Tiền ảo: 14.033
Sàn giao dịch: 1.058
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,592T $ 1.6%
Lưu lượng 24 giờ: 80,994B $
Gas: 26 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
VEX logo

Vexanium
VEX / MYR

#2544
RM0,006324
3.8%
0.071980 BTC 2.6%
$0,001274 Phạm vi trong 24g $0,001368

Chuyển đổi Vexanium sang Malaysian Ringgit (VEX sang MYR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Vexanium (VEX) sang MYR là RM0,006324.
VEX
MYR

1 VEX = RM0,006324

Cách mua VEX bằng MYR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch VEX

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua VEX bằng MYR!

Biểu đồ VEX sang MYR

Vexanium (VEX) hôm nay có giá trị là RM0,006324, đó là một 3.1% tăng từ một giờ trước và 3.8% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của VEX ngày hôm nay là 0.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Vexanium được giao dịch là RM100.936.
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
3.1% 3.8% 0.5% 8.0% 5.2% 6.4%
Số liệu thống kê về Vexanium
Giá trị vốn hóa thị trường
RM6.338.744
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.95
Định giá pha loãng hoàn toàn
RM6.646.224
Khối lượng giao dịch 24 giờ
RM100.936
Cung lưu thông
1.000.995.505
Tổng cung
1.049.551.900
Tổng lượng cung tối đa
1.049.551.900

Câu hỏi thường gặp

1 Vexaniumcó trị giá là bao nhiêu MYR?

Hiện tại, giá của 1 Vexanium (VEX) tính bằng Malaysian Ringgit (MYR) là khoảng RM0,006324.

RM1 tôi có thể mua được bao nhiêu VEX?

Hôm nay, RM1 bạn có thể mua được khoảng 158.12 VEX.

Tôi có thể chuyển đổi giá của VEX sang MYR bằng cách nào?

Tính giá của VEX bằng MYR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi VEX sang MYR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của VEX bằng MYR, bạn có thể tham khảo biểu đồ VEX so với MYR.

Trước đây giá cao nhất của VEX/MYR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 VEX tính bằng MYR là RM0,1953, được ghi nhận vào ngày Thg 8 01, 2018 (hơn 5 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 VEX/MYR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Vexanium tính bằng MYR?

Trong tháng qua, giá của Vexanium (VEX) đã tăng tăng lên 6,20 % so với Malaysian Ringgit (MYR). Trên thực tế, Vexanium có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -2,80 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Vexanium (VEX) so với MYR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Vexanium (VEX) so với MYR giao động giữa mức cao 0,00633868 RM trên Thứ tư và mức thấp 0,00591697 RM trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của VEX trong MYR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (5 ngày trước) ở -0,00042171 RM (6.7%).

So sánh giá hàng ngày của Vexanium (VEX) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 VEX sang MYR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng tư 23, 2024 Thứ ba 0,00632439 RM 0,00023230 RM 3.8%
Tháng tư 22, 2024 Thứ hai 0,00604516 RM -0,00012977 RM 2.1%
Tháng tư 21, 2024 Chủ nhật 0,00617493 RM 0,00008445 RM 1.4%
Tháng tư 20, 2024 Thứ bảy 0,00609048 RM 0,00002774 RM 0.5%
Tháng tư 19, 2024 Thứ sáu 0,00606274 RM 0,00014577 RM 2.5%
Tháng tư 18, 2024 Thứ năm 0,00591697 RM -0,00042171 RM 6.7%
Tháng tư 17, 2024 Thứ tư 0,00633868 RM -0,00005011 RM 0.8%

VEX / MYR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Vexanium (VEX) sang MYR là RM0,006324 cho mỗi 1 VEX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 VEX lấy 0,03162196 RM hoặc 50,00 RM lấy 7905.90 VEX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch VEX phổ biến trong các mức giá MYR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Vexanium (VEX) sang MYR

VEX MYR
0.01 VEX 0.00006324 MYR
0.1 VEX 0.00063244 MYR
1 VEX 0.00632439 MYR
2 VEX 0.01264878 MYR
5 VEX 0.03162196 MYR
10 VEX 0.063244 MYR
20 VEX 0.126488 MYR
50 VEX 0.316220 MYR
100 VEX 0.632439 MYR
1000 VEX 6.32 MYR

Chuyển đổi Malaysian Ringgit (MYR) sang VEX

MYR VEX
0.01 MYR 1.58 VEX
0.1 MYR 15.81 VEX
1 MYR 158.12 VEX
2 MYR 316.24 VEX
5 MYR 790.59 VEX
10 MYR 1581.18 VEX
20 MYR 3162.36 VEX
50 MYR 7905.90 VEX
100 MYR 15811.80 VEX
1000 MYR 158118 VEX

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng