Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
VIBE
VIBE / GBP
#4292
£0.051130
Chuyển đổi VIBE sang British Pound Sterling (VIBE sang GBP)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 VIBE (VIBE) sang GBP là £0.051130.
VIBE
GBP
1 VIBE = £0.051130
Cách mua VIBE bằng GBP
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch VIBE
-
Bạn có thể mua và bán VIBE (VIBE) trên 16 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán VIBE sôi động nhất là sàn Binance.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua VIBE bằng GBP dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng GBP. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua VIBE.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp GBP vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua VIBE bằng GBP!
-
Chọn VIBE (VIBE) và nhập số tiền bằng GBP bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được VIBE, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ VIBE sang GBP
VIBE (VIBE) có giá trị là £0.051130 kể từ Apr 24, 2024 (khoảng 20 giờ trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với VIBE kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Số liệu thống kê về VIBE
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
£211,38 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.7 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
£301,60 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
£0,00 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
187.131.712
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
267.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 VIBEcó trị giá là bao nhiêu GBP?
- Hiện tại, giá của 1 VIBE (VIBE) tính bằng British Pound Sterling (GBP) là khoảng £0.051130.
-
£1 tôi có thể mua được bao nhiêu VIBE?
- Hôm nay, £1 bạn có thể mua được khoảng 885282 VIBE.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của VIBE sang GBP bằng cách nào?
- Tính giá của VIBE bằng GBP bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi VIBE sang GBP của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của VIBE bằng GBP, bạn có thể tham khảo biểu đồ VIBE so với GBP.
-
Trước đây giá cao nhất của VIBE/GBP là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 VIBE tính bằng GBP là £1,67, được ghi nhận vào ngày Thg 1 10, 2018 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 VIBE/GBP có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của VIBE tính bằng GBP?
- Trong 24 giờ qua, giá của VIBE (VIBE) đã tăng tăng lên 0,00 % so với British Pound Sterling (GBP). Trên thực tế, VIBE có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 0,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của VIBE (VIBE) so với GBP
Đã không có biến động giá đối với VIBE (VIBE) trong 7 ngày qua. Giá của VIBE đã được cập nhật lần cuối vào Apr 24, 2024 (khoảng 20 giờ trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với VIBE.
VIBE / GBP Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ VIBE (VIBE) sang GBP là £0.051130 cho mỗi 1 VIBE, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần này. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với VIBE.
Chuyển đổi VIBE (VIBE) sang GBP
VIBE | GBP |
---|---|
0.01 VIBE | 0.000000011296 GBP |
0.1 VIBE | 0.000000112958 GBP |
1 VIBE | 0.00000113 GBP |
2 VIBE | 0.00000226 GBP |
5 VIBE | 0.00000565 GBP |
10 VIBE | 0.00001130 GBP |
20 VIBE | 0.00002259 GBP |
50 VIBE | 0.00005648 GBP |
100 VIBE | 0.00011296 GBP |
1000 VIBE | 0.00112958 GBP |
Chuyển đổi British Pound Sterling (GBP) sang VIBE
GBP | VIBE |
---|---|
0.01 GBP | 8852.82 VIBE |
0.1 GBP | 88528 VIBE |
1 GBP | 885282 VIBE |
2 GBP | 1770564 VIBE |
5 GBP | 4426410 VIBE |
10 GBP | 8852820 VIBE |
20 GBP | 17705640 VIBE |
50 GBP | 44264101 VIBE |
100 GBP | 88528201 VIBE |
1000 GBP | 885282011 VIBE |