Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Vexanium
VEX / CZK
#2547
Kč0,02980
4.1%
0.071971 BTC
0.3%
$0,0008045
Phạm vi trong 24g
$0,001594
Chuyển đổi Vexanium sang Czech Koruna (VEX sang CZK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Vexanium (VEX) sang CZK là Kč0,02980.
VEX
CZK
1 VEX = Kč0,02980
Cách mua VEX bằng CZK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch VEX
-
Bạn có thể mua và bán Vexanium (VEX) trên 11 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Vexanium sôi động nhất là sàn MEXC.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua VEX bằng CZK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng CZK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua VEX.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp CZK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua VEX bằng CZK!
-
Chọn Vexanium (VEX) và nhập số tiền bằng CZK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được VEX, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ VEX sang CZK
Vexanium (VEX) hôm nay có giá trị là Kč0,02980, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 4.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của VEX ngày hôm nay là 1.9% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Vexanium được giao dịch là Kč830.476.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 4.2% | 2.2% | 12.0% | 3.3% | 14.4% |
Số liệu thống kê về Vexanium
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Kč29.824.068 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.95 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Kč31.270.777 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Kč830.476 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
1.000.995.505
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.049.551.900 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.049.551.900 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Vexaniumcó trị giá là bao nhiêu CZK?
- Hiện tại, giá của 1 Vexanium (VEX) tính bằng Czech Koruna (CZK) là khoảng Kč0,02980.
-
Kč1 tôi có thể mua được bao nhiêu VEX?
- Hôm nay, Kč1 bạn có thể mua được khoảng 33.55 VEX.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của VEX sang CZK bằng cách nào?
- Tính giá của VEX bằng CZK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi VEX sang CZK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của VEX bằng CZK, bạn có thể tham khảo biểu đồ VEX so với CZK.
-
Trước đây giá cao nhất của VEX/CZK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 VEX tính bằng CZK là Kč1,05, được ghi nhận vào ngày Thg 8 01, 2018 (hơn 5 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 VEX/CZK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Vexanium tính bằng CZK?
- Trong tháng qua, giá của Vexanium (VEX) đã tăng giảm lên -2,30 % so với Czech Koruna (CZK). Trên thực tế, Vexanium có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -10,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Vexanium (VEX) so với CZK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Vexanium (VEX) so với CZK giao động giữa mức cao 0,03067488 Kč trên Thứ ba và mức thấp 0,02980387 Kč trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của VEX trong CZK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (0 ngày trước) ở -0,00127245 Kč (4.1%).
So sánh giá hàng ngày của Vexanium (VEX) trong CZK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Vexanium (VEX) trong CZK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 VEX sang CZK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 0,02980387 Kč | -0,00127245 Kč | 4.1% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,03021938 Kč | -0,00045550 Kč | 1.5% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,03067488 Kč | 0,00073037 Kč | 2.4% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 0,02994451 Kč | -0,00064555 Kč | 2.1% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 0,03059005 Kč | 0,00041836 Kč | 1.4% |
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 0,03017170 Kč | 0,00007784 Kč | 0.3% |
Tháng tư 19, 2024 | Thứ sáu | 0,03009386 Kč | 0,00086651 Kč | 3.0% |
VEX / CZK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Vexanium (VEX) sang CZK là Kč0,02980 cho mỗi 1 VEX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 VEX lấy 0,149019 Kč hoặc 50,00 Kč lấy 1677.63 VEX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch VEX phổ biến trong các mức giá CZK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Vexanium (VEX) sang CZK
VEX | CZK |
---|---|
0.01 VEX | 0.00029804 CZK |
0.1 VEX | 0.00298039 CZK |
1 VEX | 0.02980387 CZK |
2 VEX | 0.059608 CZK |
5 VEX | 0.149019 CZK |
10 VEX | 0.298039 CZK |
20 VEX | 0.596077 CZK |
50 VEX | 1.49 CZK |
100 VEX | 2.98 CZK |
1000 VEX | 29.80 CZK |
Chuyển đổi Czech Koruna (CZK) sang VEX
CZK | VEX |
---|---|
0.01 CZK | 0.335527 VEX |
0.1 CZK | 3.36 VEX |
1 CZK | 33.55 VEX |
2 CZK | 67.11 VEX |
5 CZK | 167.76 VEX |
10 CZK | 335.53 VEX |
20 CZK | 671.05 VEX |
50 CZK | 1677.63 VEX |
100 CZK | 3355.27 VEX |
1000 CZK | 33553 VEX |