coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #450
Giá Vela Exchange (DXP)

Vela Exchange DXP / EOS

EOS5,15264522 9.1%
0,00021121 BTC 7.6%
0,00324926 ETH 5.1%
Trên danh sách theo dõi 4.461
EOS4,74071659
Phạm vi 24H
EOS5,23757576
Giá trị vốn hóa thị trường EOS43.532.858,59722196
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 0.08
KL giao dịch trong 24 giờ EOS6.387,17374054
Định giá pha loãng hoàn toàn EOS515.914.418,07563360
Cung lưu thông 8.438.000
Tổng cung 7.000.000
Tổng lượng cung tối đa 100.000.000
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi Vela Exchange sang EOS (DXP sang EOS)

DXP
EOS

1 DXP = EOS5,15264522

Cập nhật lần cuối 04:07AM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi DXP thành EOS

Tỷ giá hối đoái từ DXP sang EOS hôm nay là 5,152645 EOS và đã đã tăng 8.7% từ EOS4,74193389 kể từ hôm nay.
Vela Exchange (DXP) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -13.1% từ EOS5,93211101 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Biểu đồ trực tuyến
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
0.0%
9.1%
-3.7%
13.5%
-13.3%
N/A

Tôi có thể mua và bán Vela Exchange ở đâu?

Vela Exchange có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là EOS6.387,17374054. Vela Exchange có thể được giao dịch trên 3 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Netswap.

Lịch sử giá 7 ngày của Vela Exchange (DXP) đến EOS

So sánh giá & các thay đổi của Vela Exchange trong EOS trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 DXP sang EOS Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
March 29, 2023 Thứ tư 5,152645 EOS 0,41071133 EOS 8.7%
March 28, 2023 Thứ ba 4,881235 EOS 0,35226619 EOS 7.8%
March 27, 2023 Thứ hai 4,528969 EOS 0,35755898 EOS 8.6%
March 26, 2023 Chủ nhật 4,171410 EOS 0,06325174 EOS 1.5%
March 25, 2023 Thứ bảy 4,108158 EOS -0,21269561 EOS -4.9%
March 24, 2023 Thứ sáu 4,320854 EOS -0,55333917 EOS -11.4%
March 23, 2023 Thứ năm 4,874193 EOS -0,15082634 EOS -3.0%

Chuyển đổi Vela Exchange (DXP) sang EOS

DXP EOS
0.01 DXP 0.05152645 EOS
0.1 DXP 0.51526452 EOS
1 DXP 5.152645 EOS
2 DXP 10.305290 EOS
5 DXP 25.763226 EOS
10 DXP 51.526 EOS
20 DXP 103.053 EOS
50 DXP 257.632 EOS
100 DXP 515.265 EOS
1000 DXP 5153 EOS

Chuyển đổi EOS (EOS) sang DXP

EOS DXP
0.01 EOS 0.00194075 DXP
0.1 EOS 0.01940751 DXP
1 EOS 0.19407507 DXP
2 EOS 0.38815015 DXP
5 EOS 0.97037537 DXP
10 EOS 1.940751 DXP
20 EOS 3.881501 DXP
50 EOS 9.703754 DXP
100 EOS 19.407507 DXP
1000 EOS 194.075 DXP

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu