coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #723
Giá Vaiot (VAI)

Vaiot VAI / EOS

EOS0,08650297 5.1%
0,00000355 BTC 3.6%
0,00005590 ETH 2.4%
Trên danh sách theo dõi 22.787
EOS0,07965056
Phạm vi 24H
EOS0,08786874
Giá trị vốn hóa thị trường EOS19.776.807,54197462
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 0.57
KL giao dịch trong 24 giờ EOS2.346.605,92908653
Định giá pha loãng hoàn toàn EOS34.447.921,70750000
Cung lưu thông 229.642.969
Tổng cung 400.000.000
Tổng lượng cung tối đa 400.000.000
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi Vaiot sang EOS (VAI sang EOS)

VAI
EOS

1 VAI = EOS0,08650297

Cập nhật lần cuối 09:00AM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi VAI thành EOS

Tỷ giá hối đoái từ VAI sang EOS hôm nay là 0,08650297 EOS và đã đã tăng 3.6% từ EOS0,08349609 kể từ hôm nay.
Vaiot (VAI) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -28.8% từ EOS0,12144182 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Biểu đồ trực tuyến
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
1.2%
5.1%
-17.9%
-8.4%
-32.6%
22595.8%

Tôi có thể mua và bán Vaiot ở đâu?

Vaiot có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là EOS2.346.605,92908653. Vaiot có thể được giao dịch trên 11 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên KuCoin.

Lịch sử giá 7 ngày của Vaiot (VAI) đến EOS

So sánh giá & các thay đổi của Vaiot trong EOS trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 VAI sang EOS Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
March 22, 2023 Thứ tư 0,08650297 EOS 0,00300688 EOS 3.6%
March 21, 2023 Thứ ba 0,08598089 EOS -0,00897955 EOS -9.5%
March 20, 2023 Thứ hai 0,09496044 EOS -0,00098306 EOS -1.0%
March 19, 2023 Chủ nhật 0,09594350 EOS -0,00742903 EOS -7.2%
March 18, 2023 Thứ bảy 0,10337253 EOS 0,00497638 EOS 5.1%
March 17, 2023 Thứ sáu 0,09839615 EOS -0,00915450 EOS -8.5%
March 16, 2023 Thứ năm 0,10755065 EOS -0,00261971 EOS -2.4%

Chuyển đổi Vaiot (VAI) sang EOS

VAI EOS
0.01 VAI 0.00086503 EOS
0.1 VAI 0.00865030 EOS
1 VAI 0.08650297 EOS
2 VAI 0.17300594 EOS
5 VAI 0.43251484 EOS
10 VAI 0.86502968 EOS
20 VAI 1.730059 EOS
50 VAI 4.325148 EOS
100 VAI 8.650297 EOS
1000 VAI 86.503 EOS

Chuyển đổi EOS (EOS) sang VAI

EOS VAI
0.01 EOS 0.11560297 VAI
0.1 EOS 1.156030 VAI
1 EOS 11.560297 VAI
2 EOS 23.120594 VAI
5 EOS 57.801 VAI
10 EOS 115.603 VAI
20 EOS 231.206 VAI
50 EOS 578.015 VAI
100 EOS 1156 VAI
1000 EOS 11560 VAI

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu