coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #496
Giá Vela Exchange (DXP)

Vela Exchange DXP / BCH

BCH0,03974870 -5.8%
0,00017742 BTC -4.1%
0,00281077 ETH -2.7%
Trên danh sách theo dõi 4.424
BCH0,03846979
Phạm vi 24H
BCH0,04169057
Giá trị vốn hóa thị trường BCH335.406,17550657
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 0.08
KL giao dịch trong 24 giờ BCH40,21210378
Định giá pha loãng hoàn toàn BCH3.974.948,74978153
Cung lưu thông 8.438.000
Tổng cung 7.000.000
Tổng lượng cung tối đa 100.000.000
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi Vela Exchange sang Bitcoin Cash (DXP sang BCH)

DXP
BCH

1 DXP = BCH0,03974870

Cập nhật lần cuối 04:16PM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi DXP thành BCH

Tỷ giá hối đoái từ DXP sang BCH hôm nay là 0,03974870 BCH và đã đã giảm -2.2% từ BCH0,04064705 kể từ hôm nay.
Vela Exchange (DXP) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -7.9% từ BCH0,04317056 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Biểu đồ trực tuyến
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
-1.4%
-5.8%
-7.2%
15.1%
-20.4%
N/A

Tôi có thể mua và bán Vela Exchange ở đâu?

Vela Exchange có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là BCH40,21210378. Vela Exchange có thể được giao dịch trên 3 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Netswap.

Lịch sử giá 7 ngày của Vela Exchange (DXP) đến BCH

So sánh giá & các thay đổi của Vela Exchange trong BCH trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 DXP sang BCH Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
March 24, 2023 Thứ sáu 0,03974870 BCH -0,00089835 BCH -2.2%
March 23, 2023 Thứ năm 0,04240317 BCH -0,00223622 BCH -5.0%
March 22, 2023 Thứ tư 0,04463939 BCH -0,00087059 BCH -1.9%
March 21, 2023 Thứ ba 0,04550998 BCH 0,00109091 BCH 2.5%
March 20, 2023 Thứ hai 0,04441906 BCH 0,00130945 BCH 3.0%
March 19, 2023 Chủ nhật 0,04310961 BCH 0,00105128 BCH 2.5%
March 18, 2023 Thứ bảy 0,04205833 BCH -0,00028808 BCH -0.7%

Chuyển đổi Vela Exchange (DXP) sang BCH

DXP BCH
0.01 DXP 0.00039749 BCH
0.1 DXP 0.00397487 BCH
1 DXP 0.03974870 BCH
2 DXP 0.07949740 BCH
5 DXP 0.19874349 BCH
10 DXP 0.39748699 BCH
20 DXP 0.79497397 BCH
50 DXP 1.987435 BCH
100 DXP 3.974870 BCH
1000 DXP 39.748699 BCH

Chuyển đổi Bitcoin Cash (BCH) sang DXP

BCH DXP
0.01 BCH 0.25158056 DXP
0.1 BCH 2.515806 DXP
1 BCH 25.158056 DXP
2 BCH 50.316 DXP
5 BCH 125.790 DXP
10 BCH 251.581 DXP
20 BCH 503.161 DXP
50 BCH 1258 DXP
100 BCH 2516 DXP
1000 BCH 25158 DXP

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu