Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng

Vine
VINE / PLN
#696
zł0,2193
0.3%
0.065706 BTC
0.1%
$0,05206
Phạm vi trong 24g
$0,05691
Chuyển đổi Vine sang Polish Zloty (VINE sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Vine (VINE) sang PLN là zł0,2193.
VINE
PLN
1 VINE = zł0,2193
Cách mua VINE bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch VINE
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua VINE bằng PLN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng PLN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua VINE.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp PLN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua VINE bằng PLN!
-
Chọn Vine (VINE) và nhập số tiền bằng PLN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được VINE, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ VINE sang PLN
Vine (VINE) hôm nay có giá trị là zł0,2193, đó là một 1.0% tăng từ một giờ trước và 0.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của VINE ngày hôm nay là 46.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Vine được giao dịch là zł171.352.059.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1 năm |
---|---|---|---|---|---|
1.0% | 0.2% | 45.1% | 55.1% | - | - |
Số liệu thống kê về Vine
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł219.341.099 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł219.341.099 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł171.352.059 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
999.988.577 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
999.988.577 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Vinecó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 Vine (VINE) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,2193.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu VINE?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 4.56 VINE.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của VINE sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của VINE bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi VINE sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của VINE bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ VINE so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của VINE/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 VINE tính bằng PLN là zł1,89, được ghi nhận vào ngày Thg 1 26, 2025 (22 ngày). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 VINE/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Vine tính bằng PLN?
- Trong 24 giờ qua, giá của Vine (VINE) đã tăng giảm lên -0,30 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Vine có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -1,00 %.
VINE / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Vine (VINE) sang PLN là zł0,2193 cho mỗi 1 VINE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 VINE lấy 1,096 zł hoặc 50,00 zł lấy 228.05 VINE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch VINE phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Vine (VINE) sang PLN
VINE | PLN |
---|---|
0.01 VINE | 0.00219252 PLN |
0.1 VINE | 0.02192522 PLN |
1 VINE | 0.219252 PLN |
2 VINE | 0.438504 PLN |
5 VINE | 1.096 PLN |
10 VINE | 2.19 PLN |
20 VINE | 4.39 PLN |
50 VINE | 10.96 PLN |
100 VINE | 21.93 PLN |
1000 VINE | 219.25 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang VINE
PLN | VINE |
---|---|
0.01 PLN | 0.04560957 VINE |
0.1 PLN | 0.456096 VINE |
1 PLN | 4.56 VINE |
2 PLN | 9.12 VINE |
5 PLN | 22.80 VINE |
10 PLN | 45.61 VINE |
20 PLN | 91.22 VINE |
50 PLN | 228.05 VINE |
100 PLN | 456.10 VINE |
1000 PLN | 4560.96 VINE |
Lịch sử giá 7 ngày của Vine (VINE) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Vine (VINE) so với PLN giao động giữa mức cao 0,329982 zł trên Thứ ba và mức thấp 0,219252 zł trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của VINE trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (6 ngày trước) ở -0,105940 zł (24.3%).
So sánh giá hàng ngày của Vine (VINE) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Vine (VINE) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 VINE sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng hai 17, 2025 | Thứ hai | 0,219252 zł | -0,00055577 zł | 0.3% |
Tháng hai 16, 2025 | Chủ nhật | 0,224934 zł | -0,04078248 zł | 15.3% |
Tháng hai 15, 2025 | Thứ bảy | 0,265716 zł | 0,00995255 zł | 3.9% |
Tháng hai 14, 2025 | Thứ sáu | 0,255764 zł | -0,01809828 zł | 6.6% |
Tháng hai 13, 2025 | Thứ năm | 0,273862 zł | -0,01461272 zł | 5.1% |
Tháng hai 12, 2025 | Thứ tư | 0,288475 zł | -0,04150767 zł | 12.6% |
Tháng hai 11, 2025 | Thứ ba | 0,329982 zł | -0,105940 zł | 24.3% |