coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #467
Giá Vela Exchange (DXP)

Vela Exchange DXP / XAG

XAG0,241400 -8.0%
0,00019929 BTC -6.0%
0,00314225 ETH -5.8%
Trên danh sách theo dõi 4.416
XAG0,239735
Phạm vi 24H
XAG0,271835
Giá trị vốn hóa thị trường XAG2.056.709
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 0.08
KL giao dịch trong 24 giờ XAG543,91
Định giá pha loãng hoàn toàn XAG24.374.362
Cung lưu thông 8.438.000
Tổng cung 7.000.000
Tổng lượng cung tối đa 100.000.000
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi Vela Exchange sang Silver - Troy Ounce (DXP sang XAG)

DXP
XAG

1 DXP = XAG0,241400

Cập nhật lần cuối 07:19PM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi DXP thành XAG

Tỷ giá hối đoái từ DXP sang XAG hôm nay là 0,241400 XAG và đã đã giảm -10.3% từ XAG0,269190 kể từ hôm nay.
Vela Exchange (DXP) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -16.2% từ XAG0,288053 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Biểu đồ trực tuyến
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
-0.1%
-8.0%
8.5%
-1.4%
-11.2%
N/A

Tôi có thể mua và bán Vela Exchange ở đâu?

Vela Exchange có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là XAG543,91. Vela Exchange có thể được giao dịch trên 3 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Netswap.

Lịch sử giá 7 ngày của Vela Exchange (DXP) đến XAG

So sánh giá & các thay đổi của Vela Exchange trong XAG trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 DXP sang XAG Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
March 22, 2023 Thứ tư 0,241400 XAG -0,02778990 XAG -10.3%
March 21, 2023 Thứ ba 0,265429 XAG -0,00566864 XAG -2.1%
March 20, 2023 Thứ hai 0,271097 XAG 0,01965513 XAG 7.8%
March 19, 2023 Chủ nhật 0,251442 XAG -0,00125595 XAG -0.5%
March 18, 2023 Thứ bảy 0,252698 XAG 0,00516707 XAG 2.1%
March 17, 2023 Thứ sáu 0,247531 XAG 0,03407888 XAG 16.0%
March 16, 2023 Thứ năm 0,213452 XAG -0,02164176 XAG -9.2%

Chuyển đổi Vela Exchange (DXP) sang XAG

DXP XAG
0.01 DXP 0.00241400 XAG
0.1 DXP 0.02414002 XAG
1 DXP 0.241400 XAG
2 DXP 0.482800 XAG
5 DXP 1.21 XAG
10 DXP 2.41 XAG
20 DXP 4.83 XAG
50 DXP 12.07 XAG
100 DXP 24.14 XAG
1000 DXP 241.40 XAG

Chuyển đổi Silver - Troy Ounce (XAG) sang DXP

XAG DXP
0.01 XAG 0.04142498 DXP
0.1 XAG 0.414250 DXP
1 XAG 4.14 DXP
2 XAG 8.28 DXP
5 XAG 20.71 DXP
10 XAG 41.42 DXP
20 XAG 82.85 DXP
50 XAG 207.12 DXP
100 XAG 414.25 DXP
1000 XAG 4142.50 DXP

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu