Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Velas
VLX / VEF
#821
Bs.F0,001400
3.1%
0.062200 BTC
0.6%
0.054596 ETH
0.3%
$0,01317
Phạm vi trong 24g
$0,01417
Chuyển đổi Velas sang Venezuelan bolívar fuerte (VLX sang VEF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Velas (VLX) sang VEF là Bs.F0,001400.
VLX
VEF
1 VLX = Bs.F0,001400
Cách mua VLX bằng VEF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch VLX
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua VLX bằng VEF dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng VEF. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua VLX.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp VEF vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua VLX bằng VEF!
-
Chọn Velas (VLX) và nhập số tiền bằng VEF bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được VLX, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ VLX sang VEF
Velas (VLX) hôm nay có giá trị là Bs.F0,001400, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 3.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của VLX ngày hôm nay là 2.5% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Velas được giao dịch là Bs.F116.444.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 3.1% | 2.5% | 15.9% | 33.7% | 35.7% |
Số liệu thống kê về Velas
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Bs.F3.615.950 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Bs.F3.615.950 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Bs.F116.444 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
2.580.666.306
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
2.580.666.307 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Velascó trị giá là bao nhiêu VEF?
- Hiện tại, giá của 1 Velas (VLX) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0,001400.
-
Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu VLX?
- Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 714.26 VLX.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của VLX sang VEF bằng cách nào?
- Tính giá của VLX bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi VLX sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của VLX bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ VLX so với VEF.
-
Trước đây giá cao nhất của VLX/VEF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 VLX tính bằng VEF là Bs.F22.254,03, được ghi nhận vào ngày Thg 1 04, 2022 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 VLX/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Velas tính bằng VEF?
- Trong tháng qua, giá của Velas (VLX) đã tăng giảm lên -33,70 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, Velas có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Velas (VLX) so với VEF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Velas (VLX) so với VEF giao động giữa mức cao 0,00140005 Bs.F trên Thứ bảy và mức thấp 0,00125551 Bs.F trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của VLX trong VEF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (6 ngày trước) ở -0,00016792 Bs.F (11.8%).
So sánh giá hàng ngày của Velas (VLX) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Velas (VLX) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 VLX sang VEF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 0,00140005 Bs.F | 0,00004222 Bs.F | 3.1% |
Tháng tư 19, 2024 | Thứ sáu | 0,00137845 Bs.F | 0,00009186 Bs.F | 7.1% |
Tháng tư 18, 2024 | Thứ năm | 0,00128659 Bs.F | 0,00001386 Bs.F | 1.1% |
Tháng tư 17, 2024 | Thứ tư | 0,00127272 Bs.F | -0,00011763 Bs.F | 8.5% |
Tháng tư 16, 2024 | Thứ ba | 0,00139035 Bs.F | 0,00007139 Bs.F | 5.4% |
Tháng tư 15, 2024 | Thứ hai | 0,00131896 Bs.F | 0,00006345 Bs.F | 5.1% |
Tháng tư 14, 2024 | Chủ nhật | 0,00125551 Bs.F | -0,00016792 Bs.F | 11.8% |
VLX / VEF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Velas (VLX) sang VEF là Bs.F0,001400 cho mỗi 1 VLX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 VLX lấy 0,00700024 Bs.F hoặc 50,00 Bs.F lấy 35713 VLX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch VLX phổ biến trong các mức giá VEF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Velas (VLX) sang VEF
VLX | VEF |
---|---|
0.01 VLX | 0.00001400 VEF |
0.1 VLX | 0.00014000 VEF |
1 VLX | 0.00140005 VEF |
2 VLX | 0.00280010 VEF |
5 VLX | 0.00700024 VEF |
10 VLX | 0.01400049 VEF |
20 VLX | 0.02800098 VEF |
50 VLX | 0.070002 VEF |
100 VLX | 0.140005 VEF |
1000 VLX | 1.40 VEF |
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang VLX
VEF | VLX |
---|---|
0.01 VEF | 7.14 VLX |
0.1 VEF | 71.43 VLX |
1 VEF | 714.26 VLX |
2 VEF | 1428.52 VLX |
5 VEF | 3571.30 VLX |
10 VEF | 7142.61 VLX |
20 VEF | 14285.22 VLX |
50 VEF | 35713 VLX |
100 VEF | 71426 VLX |
1000 VEF | 714261 VLX |