coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #500
Giá Vela Exchange (DXP)

Vela Exchange DXP / LINK

LINK0,66999555 -4.1%
0,00017511 BTC -3.2%
0,00273201 ETH -5.3%
Trên danh sách theo dõi 4.489
LINK0,66968328
Phạm vi 24H
LINK0,71469446
Giá trị vốn hóa thị trường LINK5.654.670,92945424
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 0.08
KL giao dịch trong 24 giờ LINK1.114,63398035
Định giá pha loãng hoàn toàn LINK67.014.350,90607063
Cung lưu thông 8.438.000
Tổng cung 7.000.000
Tổng lượng cung tối đa 100.000.000
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi Vela Exchange sang Chainlink (DXP sang LINK)

DXP
LINK

1 DXP = LINK0,66999555

Cập nhật lần cuối 03:30AM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi DXP thành LINK

Tỷ giá hối đoái từ DXP sang LINK hôm nay là 0,66999555 LINK và đã đã giảm -4.4% từ LINK0,70080672 kể từ hôm nay.
Vela Exchange (DXP) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -23.0% từ LINK0,87018265 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Biểu đồ trực tuyến
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
0.1%
-4.1%
-2.0%
-8.3%
-21.0%
N/A

Tôi có thể mua và bán Vela Exchange ở đâu?

Vela Exchange có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là LINK1.114,63398035. Vela Exchange có thể được giao dịch trên 3 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Netswap.

Lịch sử giá 7 ngày của Vela Exchange (DXP) đến LINK

So sánh giá & các thay đổi của Vela Exchange trong LINK trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 DXP sang LINK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
March 31, 2023 Thứ sáu 0,66999555 LINK -0,03081117 LINK -4.4%
March 30, 2023 Thứ năm 0,75256451 LINK -0,07061446 LINK -8.6%
March 29, 2023 Thứ tư 0,82317897 LINK 0,05220118 LINK 6.8%
March 28, 2023 Thứ ba 0,77097779 LINK 0,05881905 LINK 8.3%
March 27, 2023 Thứ hai 0,71215874 LINK 0,05517586 LINK 8.4%
March 26, 2023 Chủ nhật 0,65698288 LINK -0,00748218 LINK -1.1%
March 25, 2023 Thứ bảy 0,66446506 LINK 0,00668327 LINK 1.0%

Chuyển đổi Vela Exchange (DXP) sang LINK

DXP LINK
0.01 DXP 0.00669996 LINK
0.1 DXP 0.06699956 LINK
1 DXP 0.66999555 LINK
2 DXP 1.339991 LINK
5 DXP 3.349978 LINK
10 DXP 6.699956 LINK
20 DXP 13.399911 LINK
50 DXP 33.499778 LINK
100 DXP 67.000 LINK
1000 DXP 669.996 LINK

Chuyển đổi Chainlink (LINK) sang DXP

LINK DXP
0.01 LINK 0.01492547 DXP
0.1 LINK 0.14925472 DXP
1 LINK 1.492547 DXP
2 LINK 2.985094 DXP
5 LINK 7.462736 DXP
10 LINK 14.925472 DXP
20 LINK 29.850944 DXP
50 LINK 74.627 DXP
100 LINK 149.255 DXP
1000 LINK 1493 DXP

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu