Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Vexanium
VEX / ETH
#2550
ETH0.064062
3.6%
0.071941 BTC
4.5%
$0,001242
Phạm vi trong 24g
$0,001295
Chuyển đổi Vexanium sang Ether (VEX sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Vexanium (VEX) sang ETH là ETH0.064062.
VEX
ETH
1 VEX = ETH0.064062
Biểu đồ VEX sang ETH
Vexanium (VEX) hôm nay có giá trị là ETH0.064062, đó là một 0.9% giảm từ một giờ trước và 3.6% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của VEX ngày hôm nay là 3.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Vexanium được giao dịch là ETH6,4545.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.9% | 3.4% | 13.3% | 9.7% | 5.1% | 19.0% |
Số liệu thống kê về Vexanium
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH406,5449 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.95 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH426,2656 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH6,4545 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
1.000.995.505
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.049.551.900 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.049.551.900 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Vexaniumcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Vexanium (VEX) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.064062.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu VEX?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 2461936 VEX.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của VEX sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của VEX bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi VEX sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của VEX bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ VEX so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của VEX/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 VEX tính bằng ETH là ETH0,0001470, được ghi nhận vào ngày Thg 8 01, 2018 (hơn 5 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 VEX/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Vexanium tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Vexanium (VEX) đã tăng tăng lên 0,20 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Vexanium có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -8,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Vexanium (VEX) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Vexanium (VEX) so với ETH giao động giữa mức cao 0,000000438975 ETH trên Chủ nhật và mức thấp 0,000000405227 ETH trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của VEX trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (4 ngày trước) ở -0,000000033749 ETH (7.7%).
So sánh giá hàng ngày của Vexanium (VEX) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Vexanium (VEX) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 VEX sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 19, 2024 | Thứ sáu | 0,000000406184 ETH | -0,000000015191 ETH | 3.6% |
Tháng tư 18, 2024 | Thứ năm | 0,000000413692 ETH | -0,000000016779 ETH | 3.9% |
Tháng tư 17, 2024 | Thứ tư | 0,000000430470 ETH | -0,000000000990639 ETH | 0.2% |
Tháng tư 16, 2024 | Thứ ba | 0,000000431461 ETH | 0,000000026234 ETH | 6.5% |
Tháng tư 15, 2024 | Thứ hai | 0,000000405227 ETH | -0,000000033749 ETH | 7.7% |
Tháng tư 14, 2024 | Chủ nhật | 0,000000438975 ETH | 0,000000009956 ETH | 2.3% |
Tháng tư 13, 2024 | Thứ bảy | 0,000000429019 ETH | 0,000000015447 ETH | 3.7% |
VEX / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Vexanium (VEX) sang ETH là ETH0.064062 cho mỗi 1 VEX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 VEX lấy 0,00000203 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 123096776 VEX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch VEX phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Vexanium (VEX) sang ETH
VEX | ETH |
---|---|
0.01 VEX | 0.000000004062 ETH |
0.1 VEX | 0.000000040618 ETH |
1 VEX | 0.000000406184 ETH |
2 VEX | 0.000000812369 ETH |
5 VEX | 0.00000203 ETH |
10 VEX | 0.00000406 ETH |
20 VEX | 0.00000812 ETH |
50 VEX | 0.00002031 ETH |
100 VEX | 0.00004062 ETH |
1000 VEX | 0.00040618 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang VEX
ETH | VEX |
---|---|
0.01 ETH | 24619 VEX |
0.1 ETH | 246194 VEX |
1 ETH | 2461936 VEX |
2 ETH | 4923871 VEX |
5 ETH | 12309678 VEX |
10 ETH | 24619355 VEX |
20 ETH | 49238710 VEX |
50 ETH | 123096776 VEX |
100 ETH | 246193551 VEX |
1000 ETH | 2461935514 VEX |