Tiền ảo: 14.080
Sàn giao dịch: 1.063
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,499T $ 3.3%
Lưu lượng 24 giờ: 99,76B $
Gas: 8 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
VEX logo

Vexanium
VEX / CZK

#2547
Kč0,02980
4.1%
0.071971 BTC 0.3%
$0,0008045 Phạm vi trong 24g $0,001594

Chuyển đổi Vexanium sang Czech Koruna (VEX sang CZK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Vexanium (VEX) sang CZK là Kč0,02980.
VEX
CZK

1 VEX = Kč0,02980

Cách mua VEX bằng CZK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch VEX

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua VEX bằng CZK!

Biểu đồ VEX sang CZK

Vexanium (VEX) hôm nay có giá trị là Kč0,02980, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 4.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của VEX ngày hôm nay là 1.9% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Vexanium được giao dịch là Kč830.476.
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.0% 4.2% 2.2% 12.0% 3.3% 14.4%
Số liệu thống kê về Vexanium
Giá trị vốn hóa thị trường
Kč29.824.068
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.95
Định giá pha loãng hoàn toàn
Kč31.270.777
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Kč830.476
Cung lưu thông
1.000.995.505
Tổng cung
1.049.551.900
Tổng lượng cung tối đa
1.049.551.900

Câu hỏi thường gặp

1 Vexaniumcó trị giá là bao nhiêu CZK?

Hiện tại, giá của 1 Vexanium (VEX) tính bằng Czech Koruna (CZK) là khoảng Kč0,02980.

Kč1 tôi có thể mua được bao nhiêu VEX?

Hôm nay, Kč1 bạn có thể mua được khoảng 33.55 VEX.

Tôi có thể chuyển đổi giá của VEX sang CZK bằng cách nào?

Tính giá của VEX bằng CZK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi VEX sang CZK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của VEX bằng CZK, bạn có thể tham khảo biểu đồ VEX so với CZK.

Trước đây giá cao nhất của VEX/CZK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 VEX tính bằng CZK là Kč1,05, được ghi nhận vào ngày Thg 8 01, 2018 (hơn 5 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 VEX/CZK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Vexanium tính bằng CZK?

Trong tháng qua, giá của Vexanium (VEX) đã tăng giảm lên -2,30 % so với Czech Koruna (CZK). Trên thực tế, Vexanium có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -10,40 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Vexanium (VEX) so với CZK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Vexanium (VEX) so với CZK giao động giữa mức cao 0,03067488 Kč trên Thứ ba và mức thấp 0,02980387 Kč trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của VEX trong CZK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (0 ngày trước) ở -0,00127245 Kč (4.1%).

So sánh giá hàng ngày của Vexanium (VEX) trong CZK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 VEX sang CZK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng tư 25, 2024 Thứ năm 0,02980387 Kč -0,00127245 Kč 4.1%
Tháng tư 24, 2024 Thứ tư 0,03021938 Kč -0,00045550 Kč 1.5%
Tháng tư 23, 2024 Thứ ba 0,03067488 Kč 0,00073037 Kč 2.4%
Tháng tư 22, 2024 Thứ hai 0,02994451 Kč -0,00064555 Kč 2.1%
Tháng tư 21, 2024 Chủ nhật 0,03059005 Kč 0,00041836 Kč 1.4%
Tháng tư 20, 2024 Thứ bảy 0,03017170 Kč 0,00007784 Kč 0.3%
Tháng tư 19, 2024 Thứ sáu 0,03009386 Kč 0,00086651 Kč 3.0%

VEX / CZK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Vexanium (VEX) sang CZK là Kč0,02980 cho mỗi 1 VEX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 VEX lấy 0,149019 Kč hoặc 50,00 Kč lấy 1677.63 VEX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch VEX phổ biến trong các mức giá CZK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Vexanium (VEX) sang CZK

VEX CZK
0.01 VEX 0.00029804 CZK
0.1 VEX 0.00298039 CZK
1 VEX 0.02980387 CZK
2 VEX 0.059608 CZK
5 VEX 0.149019 CZK
10 VEX 0.298039 CZK
20 VEX 0.596077 CZK
50 VEX 1.49 CZK
100 VEX 2.98 CZK
1000 VEX 29.80 CZK

Chuyển đổi Czech Koruna (CZK) sang VEX

CZK VEX
0.01 CZK 0.335527 VEX
0.1 CZK 3.36 VEX
1 CZK 33.55 VEX
2 CZK 67.11 VEX
5 CZK 167.76 VEX
10 CZK 335.53 VEX
20 CZK 671.05 VEX
50 CZK 1677.63 VEX
100 CZK 3355.27 VEX
1000 CZK 33553 VEX

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng