coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #517
Giá Vela Exchange (DXP)

Vela Exchange DXP / AED

DH17,46 -3.3%
0,00016682 BTC -3.3%
0,00260751 ETH -3.3%
Trên danh sách theo dõi 4.505
DH17,46
Phạm vi 24H
DH19,13
Giá trị vốn hóa thị trường DH147.388.598
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 0.08
KL giao dịch trong 24 giờ DH46.769,33
Định giá pha loãng hoàn toàn DH1.746.724.314
Cung lưu thông 8.438.000
Tổng cung 7.000.000
Tổng lượng cung tối đa 100.000.000
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi Vela Exchange sang United Arab Emirates Dirham (DXP sang AED)

DXP
AED

1 DXP = DH17,46

Cập nhật lần cuối 11:56PM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi DXP thành AED

Tỷ giá hối đoái từ DXP sang AED hôm nay là 17,46 DH và đã đã giảm -3.3% từ DH18,06 kể từ hôm nay.
Vela Exchange (DXP) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -23.8% từ DH22,91 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Biểu đồ trực tuyến
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
-0.3%
-3.3%
-1.2%
-16.7%
-23.8%
N/A

Tôi có thể mua và bán Vela Exchange ở đâu?

Vela Exchange có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là DH46.769,33. Vela Exchange có thể được giao dịch trên 3 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Netswap.

Lịch sử giá 7 ngày của Vela Exchange (DXP) đến AED

So sánh giá & các thay đổi của Vela Exchange trong AED trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 DXP sang AED Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
April 01, 2023 Thứ bảy 17,46 DH -0,604475 DH -3.3%
March 31, 2023 Thứ sáu 18,23 DH -2,21 DH -10.8%
March 30, 2023 Thứ năm 20,44 DH -0,596063 DH -2.8%
March 29, 2023 Thứ tư 21,04 DH 1,55 DH 8.0%
March 28, 2023 Thứ ba 19,48 DH 0,482616 DH 2.5%
March 27, 2023 Thứ hai 19,00 DH 1,80 DH 10.5%
March 26, 2023 Chủ nhật 17,20 DH -0,471672 DH -2.7%

Chuyển đổi Vela Exchange (DXP) sang AED

DXP AED
0.01 DXP 0.174576 AED
0.1 DXP 1.75 AED
1 DXP 17.46 AED
2 DXP 34.92 AED
5 DXP 87.29 AED
10 DXP 174.58 AED
20 DXP 349.15 AED
50 DXP 872.88 AED
100 DXP 1745.76 AED
1000 DXP 17457.59 AED

Chuyển đổi United Arab Emirates Dirham (AED) sang DXP

AED DXP
0.01 AED 0.00057282 DXP
0.1 AED 0.00572817 DXP
1 AED 0.057282 DXP
2 AED 0.114563 DXP
5 AED 0.286408 DXP
10 AED 0.572817 DXP
20 AED 1.15 DXP
50 AED 2.86 DXP
100 AED 5.73 DXP
1000 AED 57.28 DXP

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu