Tiền ảo: 13.952
Sàn giao dịch: 1.060
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,42T $ 2.9%
Lưu lượng 24 giờ: 103,662B $
Gas: 9 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
VEX logo

Vexanium
VEX / LKR

#2535
Rs0,3782
2.3%
0.071976 BTC 6.3%
$0,001212 Phạm vi trong 24g $0,001295

Chuyển đổi Vexanium sang Sri Lankan Rupee (VEX sang LKR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Vexanium (VEX) sang LKR là Rs0,3782.
VEX
LKR

1 VEX = Rs0,3782

Cách mua VEX bằng LKR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch VEX

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua VEX bằng LKR!

Biểu đồ VEX sang LKR

Vexanium (VEX) hôm nay có giá trị là Rs0,3782, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 2.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của VEX ngày hôm nay là 12.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Vexanium được giao dịch là Rs6.125.381.
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.1% 2.2% 13.6% 9.0% 3.9% 22.4%
Số liệu thống kê về Vexanium
Giá trị vốn hóa thị trường
Rs378.818.618
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.95
Định giá pha loãng hoàn toàn
Rs397.194.391
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Rs6.125.381
Cung lưu thông
1.000.995.505
Tổng cung
1.049.551.900
Tổng lượng cung tối đa
1.049.551.900

Câu hỏi thường gặp

1 Vexaniumcó trị giá là bao nhiêu LKR?

Hiện tại, giá của 1 Vexanium (VEX) tính bằng Sri Lankan Rupee (LKR) là khoảng Rs0,3782.

Rs1 tôi có thể mua được bao nhiêu VEX?

Hôm nay, Rs1 bạn có thể mua được khoảng 2.64 VEX.

Tôi có thể chuyển đổi giá của VEX sang LKR bằng cách nào?

Tính giá của VEX bằng LKR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi VEX sang LKR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của VEX bằng LKR, bạn có thể tham khảo biểu đồ VEX so với LKR.

Trước đây giá cao nhất của VEX/LKR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 VEX tính bằng LKR là Rs7,67, được ghi nhận vào ngày Thg 8 01, 2018 (hơn 5 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 VEX/LKR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Vexanium tính bằng LKR?

Trong tháng qua, giá của Vexanium (VEX) đã tăng giảm lên -5,30 % so với Sri Lankan Rupee (LKR). Trên thực tế, Vexanium có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -1,50 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Vexanium (VEX) so với LKR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Vexanium (VEX) so với LKR giao động giữa mức cao 0,432651 Rs trên Thứ sáu và mức thấp 0,378179 Rs trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của VEX trong LKR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (4 ngày trước) ở -0,02258318 Rs (5.4%).

So sánh giá hàng ngày của Vexanium (VEX) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 VEX sang LKR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng tư 18, 2024 Thứ năm 0,378179 Rs -0,00905900 Rs 2.3%
Tháng tư 17, 2024 Thứ tư 0,398169 Rs -0,00194517 Rs 0.5%
Tháng tư 16, 2024 Thứ ba 0,400114 Rs 0,01931028 Rs 5.1%
Tháng tư 15, 2024 Thứ hai 0,380804 Rs -0,01204141 Rs 3.1%
Tháng tư 14, 2024 Chủ nhật 0,392845 Rs -0,02258318 Rs 5.4%
Tháng tư 13, 2024 Thứ bảy 0,415429 Rs -0,01722252 Rs 4.0%
Tháng tư 12, 2024 Thứ sáu 0,432651 Rs 0,00236480 Rs 0.5%

VEX / LKR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Vexanium (VEX) sang LKR là Rs0,3782 cho mỗi 1 VEX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 VEX lấy 1,89 Rs hoặc 50,00 Rs lấy 132.21 VEX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch VEX phổ biến trong các mức giá LKR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Vexanium (VEX) sang LKR

VEX LKR
0.01 VEX 0.00378179 LKR
0.1 VEX 0.03781791 LKR
1 VEX 0.378179 LKR
2 VEX 0.756358 LKR
5 VEX 1.89 LKR
10 VEX 3.78 LKR
20 VEX 7.56 LKR
50 VEX 18.91 LKR
100 VEX 37.82 LKR
1000 VEX 378.18 LKR

Chuyển đổi Sri Lankan Rupee (LKR) sang VEX

LKR VEX
0.01 LKR 0.02644250 VEX
0.1 LKR 0.264425 VEX
1 LKR 2.64 VEX
2 LKR 5.29 VEX
5 LKR 13.22 VEX
10 LKR 26.44 VEX
20 LKR 52.88 VEX
50 LKR 132.21 VEX
100 LKR 264.42 VEX
1000 LKR 2644.25 VEX

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng