 7.21 VAI
2 AUD 14.43 VAI
5 AUD 36.07 VAI
10 AUD 72.13 VAI
20 AUD 144.27 VAI
50 AUD 360.67 VAI
100 AUD 721.33 VAI
1000 AUD 7213.32 VAI

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu