Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Vanilla Network
VNLA / NGN
₦703,53
Chuyển đổi Vanilla Network sang Nigerian Naira (VNLA sang NGN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Vanilla Network (VNLA) sang NGN là ₦703,53.
VNLA
NGN
1 VNLA = ₦703,53
Cách mua VNLA bằng NGN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch VNLA
-
Bạn có thể mua và bán Vanilla Network (VNLA) trên 2 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán VNLA sôi động nhất là sàn PancakeSwap (v2).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua VNLA là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng NGN
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận NGN. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua VNLA!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Vanilla Network (VNLA) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ VNLA sang NGN
Vanilla Network (VNLA) có giá trị là ₦703,53 kể từ Mar 01, 2024 (28 ngày trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với VNLA kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₦558.127.651 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₦324.283 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
793.327 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Vanilla Networkcó trị giá là bao nhiêu NGN?
- Hiện tại, giá của 1 Vanilla Network (VNLA) tính bằng Nigerian Naira (NGN) là khoảng ₦703,53.
-
₦1 tôi có thể mua được bao nhiêu VNLA?
- Hôm nay, ₦1 bạn có thể mua được khoảng 0.00142141 VNLA.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của VNLA sang NGN bằng cách nào?
- Tính giá của VNLA bằng NGN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi VNLA sang NGN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của VNLA bằng NGN, bạn có thể tham khảo biểu đồ VNLA so với NGN.
-
Trước đây giá cao nhất của VNLA/NGN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 VNLA tính bằng NGN là ₦30.389,84, được ghi nhận vào ngày Thg 4 01, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 VNLA/NGN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Vanilla Network tính bằng NGN?
- Trong thời gian gần đây, giá của Vanilla Network (VNLA) đã không thay đổi so với Nigerian Naira (NGN). Trên thực tế, giá của VNLA/NGN đã không thay đổi trong 24 giờ qua, báo hiệu một giai đoạn đình trệ tiềm ẩn.
Lịch sử giá 7 ngày của Vanilla Network (VNLA) so với NGN
Đã không có biến động giá đối với Vanilla Network (VNLA) trong 7 ngày qua. Giá của Vanilla Network đã được cập nhật lần cuối vào Mar 01, 2024 (28 ngày trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với Vanilla Network.
VNLA / NGN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Vanilla Network (VNLA) sang NGN là ₦703,53 cho mỗi 1 VNLA, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần vừa qua. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với VNLA.
Chuyển đổi Vanilla Network (VNLA) sang NGN
VNLA | NGN |
---|---|
0.01 VNLA | 7.04 NGN |
0.1 VNLA | 70.35 NGN |
1 VNLA | 703.53 NGN |
2 VNLA | 1407.06 NGN |
5 VNLA | 3517.64 NGN |
10 VNLA | 7035.28 NGN |
20 VNLA | 14070.55 NGN |
50 VNLA | 35176 NGN |
100 VNLA | 70353 NGN |
1000 VNLA | 703528 NGN |
Chuyển đổi Nigerian Naira (NGN) sang VNLA
NGN | VNLA |
---|---|
0.01 NGN | 0.00001421 VNLA |
0.1 NGN | 0.00014214 VNLA |
1 NGN | 0.00142141 VNLA |
2 NGN | 0.00284282 VNLA |
5 NGN | 0.00710704 VNLA |
10 NGN | 0.01421408 VNLA |
20 NGN | 0.02842817 VNLA |
50 NGN | 0.071070 VNLA |
100 NGN | 0.142141 VNLA |
1000 NGN | 1.42 VNLA |