coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #705
Giá Vaiot (VAI)

Vaiot VAI / BITS

μBTC3,73942869 -1.9%
0,00000374 BTC -5.4%
0,00005925 ETH -2.0%
Trên danh sách theo dõi 22.746
μBTC3,73921820
Phạm vi 24H
μBTC4,18889249
Giá trị vốn hóa thị trường μBTC862.982.378,13655010
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 0.57
KL giao dịch trong 24 giờ μBTC44.902.461,47093175
Định giá pha loãng hoàn toàn μBTC1.503.172.305,93992200
Cung lưu thông 229.642.969
Tổng cung 400.000.000
Tổng lượng cung tối đa 400.000.000
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi Vaiot sang Bits (VAI sang BITS)

VAI
BITS

1 VAI = μBTC3,73942869

Cập nhật lần cuối 01:07PM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi VAI thành BITS

Tỷ giá hối đoái từ VAI sang BITS hôm nay là 3,74 μBTC và đã đã giảm -5.4% từ μBTC3,95367146 kể từ hôm nay.
Vaiot (VAI) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -44.3% từ μBTC6,71477364 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Biểu đồ trực tuyến
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
-1.1%
-1.9%
-1.8%
-16.4%
-35.8%
29251.9%

Tôi có thể mua và bán Vaiot ở đâu?

Vaiot có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là μBTC44.902.461,47093175. Vaiot có thể được giao dịch trên 11 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên KuCoin.

Lịch sử giá 7 ngày của Vaiot (VAI) đến BITS

So sánh giá & các thay đổi của Vaiot trong BITS trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 VAI sang BITS Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
March 20, 2023 Thứ hai 3,74 μBTC -0,214243 μBTC -5.4%
March 19, 2023 Chủ nhật 3,91 μBTC -0,420417 μBTC -9.7%
March 18, 2023 Thứ bảy 4,33 μBTC 0,078058 μBTC 1.8%
March 17, 2023 Thứ sáu 4,26 μBTC -0,335931 μBTC -7.3%
March 16, 2023 Thứ năm 4,59 μBTC -0,342392 μBTC -6.9%
March 15, 2023 Thứ tư 4,93 μBTC 0,238711 μBTC 5.1%
March 14, 2023 Thứ ba 4,70 μBTC -0,196669 μBTC -4.0%

Chuyển đổi Vaiot (VAI) sang BITS

VAI BITS
0.01 VAI 0.03739429 BITS
0.1 VAI 0.373943 BITS
1 VAI 3.74 BITS
2 VAI 7.48 BITS
5 VAI 18.70 BITS
10 VAI 37.39 BITS
20 VAI 74.79 BITS
50 VAI 186.97 BITS
100 VAI 373.94 BITS
1000 VAI 3739.43 BITS

Chuyển đổi Bits (BITS) sang VAI

BITS VAI
0.01 BITS 0.00267421 VAI
0.1 BITS 0.02674205 VAI
1 BITS 0.267421 VAI
2 BITS 0.534841 VAI
5 BITS 1.34 VAI
10 BITS 2.67 VAI
20 BITS 5.35 VAI
50 BITS 13.37 VAI
100 BITS 26.74 VAI
1000 BITS 267.42 VAI

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu