coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #474
Giá Vela Exchange (DXP)

Vela Exchange DXP / VND

₫127.597 -3.7%
0,00019099 BTC -7.1%
0,00299699 ETH -4.9%
Trên danh sách theo dõi 4.476
₫127.483
Phạm vi 24H
₫137.417
Giá trị vốn hóa thị trường ₫1.076.831.859.530
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 0.08
KL giao dịch trong 24 giờ ₫375.362.649
Định giá pha loãng hoàn toàn ₫12.761.695.419.888
Cung lưu thông 8.438.000
Tổng cung 7.000.000
Tổng lượng cung tối đa 100.000.000
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi Vela Exchange sang Vietnamese đồng (DXP sang VND)

DXP
VND

1 DXP = ₫127.597

Cập nhật lần cuối 07:58PM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi DXP thành VND

Tỷ giá hối đoái từ DXP sang VND hôm nay là 127.597 ₫ và đã đã giảm -3.8% từ ₫132.663 kể từ hôm nay.
Vela Exchange (DXP) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -19.6% từ ₫158.700 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Biểu đồ trực tuyến
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
0.0%
-3.7%
-9.6%
6.6%
-18.6%
N/A

Tôi có thể mua và bán Vela Exchange ở đâu?

Vela Exchange có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là ₫375.362.649. Vela Exchange có thể được giao dịch trên 3 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Netswap.

Lịch sử giá 7 ngày của Vela Exchange (DXP) đến VND

So sánh giá & các thay đổi của Vela Exchange trong VND trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 DXP sang VND Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
March 29, 2023 Thứ tư 127.597 ₫ -5.065,13 ₫ -3.8%
March 28, 2023 Thứ ba 124.754 ₫ 3.046,17 ₫ 2.5%
March 27, 2023 Thứ hai 121.708 ₫ 11.548,97 ₫ 10.5%
March 26, 2023 Chủ nhật 110.159 ₫ -3.021,32 ₫ -2.7%
March 25, 2023 Thứ bảy 113.180 ₫ -5.193,52 ₫ -4.4%
March 24, 2023 Thứ sáu 118.374 ₫ -7.992,42 ₫ -6.3%
March 23, 2023 Thứ năm 126.366 ₫ -15.289,62 ₫ -10.8%

Chuyển đổi Vela Exchange (DXP) sang VND

DXP VND
0.01 DXP 1275.97 VND
0.1 DXP 12759.75 VND
1 DXP 127597 VND
2 DXP 255195 VND
5 DXP 637987 VND
10 DXP 1275975 VND
20 DXP 2551950 VND
50 DXP 6379874 VND
100 DXP 12759748 VND
1000 DXP 127597484 VND

Chuyển đổi Vietnamese đồng (VND) sang DXP

VND DXP
0.01 VND 0.000000078371 DXP
0.1 VND 0.000000783715 DXP
1 VND 0.00000784 DXP
2 VND 0.00001567 DXP
5 VND 0.00003919 DXP
10 VND 0.00007837 DXP
20 VND 0.00015674 DXP
50 VND 0.00039186 DXP
100 VND 0.00078371 DXP
1000 VND 0.00783715 DXP

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu