Tiền ảo: 17.100
Sàn giao dịch: 1.238
Giá trị vốn hóa thị trường: 3,359T $ 0.0%
Lưu lượng 24 giờ: 113,062B $
Gas: 1.001 GWEI
Không quảng cáo
CoinGecko CoinGecko
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
VINE logo

Vine
VINE / IDR

#565
Rp1.273,33
20.1%
0.067927 BTC 20.6%
$0,07639 Phạm vi trong 24g $0,1029

Chuyển đổi Vine sang Indonesian Rupiah (VINE sang IDR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Vine (VINE) sang IDR là Rp1.273,33.
VINE
IDR

1 VINE = Rp1.273,33

Cách mua VINE bằng IDR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch VINE

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua VINE bằng IDR!

Biểu đồ VINE sang IDR

Vine (VINE) hôm nay có giá trị là Rp1.273,33, đó là một 1.3% tăng từ một giờ trước và 20.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của VINE ngày hôm nay là 37.0% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Vine được giao dịch là Rp2.464.763.179.107.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1 năm
1.3% 20.4% 37.2% 68.5% - -
Số liệu thống kê về Vine
Giá trị vốn hóa thị trường
Rp1.273.424.165.570
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
Rp1.273.424.165.570
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Rp2.464.763.179.107
Cung lưu thông
999.989.432
Tổng cung
999.989.432
Tổng lượng cung tối đa
1.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Vinecó trị giá là bao nhiêu IDR?

Hiện tại, giá của 1 Vine (VINE) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp1.273,33.

Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu VINE?

Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.00078534 VINE.

Tôi có thể chuyển đổi giá của VINE sang IDR bằng cách nào?

Tính giá của VINE bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi VINE sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của VINE bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ VINE so với IDR.

Trước đây giá cao nhất của VINE/IDR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 VINE tính bằng IDR là Rp7.599,15, được ghi nhận vào ngày Thg 1 26, 2025 (16 ngày). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 VINE/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Vine tính bằng IDR?

Trong 24 giờ qua, giá của Vine (VINE) đã tăng giảm lên -20,10 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, Vine có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 0,00 %.

VINE / IDR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Vine (VINE) sang IDR là Rp1.273,33 cho mỗi 1 VINE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 VINE lấy 6.366,65 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.03926709 VINE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch VINE phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Vine (VINE) sang IDR

VINE IDR
0.01 VINE 12.73 IDR
0.1 VINE 127.33 IDR
1 VINE 1273.33 IDR
2 VINE 2546.66 IDR
5 VINE 6366.65 IDR
10 VINE 12733.31 IDR
20 VINE 25467 IDR
50 VINE 63667 IDR
100 VINE 127333 IDR
1000 VINE 1273331 IDR

Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang VINE

IDR VINE
0.01 IDR 0.00000785 VINE
0.1 IDR 0.00007853 VINE
1 IDR 0.00078534 VINE
2 IDR 0.00157068 VINE
5 IDR 0.00392671 VINE
10 IDR 0.00785342 VINE
20 IDR 0.01570684 VINE
50 IDR 0.03926709 VINE
100 IDR 0.078534 VINE
1000 IDR 0.785342 VINE

Lịch sử giá 7 ngày của Vine (VINE) so với IDR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Vine (VINE) so với IDR giao động giữa mức cao 2.287,34 Rp trên Thứ năm và mức thấp 1.273,33 Rp trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của VINE trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (0 ngày trước) ở -320,96 Rp (20.1%).

So sánh giá hàng ngày của Vine (VINE) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 VINE sang IDR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng hai 11, 2025 Thứ ba 1.273,33 Rp -320,96 Rp 20.1%
Tháng hai 10, 2025 Thứ hai 1.750,67 Rp -233,58 Rp 11.8%
Tháng hai 09, 2025 Chủ nhật 1.984,25 Rp 296,36 Rp 17.6%
Tháng hai 08, 2025 Thứ bảy 1.687,89 Rp -390,97 Rp 18.8%
Tháng hai 07, 2025 Thứ sáu 2.078,86 Rp -208,48 Rp 9.1%
Tháng hai 06, 2025 Thứ năm 2.287,34 Rp 186,35 Rp 8.9%
Tháng hai 05, 2025 Thứ tư 2.101,00 Rp -279,50 Rp 11.7%

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Đăng ký tài khoản
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng