Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
VeChain
VET / ETH
#44
ETH0,00001297
0.7%
0.066390 BTC
1.8%
$0,04151
Phạm vi trong 24g
$0,04316
Chuyển đổi VeChain sang Ether (VET sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang ETH là ETH0,00001297.
VET
ETH
1 VET = ETH0,00001297
Biểu đồ VET sang ETH
VeChain (VET) hôm nay có giá trị là ETH0,00001297, đó là một 0.3% giảm từ một giờ trước và 0.7% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của VET ngày hôm nay là 1.5% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng VeChain được giao dịch là ETH22.014,5538.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.0% | 1.8% | 9.2% | 2.2% | 1.4% | 90.9% |
Số liệu thống kê về VeChain
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH942.725,6296 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.85 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH1.114.774,6778 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH22.014,5538 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
72.714.516.834
https://vechainstats.com/api/pro/circulating-supply/vet/
Nguồn cung lưu thông ước tính
72.714.516.834
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
85.985.041.177 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
86.712.634.466 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 VeChaincó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 VeChain (VET) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,00001297.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu VET?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 77126 VET.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của VET sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của VET bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi VET sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của VET bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ VET so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của VET/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 VET tính bằng ETH là ETH0,0001243, được ghi nhận vào ngày Thg 4 19, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 VET/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của VeChain tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của VeChain (VET) đã tăng tăng lên 4,20 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, VeChain có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của VeChain (VET) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của VeChain (VET) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00001342 ETH trên Chủ nhật và mức thấp 0,00001274 ETH trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của VET trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (4 ngày trước) ở 0,000000336544 ETH (2.6%).
So sánh giá hàng ngày của VeChain (VET) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của VeChain (VET) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 VET sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,00001297 ETH | -0,000000092692 ETH | 0.7% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,00001335 ETH | 0,000000249625 ETH | 1.9% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 0,00001310 ETH | -0,000000326087 ETH | 2.4% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 0,00001342 ETH | 0,000000173193 ETH | 1.3% |
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 0,00001325 ETH | 0,000000336544 ETH | 2.6% |
Tháng tư 19, 2024 | Thứ sáu | 0,00001291 ETH | 0,000000177027 ETH | 1.4% |
Tháng tư 18, 2024 | Thứ năm | 0,00001274 ETH | -0,000000226802 ETH | 1.7% |
VET / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ VeChain (VET) sang ETH là ETH0,00001297 cho mỗi 1 VET. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 VET lấy 0,00006483 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 3856320 VET, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch VET phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi VeChain (VET) sang ETH
VET | ETH |
---|---|
0.01 VET | 0.000000129657 ETH |
0.1 VET | 0.00000130 ETH |
1 VET | 0.00001297 ETH |
2 VET | 0.00002593 ETH |
5 VET | 0.00006483 ETH |
10 VET | 0.00012966 ETH |
20 VET | 0.00025931 ETH |
50 VET | 0.00064829 ETH |
100 VET | 0.00129657 ETH |
1000 VET | 0.01296573 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang VET
ETH | VET |
---|---|
0.01 ETH | 771.264 VET |
0.1 ETH | 7713 VET |
1 ETH | 77126 VET |
2 ETH | 154253 VET |
5 ETH | 385632 VET |
10 ETH | 771264 VET |
20 ETH | 1542528 VET |
50 ETH | 3856320 VET |
100 ETH | 7712639 VET |
1000 ETH | 77126393 VET |