Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
Vita Inu
VINU / BHD
#1307
BD0.089471
4.8%
0.0122540 BTC
1.3%
$0.072384
Phạm vi trong 24g
$0.072524
Chuyển đổi Vita Inu sang Bahraini Dinar (VINU sang BHD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Vita Inu (VINU) sang BHD là BD0.089471.
VINU
BHD
1 VINU = BD0.089471
Cách mua VINU bằng BHD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch VINU
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua VINU bằng BHD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng BHD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua VINU.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp BHD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua VINU bằng BHD!
-
Chọn Vita Inu (VINU) và nhập số tiền bằng BHD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được VINU, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ VINU sang BHD
Vita Inu (VINU) hôm nay có giá trị là BD0.089471, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 4.8% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của VINU ngày hôm nay là 15.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Vita Inu được giao dịch là BD3.357.249.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1 năm |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 4.7% | 15.1% | 13.4% | 46.9% | 67.1% |
Số liệu thống kê về Vita Inu
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
BD8.539.570 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
BD8.539.570 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
BD3.357.249 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
899.597.095.112.126
https://vite-api.thomiz.dev/supply/circulating/tti_541b25bd5e5db35166864096
Nguồn cung lưu thông ước tính
899.597.095.112.126
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
899.597.095.112.126 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
899.597.095.112.126 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Vita Inucó trị giá là bao nhiêu BHD?
- Hiện tại, giá của 1 Vita Inu (VINU) tính bằng Bahraini Dinar (BHD) là khoảng BD0.089471.
-
BD1 tôi có thể mua được bao nhiêu VINU?
- Hôm nay, BD1 bạn có thể mua được khoảng 105590277 VINU.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của VINU sang BHD bằng cách nào?
- Tính giá của VINU bằng BHD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi VINU sang BHD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của VINU bằng BHD, bạn có thể tham khảo biểu đồ VINU so với BHD.
-
Trước đây giá cao nhất của VINU/BHD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 VINU tính bằng BHD là BD0.072782, được ghi nhận vào ngày Thg 12 06, 2024 (khoảng 1 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 VINU/BHD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Vita Inu tính bằng BHD?
- Trong tháng qua, giá của Vita Inu (VINU) đã tăng giảm lên -46,90 % so với Bahraini Dinar (BHD). Trên thực tế, Vita Inu có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,70 %.
VINU / BHD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Vita Inu (VINU) sang BHD là BD0.089471 cho mỗi 1 VINU. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 VINU lấy 0,000000047353 BD hoặc 50,00 BD lấy 5279513836 VINU, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch VINU phổ biến trong các mức giá BHD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Vita Inu (VINU) sang BHD
VINU | BHD |
---|---|
0.01 VINU | 0.000000000094706 BHD |
0.1 VINU | 0.000000000947057 BHD |
1 VINU | 0.000000009471 BHD |
2 VINU | 0.000000018941 BHD |
5 VINU | 0.000000047353 BHD |
10 VINU | 0.000000094706 BHD |
20 VINU | 0.000000189411 BHD |
50 VINU | 0.000000473528 BHD |
100 VINU | 0.000000947057 BHD |
1000 VINU | 0.00000947 BHD |
Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang VINU
BHD | VINU |
---|---|
0.01 BHD | 1055903 VINU |
0.1 BHD | 10559028 VINU |
1 BHD | 105590277 VINU |
2 BHD | 211180553 VINU |
5 BHD | 527951384 VINU |
10 BHD | 1055902767 VINU |
20 BHD | 2111805534 VINU |
50 BHD | 5279513836 VINU |
100 BHD | 10559027672 VINU |
1000 BHD | 105590276719 VINU |
Lịch sử giá 7 ngày của Vita Inu (VINU) so với BHD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Vita Inu (VINU) so với BHD giao động giữa mức cao 0,000000010206 BD trên Thứ bảy và mức thấp 0,000000008853 BD trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của VINU trong BHD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (6 ngày trước) ở -0,000000002107 BD (17.3%).
So sánh giá hàng ngày của Vita Inu (VINU) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Vita Inu (VINU) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 VINU sang BHD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng một 15, 2025 | Thứ tư | 0,000000009471 BD | 0,000000000430987 BD | 4.8% |
Tháng một 14, 2025 | Thứ ba | 0,000000008853 BD | -0,000000000914134 BD | 9.4% |
Tháng một 13, 2025 | Thứ hai | 0,000000009767 BD | -0,000000000339541 BD | 3.4% |
Tháng một 12, 2025 | Chủ nhật | 0,000000010107 BD | -0,000000000099700 BD | 1.0% |
Tháng một 11, 2025 | Thứ bảy | 0,000000010206 BD | 0,000000000424585 BD | 4.3% |
Tháng một 10, 2025 | Thứ sáu | 0,000000009782 BD | -0,000000000305259 BD | 3.0% |
Tháng một 09, 2025 | Thứ năm | 0,000000010087 BD | -0,000000002107 BD | 17.3% |