Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng

Vine
VINE / KWD
#698
KD0,01698
1.6%
0.065687 BTC
1.6%
$0,05206
Phạm vi trong 24g
$0,05691
Chuyển đổi Vine sang Kuwaiti Dinar (VINE sang KWD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Vine (VINE) sang KWD là KD0,01698.
VINE
KWD
1 VINE = KD0,01698
Cách mua VINE bằng KWD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch VINE
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua VINE bằng KWD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng KWD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua VINE.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp KWD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua VINE bằng KWD!
-
Chọn Vine (VINE) và nhập số tiền bằng KWD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được VINE, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ VINE sang KWD
Vine (VINE) hôm nay có giá trị là KD0,01698, đó là một 0.4% tăng từ một giờ trước và 1.6% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của VINE ngày hôm nay là 45.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Vine được giao dịch là KD13.273.051.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1 năm |
---|---|---|---|---|---|
0.4% | 1.8% | 45.3% | 55.2% | - | - |
Số liệu thống kê về Vine
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
KD16.925.976 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
KD16.925.976 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
KD13.273.051 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
999.988.577 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
999.988.577 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Vinecó trị giá là bao nhiêu KWD?
- Hiện tại, giá của 1 Vine (VINE) tính bằng Kuwaiti Dinar (KWD) là khoảng KD0,01698.
-
KD1 tôi có thể mua được bao nhiêu VINE?
- Hôm nay, KD1 bạn có thể mua được khoảng 58.91 VINE.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của VINE sang KWD bằng cách nào?
- Tính giá của VINE bằng KWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi VINE sang KWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của VINE bằng KWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ VINE so với KWD.
-
Trước đây giá cao nhất của VINE/KWD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 VINE tính bằng KWD là KD0,1446, được ghi nhận vào ngày Thg 1 26, 2025 (22 ngày). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 VINE/KWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Vine tính bằng KWD?
- Trong 24 giờ qua, giá của Vine (VINE) đã tăng giảm lên -1,60 % so với Kuwaiti Dinar (KWD). Trên thực tế, Vine có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -1,10 %.
VINE / KWD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Vine (VINE) sang KWD là KD0,01698 cho mỗi 1 VINE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 VINE lấy 0,084881 KD hoặc 50,00 KD lấy 2945.31 VINE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch VINE phổ biến trong các mức giá KWD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Vine (VINE) sang KWD
VINE | KWD |
---|---|
0.01 VINE | 0.00016976 KWD |
0.1 VINE | 0.00169762 KWD |
1 VINE | 0.01697615 KWD |
2 VINE | 0.03395231 KWD |
5 VINE | 0.084881 KWD |
10 VINE | 0.169762 KWD |
20 VINE | 0.339523 KWD |
50 VINE | 0.848808 KWD |
100 VINE | 1.70 KWD |
1000 VINE | 16.98 KWD |
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar (KWD) sang VINE
KWD | VINE |
---|---|
0.01 KWD | 0.589062 VINE |
0.1 KWD | 5.89 VINE |
1 KWD | 58.91 VINE |
2 KWD | 117.81 VINE |
5 KWD | 294.53 VINE |
10 KWD | 589.06 VINE |
20 KWD | 1178.12 VINE |
50 KWD | 2945.31 VINE |
100 KWD | 5890.62 VINE |
1000 KWD | 58906 VINE |
Lịch sử giá 7 ngày của Vine (VINE) so với KWD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Vine (VINE) so với KWD giao động giữa mức cao 0,02507365 KD trên Thứ ba và mức thấp 0,01697615 KD trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của VINE trong KWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (6 ngày trước) ở -0,00807490 KD (24.4%).
So sánh giá hàng ngày của Vine (VINE) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Vine (VINE) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 VINE sang KWD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng hai 17, 2025 | Thứ hai | 0,01697615 KD | -0,00028389 KD | 1.6% |
Tháng hai 16, 2025 | Chủ nhật | 0,01744891 KD | -0,00316375 KD | 15.3% |
Tháng hai 15, 2025 | Thứ bảy | 0,02061266 KD | 0,00080999 KD | 4.1% |
Tháng hai 14, 2025 | Thứ sáu | 0,01980267 KD | -0,00130837 KD | 6.2% |
Tháng hai 13, 2025 | Thứ năm | 0,02111104 KD | -0,00101770 KD | 4.6% |
Tháng hai 12, 2025 | Thứ tư | 0,02212874 KD | -0,00294490 KD | 11.7% |
Tháng hai 11, 2025 | Thứ ba | 0,02507365 KD | -0,00807490 KD | 24.4% |