coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #446
Giá Vela Exchange (DXP)

Vela Exchange DXP / XAU

XAU0,003008315786 5.8%
0,00021287 BTC 4.0%
0,00339015 ETH 6.0%
Trên danh sách theo dõi 4.402
XAU0,002813028182
Phạm vi 24H
XAU0,003138076484
Giá trị vốn hóa thị trường XAU25.370,47
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 0.08
KL giao dịch trong 24 giờ XAU7,13
Định giá pha loãng hoàn toàn XAU300.669
Cung lưu thông 8.438.000
Tổng cung 7.000.000
Tổng lượng cung tối đa 100.000.000
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi Vela Exchange sang Gold - Troy Ounce (DXP sang XAU)

DXP
XAU

1 DXP = XAU0,003008315786

Cập nhật lần cuối 04:11AM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi DXP thành XAU

Tỷ giá hối đoái từ DXP sang XAU hôm nay là 0,00300832 XAU và đã đã tăng 5.3% từ XAU0,002856719403 kể từ hôm nay.
Vela Exchange (DXP) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -18.5% từ XAU0,003692993623 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Biểu đồ trực tuyến
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
-0.1%
5.8%
25.9%
2.3%
-12.3%
N/A

Tôi có thể mua và bán Vela Exchange ở đâu?

Vela Exchange có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là XAU7,13. Vela Exchange có thể được giao dịch trên 3 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Netswap.

Lịch sử giá 7 ngày của Vela Exchange (DXP) đến XAU

So sánh giá & các thay đổi của Vela Exchange trong XAU trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 DXP sang XAU Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
March 21, 2023 Thứ ba 0,00300832 XAU 0,00015160 XAU 5.3%
March 20, 2023 Thứ hai 0,00307031 XAU 0,00021234 XAU 7.4%
March 19, 2023 Chủ nhật 0,00285797 XAU -0,00001342 XAU -0.5%
March 18, 2023 Thứ bảy 0,00287139 XAU 0,00007029 XAU 2.5%
March 17, 2023 Thứ sáu 0,00280110 XAU 0,00037839 XAU 15.6%
March 16, 2023 Thứ năm 0,00242271 XAU -0,00025361 XAU -9.5%
March 15, 2023 Thứ tư 0,00267632 XAU 0,00019828 XAU 8.0%

Chuyển đổi Vela Exchange (DXP) sang XAU

DXP XAU
0.01 DXP 0.00003008 XAU
0.1 DXP 0.00030083 XAU
1 DXP 0.00300832 XAU
2 DXP 0.00601663 XAU
5 DXP 0.01504158 XAU
10 DXP 0.03008316 XAU
20 DXP 0.060166 XAU
50 DXP 0.150416 XAU
100 DXP 0.300832 XAU
1000 DXP 3.01 XAU

Chuyển đổi Gold - Troy Ounce (XAU) sang DXP

XAU DXP
0.01 XAU 3.32 DXP
0.1 XAU 33.24 DXP
1 XAU 332.41 DXP
2 XAU 664.82 DXP
5 XAU 1662.06 DXP
10 XAU 3324.12 DXP
20 XAU 6648.24 DXP
50 XAU 16620.60 DXP
100 XAU 33241 DXP
1000 XAU 332412 DXP

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu