Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Venus LINK
VLINK / MMK
K599,56
3.3%
Giá được lấy từ hợp đồng
0.054427 BTC
1.8%
$0,2615
Phạm vi trong 24g
$0,2860
Chuyển đổi Venus LINK sang Burmese Kyat (VLINK sang MMK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Venus LINK (VLINK) sang MMK là K599,56.
VLINK
MMK
1 VLINK = K599,56
Cách mua VLINK bằng MMK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch VLINK
-
Bạn có thể mua và bán Venus LINK (VLINK) trên 3 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán VLINK sôi động nhất là sàn PancakeSwap (v2).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua VLINK là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng MMK
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận MMK. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua VLINK!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Venus LINK (VLINK) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ VLINK sang MMK
Venus LINK (VLINK) hôm nay có giá trị là K599,56, đó là một 0.5% tăng từ một giờ trước và 3.3% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của VLINK ngày hôm nay là 18.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Venus LINK được giao dịch là K0,00.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.5% | 3.2% | 18.2% | 19.7% | 20.4% | 73.7% |
Số liệu thống kê về Venus LINK
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
K15.650.164.734 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
K0,00 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
26.053.082 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Venus LINKcó trị giá là bao nhiêu MMK?
- Hiện tại, giá của 1 Venus LINK (VLINK) tính bằng Burmese Kyat (MMK) là khoảng K599,56.
-
K1 tôi có thể mua được bao nhiêu VLINK?
- Hôm nay, K1 bạn có thể mua được khoảng 0.00166788 VLINK.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của VLINK sang MMK bằng cách nào?
- Tính giá của VLINK bằng MMK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi VLINK sang MMK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của VLINK bằng MMK, bạn có thể tham khảo biểu đồ VLINK so với MMK.
-
Trước đây giá cao nhất của VLINK/MMK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 VLINK tính bằng MMK là K1.629,56, được ghi nhận vào ngày Thg 5 10, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 VLINK/MMK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Venus LINK tính bằng MMK?
- Trong tháng qua, giá của Venus LINK (VLINK) đã tăng giảm lên -20,50 % so với Burmese Kyat (MMK). Trên thực tế, Venus LINK có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -8,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Venus LINK (VLINK) so với MMK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Venus LINK (VLINK) so với MMK giao động giữa mức cao 648,97 K trên Thứ bảy và mức thấp 559,75 K trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của VLINK trong MMK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (6 ngày trước) ở -101,47 K (13.5%).
So sánh giá hàng ngày của Venus LINK (VLINK) trong MMK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Venus LINK (VLINK) trong MMK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 VLINK sang MMK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 19, 2024 | Thứ sáu | 599,56 K | 18,85 K | 3.3% |
Tháng tư 18, 2024 | Thứ năm | 559,75 K | -17,50 K | 3.0% |
Tháng tư 17, 2024 | Thứ tư | 577,25 K | -2,22 K | 0.4% |
Tháng tư 16, 2024 | Thứ ba | 579,48 K | -23,34 K | 3.9% |
Tháng tư 15, 2024 | Thứ hai | 602,82 K | 32,37 K | 5.7% |
Tháng tư 14, 2024 | Chủ nhật | 570,45 K | -78,52 K | 12.1% |
Tháng tư 13, 2024 | Thứ bảy | 648,97 K | -101,47 K | 13.5% |
VLINK / MMK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Venus LINK (VLINK) sang MMK là K599,56 cho mỗi 1 VLINK. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 VLINK lấy 2.997,82 K hoặc 50,00 K lấy 0.083394 VLINK, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch VLINK phổ biến trong các mức giá MMK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Venus LINK (VLINK) sang MMK
VLINK | MMK |
---|---|
0.01 VLINK | 6.00 MMK |
0.1 VLINK | 59.96 MMK |
1 VLINK | 599.56 MMK |
2 VLINK | 1199.13 MMK |
5 VLINK | 2997.82 MMK |
10 VLINK | 5995.64 MMK |
20 VLINK | 11991.28 MMK |
50 VLINK | 29978 MMK |
100 VLINK | 59956 MMK |
1000 VLINK | 599564 MMK |
Chuyển đổi Burmese Kyat (MMK) sang VLINK
MMK | VLINK |
---|---|
0.01 MMK | 0.00001668 VLINK |
0.1 MMK | 0.00016679 VLINK |
1 MMK | 0.00166788 VLINK |
2 MMK | 0.00333576 VLINK |
5 MMK | 0.00833939 VLINK |
10 MMK | 0.01667878 VLINK |
20 MMK | 0.03335756 VLINK |
50 MMK | 0.083394 VLINK |
100 MMK | 0.166788 VLINK |
1000 MMK | 1.67 VLINK |