Tiền ảo: 14.040
Sàn giao dịch: 1.058
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,583T $ 1.5%
Lưu lượng 24 giờ: 81,512B $
Gas: 16 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
VEX logo

Vexanium
VEX / AED

#2565
DH0,004709
0.4%
0.071924 BTC 0.3%
$0,001274 Phạm vi trong 24g $0,001368

Chuyển đổi Vexanium sang United Arab Emirates Dirham (VEX sang AED)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Vexanium (VEX) sang AED là DH0,004709.
VEX
AED

1 VEX = DH0,004709

Cách mua VEX bằng AED

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch VEX

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua VEX bằng AED!

Biểu đồ VEX sang AED

Vexanium (VEX) hôm nay có giá trị là DH0,004709, đó là một 3.2% giảm từ một giờ trước và 0.4% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của VEX ngày hôm nay là 3.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Vexanium được giao dịch là DH76.971,77.
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
3.2% 0.4% 3.3% 11.0% 2.1% 9.4%
Số liệu thống kê về Vexanium
Giá trị vốn hóa thị trường
DH4.705.145
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.95
Định giá pha loãng hoàn toàn
DH4.933.383
Khối lượng giao dịch 24 giờ
DH76.971,77
Cung lưu thông
1.000.995.505
Tổng cung
1.049.551.900
Tổng lượng cung tối đa
1.049.551.900

Câu hỏi thường gặp

1 Vexaniumcó trị giá là bao nhiêu AED?

Hiện tại, giá của 1 Vexanium (VEX) tính bằng United Arab Emirates Dirham (AED) là khoảng DH0,004709.

DH1 tôi có thể mua được bao nhiêu VEX?

Hôm nay, DH1 bạn có thể mua được khoảng 212.38 VEX.

Tôi có thể chuyển đổi giá của VEX sang AED bằng cách nào?

Tính giá của VEX bằng AED bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi VEX sang AED của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của VEX bằng AED, bạn có thể tham khảo biểu đồ VEX so với AED.

Trước đây giá cao nhất của VEX/AED là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 VEX tính bằng AED là DH0,1765, được ghi nhận vào ngày Thg 8 01, 2018 (hơn 5 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 VEX/AED có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Vexanium tính bằng AED?

Trong tháng qua, giá của Vexanium (VEX) đã tăng tăng lên 2,10 % so với United Arab Emirates Dirham (AED). Trên thực tế, Vexanium có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -3,10 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Vexanium (VEX) so với AED

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Vexanium (VEX) so với AED giao động giữa mức cao 0,00487310 DH trên Thứ tư và mức thấp 0,00453371 DH trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của VEX trong AED có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (5 ngày trước) ở -0,00033939 DH (7.0%).

So sánh giá hàng ngày của Vexanium (VEX) trong AED và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 VEX sang AED Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng tư 23, 2024 Thứ ba 0,00470857 DH 0,00002093 DH 0.4%
Tháng tư 22, 2024 Thứ hai 0,00464134 DH -0,00009918 DH 2.1%
Tháng tư 21, 2024 Chủ nhật 0,00474053 DH 0,00006496 DH 1.4%
Tháng tư 20, 2024 Thứ bảy 0,00467557 DH 0,00002178 DH 0.5%
Tháng tư 19, 2024 Thứ sáu 0,00465379 DH 0,00012008 DH 2.6%
Tháng tư 18, 2024 Thứ năm 0,00453371 DH -0,00033939 DH 7.0%
Tháng tư 17, 2024 Thứ tư 0,00487310 DH -0,00004202 DH 0.9%

VEX / AED Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Vexanium (VEX) sang AED là DH0,004709 cho mỗi 1 VEX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 VEX lấy 0,02354283 DH hoặc 50,00 DH lấy 10618.95 VEX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch VEX phổ biến trong các mức giá AED tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Vexanium (VEX) sang AED

VEX AED
0.01 VEX 0.00004709 AED
0.1 VEX 0.00047086 AED
1 VEX 0.00470857 AED
2 VEX 0.00941713 AED
5 VEX 0.02354283 AED
10 VEX 0.04708565 AED
20 VEX 0.094171 AED
50 VEX 0.235428 AED
100 VEX 0.470857 AED
1000 VEX 4.71 AED

Chuyển đổi United Arab Emirates Dirham (AED) sang VEX

AED VEX
0.01 AED 2.12 VEX
0.1 AED 21.24 VEX
1 AED 212.38 VEX
2 AED 424.76 VEX
5 AED 1061.89 VEX
10 AED 2123.79 VEX
20 AED 4247.58 VEX
50 AED 10618.95 VEX
100 AED 21238 VEX
1000 AED 212379 VEX

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng