Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Veritaseum
VERI / MYR
RM105,33
12.8%
0,0003440 BTC
15.9%
0,007207 ETH
15.0%
$21,95
Phạm vi trong 24g
$27,05
Chuyển đổi Veritaseum sang Malaysian Ringgit (VERI sang MYR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Veritaseum (VERI) sang MYR là RM105,33.
VERI
MYR
1 VERI = RM105,33
Cách mua VERI bằng MYR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch VERI
-
Bạn có thể mua và bán Veritaseum (VERI) trên 28 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán VERI sôi động nhất là sàn Uniswap V3 (Ethereum), tiếp theo là sàn Uniswap V2 (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua VERI là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng MYR
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận MYR. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua VERI!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Veritaseum (VERI) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ VERI sang MYR
Veritaseum (VERI) hôm nay có giá trị là RM105,33, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 12.8% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của VERI ngày hôm nay là 22.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Veritaseum được giao dịch là RM83.355,90.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 12.9% | 22.8% | 41.9% | 20.9% | 8.8% |
Số liệu thống kê về Veritaseum
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
RM10.527.119.674 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
RM83.355,90 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
100.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Veritaseumcó trị giá là bao nhiêu MYR?
- Hiện tại, giá của 1 Veritaseum (VERI) tính bằng Malaysian Ringgit (MYR) là khoảng RM105,33.
-
RM1 tôi có thể mua được bao nhiêu VERI?
- Hôm nay, RM1 bạn có thể mua được khoảng 0.00949389 VERI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của VERI sang MYR bằng cách nào?
- Tính giá của VERI bằng MYR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi VERI sang MYR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của VERI bằng MYR, bạn có thể tham khảo biểu đồ VERI so với MYR.
-
Trước đây giá cao nhất của VERI/MYR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 VERI tính bằng MYR là RM1.867,93, được ghi nhận vào ngày Thg 1 09, 2018 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 VERI/MYR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Veritaseum tính bằng MYR?
- Trong tháng qua, giá của Veritaseum (VERI) đã tăng giảm lên -19,60 % so với Malaysian Ringgit (MYR). Trên thực tế, Veritaseum có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Veritaseum (VERI) so với MYR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Veritaseum (VERI) so với MYR giao động giữa mức cao 139,93 RM trên Thứ năm và mức thấp 105,33 RM trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của VERI trong MYR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (0 ngày trước) ở -15,44 RM (12.8%).
So sánh giá hàng ngày của Veritaseum (VERI) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Veritaseum (VERI) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 VERI sang MYR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 105,33 RM | -15,44 RM | 12.8% |
Tháng tư 19, 2024 | Thứ sáu | 124,05 RM | -15,87 RM | 11.3% |
Tháng tư 18, 2024 | Thứ năm | 139,93 RM | 4,76 RM | 3.5% |
Tháng tư 17, 2024 | Thứ tư | 135,17 RM | 4,62 RM | 3.5% |
Tháng tư 16, 2024 | Thứ ba | 130,55 RM | -3,74 RM | 2.8% |
Tháng tư 15, 2024 | Thứ hai | 134,29 RM | 10,77 RM | 8.7% |
Tháng tư 14, 2024 | Chủ nhật | 123,52 RM | -13,81 RM | 10.1% |
VERI / MYR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Veritaseum (VERI) sang MYR là RM105,33 cho mỗi 1 VERI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 VERI lấy 526,65 RM hoặc 50,00 RM lấy 0.474695 VERI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch VERI phổ biến trong các mức giá MYR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Veritaseum (VERI) sang MYR
VERI | MYR |
---|---|
0.01 VERI | 1.053 MYR |
0.1 VERI | 10.53 MYR |
1 VERI | 105.33 MYR |
2 VERI | 210.66 MYR |
5 VERI | 526.65 MYR |
10 VERI | 1053.31 MYR |
20 VERI | 2106.62 MYR |
50 VERI | 5266.54 MYR |
100 VERI | 10533.09 MYR |
1000 VERI | 105331 MYR |
Chuyển đổi Malaysian Ringgit (MYR) sang VERI
MYR | VERI |
---|---|
0.01 MYR | 0.00009494 VERI |
0.1 MYR | 0.00094939 VERI |
1 MYR | 0.00949389 VERI |
2 MYR | 0.01898779 VERI |
5 MYR | 0.04746947 VERI |
10 MYR | 0.094939 VERI |
20 MYR | 0.189878 VERI |
50 MYR | 0.474695 VERI |
100 MYR | 0.949389 VERI |
1000 MYR | 9.49 VERI |