coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #457
Giá Vela Exchange (DXP)

Vela Exchange DXP / ETH

ETH0,00321504 -3.4%
0,00020462 BTC -4.5%
0,00321504 ETH -3.6%
Trên danh sách theo dõi 4.417
ETH0,00322290
Phạm vi 24H
ETH0,00336943
Giá trị vốn hóa thị trường ETH27.135,23698992
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 0.08
KL giao dịch trong 24 giờ ETH9,92450308
Định giá pha loãng hoàn toàn ETH321.583,75195452
Cung lưu thông 8.438.000
Tổng cung 7.000.000
Tổng lượng cung tối đa 100.000.000
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi Vela Exchange sang Ether (DXP sang ETH)

DXP
ETH

1 DXP = ETH0,00321504

Cập nhật lần cuối 01:42PM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi DXP thành ETH

Tỷ giá hối đoái từ DXP sang ETH hôm nay là 0,00321504 ETH và đã đã giảm -3.6% từ ETH0,00333462 kể từ hôm nay.
Vela Exchange (DXP) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -13.2% từ ETH0,00370488 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Biểu đồ trực tuyến
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
-0.4%
-3.4%
14.6%
4.0%
-6.2%
N/A

Tôi có thể mua và bán Vela Exchange ở đâu?

Vela Exchange có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là ETH9,92450308. Vela Exchange có thể được giao dịch trên 3 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Netswap.

Lịch sử giá 7 ngày của Vela Exchange (DXP) đến ETH

So sánh giá & các thay đổi của Vela Exchange trong ETH trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 DXP sang ETH Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
March 22, 2023 Thứ tư 0,00321504 ETH -0,00011957 ETH -3.6%
March 21, 2023 Thứ ba 0,00342198 ETH 0,00003370 ETH 1.0%
March 20, 2023 Thứ hai 0,00338828 ETH 0,00017721 ETH 5.5%
March 19, 2023 Chủ nhật 0,00321107 ETH 0,00002678 ETH 0.8%
March 18, 2023 Thứ bảy 0,00318428 ETH -0,00001916 ETH -0.6%
March 17, 2023 Thứ sáu 0,00320344 ETH 0,00039207 ETH 13.9%
March 16, 2023 Thứ năm 0,00281137 ETH -0,00016991 ETH -5.7%

Chuyển đổi Vela Exchange (DXP) sang ETH

DXP ETH
0.01 DXP 0.00003215 ETH
0.1 DXP 0.00032150 ETH
1 DXP 0.00321504 ETH
2 DXP 0.00643009 ETH
5 DXP 0.01607521 ETH
10 DXP 0.03215043 ETH
20 DXP 0.06430086 ETH
50 DXP 0.16075214 ETH
100 DXP 0.32150428 ETH
1000 DXP 3.215043 ETH

Chuyển đổi Ether (ETH) sang DXP

ETH DXP
0.01 ETH 3.110378 DXP
0.1 ETH 31.103785 DXP
1 ETH 311.038 DXP
2 ETH 622.076 DXP
5 ETH 1555 DXP
10 ETH 3110 DXP
20 ETH 6221 DXP
50 ETH 15552 DXP
100 ETH 31104 DXP
1000 ETH 311038 DXP

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu