Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
VIBE
VIBE / DKK
#4268
kr.0.059792
0.1%
0.0102122 BTC
0.4%
0.094407 ETH
1.5%
$0.051399
Phạm vi trong 24g
$0.051402
Chuyển đổi VIBE sang Danish Krone (VIBE sang DKK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 VIBE (VIBE) sang DKK là kr.0.059792.
VIBE
DKK
1 VIBE = kr.0.059792
Cách mua VIBE bằng DKK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch VIBE
-
Bạn có thể mua và bán VIBE (VIBE) trên 15 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán VIBE sôi động nhất là sàn Binance.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua VIBE bằng DKK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng DKK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua VIBE.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp DKK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua VIBE bằng DKK!
-
Chọn VIBE (VIBE) và nhập số tiền bằng DKK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được VIBE, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ VIBE sang DKK
VIBE (VIBE) hôm nay có giá trị là kr.0.059792, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 0.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của VIBE ngày hôm nay là 28.1% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng VIBE được giao dịch là kr.0,00.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 0.1% | 26.1% | 26.1% | 17.5% | 99.9% |
Số liệu thống kê về VIBE
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr.1.832,41 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.7 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr.2.614,48 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr.0,00 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
187.131.712
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
267.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 VIBEcó trị giá là bao nhiêu DKK?
- Hiện tại, giá của 1 VIBE (VIBE) tính bằng Danish Krone (DKK) là khoảng kr.0.059792.
-
kr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu VIBE?
- Hôm nay, kr.1 bạn có thể mua được khoảng 102123 VIBE.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của VIBE sang DKK bằng cách nào?
- Tính giá của VIBE bằng DKK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi VIBE sang DKK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của VIBE bằng DKK, bạn có thể tham khảo biểu đồ VIBE so với DKK.
-
Trước đây giá cao nhất của VIBE/DKK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 VIBE tính bằng DKK là kr.14,03, được ghi nhận vào ngày Thg 1 10, 2018 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 VIBE/DKK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của VIBE tính bằng DKK?
- Trong tháng qua, giá của VIBE (VIBE) đã tăng giảm lên -16,40 % so với Danish Krone (DKK). Trên thực tế, VIBE có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -3,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của VIBE (VIBE) so với DKK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của VIBE (VIBE) so với DKK giao động giữa mức cao 0,00000980 kr. trên Thứ hai và mức thấp 0,00000322 kr. trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của VIBE trong DKK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (3 ngày trước) ở 0,00000491 kr. (118.6%).
So sánh giá hàng ngày của VIBE (VIBE) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của VIBE (VIBE) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 VIBE sang DKK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,00000979 kr. | -0,000000012732 kr. | 0.1% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 0,00000980 kr. | 0,000000623523 kr. | 6.8% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 0,00000918 kr. | 0,000000130571 kr. | 1.4% |
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 0,00000905 kr. | 0,00000491 kr. | 118.6% |
Tháng tư 19, 2024 | Thứ sáu | 0,00000414 kr. | 0,000000922380 kr. | 28.7% |
Tháng tư 18, 2024 | Thứ năm | 0,00000322 kr. | -0,00000443 kr. | 57.9% |
Tháng tư 17, 2024 | Thứ tư | 0,00000764 kr. | 0,000000000000000000 kr. | 0.0% |
VIBE / DKK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ VIBE (VIBE) sang DKK là kr.0.059792 cho mỗi 1 VIBE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 VIBE lấy 0,00004896 kr. hoặc 50,00 kr. lấy 5106170 VIBE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch VIBE phổ biến trong các mức giá DKK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi VIBE (VIBE) sang DKK
VIBE | DKK |
---|---|
0.01 VIBE | 0.000000097921 DKK |
0.1 VIBE | 0.000000979208 DKK |
1 VIBE | 0.00000979 DKK |
2 VIBE | 0.00001958 DKK |
5 VIBE | 0.00004896 DKK |
10 VIBE | 0.00009792 DKK |
20 VIBE | 0.00019584 DKK |
50 VIBE | 0.00048960 DKK |
100 VIBE | 0.00097921 DKK |
1000 VIBE | 0.00979208 DKK |
Chuyển đổi Danish Krone (DKK) sang VIBE
DKK | VIBE |
---|---|
0.01 DKK | 1021.23 VIBE |
0.1 DKK | 10212.34 VIBE |
1 DKK | 102123 VIBE |
2 DKK | 204247 VIBE |
5 DKK | 510617 VIBE |
10 DKK | 1021234 VIBE |
20 DKK | 2042468 VIBE |
50 DKK | 5106170 VIBE |
100 DKK | 10212339 VIBE |
1000 DKK | 102123392 VIBE |