Ngày | Ngày trong tuần | 1 DXP sang VND | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
March 29, 2023 | Thứ tư | 127.597 ₫ | -5.065,13 ₫ | -3.8% |
March 28, 2023 | Thứ ba | 124.754 ₫ | 3.046,17 ₫ | 2.5% |
March 27, 2023 | Thứ hai | 121.708 ₫ | 11.548,97 ₫ | 10.5% |
March 26, 2023 | Chủ nhật | 110.159 ₫ | -3.021,32 ₫ | -2.7% |
March 25, 2023 | Thứ bảy | 113.180 ₫ | -5.193,52 ₫ | -4.4% |
March 24, 2023 | Thứ sáu | 118.374 ₫ | -7.992,42 ₫ | -6.3% |
March 23, 2023 | Thứ năm | 126.366 ₫ | -15.289,62 ₫ | -10.8% |
DXP | VND |
---|---|
0.01 DXP | 1275.97 VND |
0.1 DXP | 12759.75 VND |
1 DXP | 127597 VND |
2 DXP | 255195 VND |
5 DXP | 637987 VND |
10 DXP | 1275975 VND |
20 DXP | 2551950 VND |
50 DXP | 6379874 VND |
100 DXP | 12759748 VND |
1000 DXP | 127597484 VND |
VND | DXP |
---|---|
0.01 VND | 0.000000078371 DXP |
0.1 VND | 0.000000783715 DXP |
1 VND | 0.00000784 DXP |
2 VND | 0.00001567 DXP |
5 VND | 0.00003919 DXP |
10 VND | 0.00007837 DXP |
20 VND | 0.00015674 DXP |
50 VND | 0.00039186 DXP |
100 VND | 0.00078371 DXP |
1000 VND | 0.00783715 DXP |