coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #501
Giá Vela Exchange (DXP)

Vela Exchange DXP / KWD

KD1,51 -4.1%
0,00017274 BTC -5.6%
0,00270029 ETH -5.8%
Trên danh sách theo dõi 4.505
KD1,49
Phạm vi 24H
KD1,58
Giá trị vốn hóa thị trường KD12.752.769
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 0.08
KL giao dịch trong 24 giờ KD2.269,75
Định giá pha loãng hoàn toàn KD151.134.977
Cung lưu thông 8.438.000
Tổng cung 7.000.000
Tổng lượng cung tối đa 100.000.000
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi Vela Exchange sang Kuwaiti Dinar (DXP sang KWD)

DXP
KWD

1 DXP = KD1,51

Cập nhật lần cuối 09:58PM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi DXP thành KWD

Tỷ giá hối đoái từ DXP sang KWD hôm nay là 1,51 KD và đã đã giảm -4.1% từ KD1,58 kể từ hôm nay.
Vela Exchange (DXP) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -21.2% từ KD1,92 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Biểu đồ trực tuyến
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
0.1%
-4.1%
-2.1%
-8.4%
-21.1%
N/A

Tôi có thể mua và bán Vela Exchange ở đâu?

Vela Exchange có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là KD2.269,75. Vela Exchange có thể được giao dịch trên 3 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Netswap.

Lịch sử giá 7 ngày của Vela Exchange (DXP) đến KWD

So sánh giá & các thay đổi của Vela Exchange trong KWD trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 DXP sang KWD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
March 31, 2023 Thứ sáu 1,51 KD -0,064909 KD -4.1%
March 30, 2023 Thứ năm 1,71 KD -0,04816654 KD -2.7%
March 29, 2023 Thứ tư 1,75 KD 0,128990 KD 7.9%
March 28, 2023 Thứ ba 1,63 KD 0,04293230 KD 2.7%
March 27, 2023 Thứ hai 1,58 KD 0,148684 KD 10.4%
March 26, 2023 Chủ nhật 1,43 KD -0,03932480 KD -2.7%
March 25, 2023 Thứ bảy 1,47 KD -0,068368 KD -4.4%

Chuyển đổi Vela Exchange (DXP) sang KWD

DXP KWD
0.01 DXP 0.01511773 KWD
0.1 DXP 0.151177 KWD
1 DXP 1.51 KWD
2 DXP 3.02 KWD
5 DXP 7.56 KWD
10 DXP 15.12 KWD
20 DXP 30.24 KWD
50 DXP 75.59 KWD
100 DXP 151.18 KWD
1000 DXP 1511.77 KWD

Chuyển đổi Kuwaiti Dinar (KWD) sang DXP

KWD DXP
0.01 KWD 0.00661475 DXP
0.1 KWD 0.066147 DXP
1 KWD 0.661475 DXP
2 KWD 1.32 DXP
5 KWD 3.31 DXP
10 KWD 6.61 DXP
20 KWD 13.23 DXP
50 KWD 33.07 DXP
100 KWD 66.15 DXP
1000 KWD 661.47 DXP

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu