coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #465
Giá Vela Exchange (DXP)

Vela Exchange DXP / JPY

¥740,15 -2.0%
0,00019612 BTC -6.1%
0,00310607 ETH -3.2%
Trên danh sách theo dõi 4.479
¥718,87
Phạm vi 24H
¥772,22
Giá trị vốn hóa thị trường ¥6.246.079.464
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 0.08
KL giao dịch trong 24 giờ ¥2.125.835
Định giá pha loãng hoàn toàn ¥74.023.221.897
Cung lưu thông 8.438.000
Tổng cung 7.000.000
Tổng lượng cung tối đa 100.000.000
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi Vela Exchange sang Japanese Yen (DXP sang JPY)

DXP
JPY

1 DXP = ¥740,15

Cập nhật lần cuối 11:16PM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi DXP thành JPY

Tỷ giá hối đoái từ DXP sang JPY hôm nay là 740,15 ¥ và đã đã giảm -0.8% từ ¥746,13 kể từ hôm nay.
Vela Exchange (DXP) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -18.6% từ ¥909,55 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Biểu đồ trực tuyến
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
0.1%
-2.0%
-7.1%
9.5%
-16.4%
N/A

Tôi có thể mua và bán Vela Exchange ở đâu?

Vela Exchange có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là ¥2.125.835. Vela Exchange có thể được giao dịch trên 3 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Netswap.

Lịch sử giá 7 ngày của Vela Exchange (DXP) đến JPY

So sánh giá & các thay đổi của Vela Exchange trong JPY trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 DXP sang JPY Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
March 29, 2023 Thứ tư 740,15 ¥ -5,98 ¥ -0.8%
March 28, 2023 Thứ ba 696,14 ¥ 18,93 ¥ 2.8%
March 27, 2023 Thứ hai 677,21 ¥ 64,93 ¥ 10.6%
March 26, 2023 Chủ nhật 612,28 ¥ -16,79 ¥ -2.7%
March 25, 2023 Thứ bảy 629,08 ¥ -29,75 ¥ -4.5%
March 24, 2023 Thứ sáu 658,83 ¥ -46,01 ¥ -6.5%
March 23, 2023 Thứ năm 704,84 ¥ -90,22 ¥ -11.3%

Chuyển đổi Vela Exchange (DXP) sang JPY

DXP JPY
0.01 DXP 7.40 JPY
0.1 DXP 74.02 JPY
1 DXP 740.15 JPY
2 DXP 1480.30 JPY
5 DXP 3700.76 JPY
10 DXP 7401.51 JPY
20 DXP 14803.03 JPY
50 DXP 37008 JPY
100 DXP 74015 JPY
1000 DXP 740151 JPY

Chuyển đổi Japanese Yen (JPY) sang DXP

JPY DXP
0.01 JPY 0.00001351 DXP
0.1 JPY 0.00013511 DXP
1 JPY 0.00135107 DXP
2 JPY 0.00270215 DXP
5 JPY 0.00675537 DXP
10 JPY 0.01351075 DXP
20 JPY 0.02702150 DXP
50 JPY 0.067554 DXP
100 JPY 0.135107 DXP
1000 JPY 1.35 DXP

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu