Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
Vita Inu
VINU / HUF
#1293
Ft0.059535
8.8%
0.0122499 BTC
9.0%
$0.072199
Phạm vi trong 24g
$0.072584
Chuyển đổi Vita Inu sang Hungarian Forint (VINU sang HUF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Vita Inu (VINU) sang HUF là Ft0.059535.
VINU
HUF
1 VINU = Ft0.059535
Cách mua VINU bằng HUF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch VINU
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua VINU bằng HUF dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng HUF. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua VINU.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp HUF vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua VINU bằng HUF!
-
Chọn Vita Inu (VINU) và nhập số tiền bằng HUF bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được VINU, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ VINU sang HUF
Vita Inu (VINU) hôm nay có giá trị là Ft0.059535, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 8.8% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của VINU ngày hôm nay là 32.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Vita Inu được giao dịch là Ft3.900.805.879.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1 năm |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 8.2% | 33.1% | 22.0% | 52.1% | 59.0% |
Số liệu thống kê về Vita Inu
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Ft8.571.910.539 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Ft8.571.910.539 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Ft3.900.805.879 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
899.597.101.559.755
https://vite-api.thomiz.dev/supply/circulating/tti_541b25bd5e5db35166864096
Nguồn cung lưu thông ước tính
899.597.101.559.755
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
899.597.101.559.755 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
899.597.101.559.755 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Vita Inucó trị giá là bao nhiêu HUF?
- Hiện tại, giá của 1 Vita Inu (VINU) tính bằng Hungarian Forint (HUF) là khoảng Ft0.059535.
-
Ft1 tôi có thể mua được bao nhiêu VINU?
- Hôm nay, Ft1 bạn có thể mua được khoảng 104879 VINU.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của VINU sang HUF bằng cách nào?
- Tính giá của VINU bằng HUF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi VINU sang HUF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của VINU bằng HUF, bạn có thể tham khảo biểu đồ VINU so với HUF.
-
Trước đây giá cao nhất của VINU/HUF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 VINU tính bằng HUF là Ft0,00002890, được ghi nhận vào ngày Thg 12 06, 2024 (khoảng 1 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 VINU/HUF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Vita Inu tính bằng HUF?
- Trong tháng qua, giá của Vita Inu (VINU) đã tăng giảm lên -50,50 % so với Hungarian Forint (HUF). Trên thực tế, Vita Inu có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -10,60 %.
VINU / HUF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Vita Inu (VINU) sang HUF là Ft0.059535 cho mỗi 1 VINU. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 VINU lấy 0,00004767 Ft hoặc 50,00 Ft lấy 5243926 VINU, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch VINU phổ biến trong các mức giá HUF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Vita Inu (VINU) sang HUF
VINU | HUF |
---|---|
0.01 VINU | 0.000000095348 HUF |
0.1 VINU | 0.000000953484 HUF |
1 VINU | 0.00000953 HUF |
2 VINU | 0.00001907 HUF |
5 VINU | 0.00004767 HUF |
10 VINU | 0.00009535 HUF |
20 VINU | 0.00019070 HUF |
50 VINU | 0.00047674 HUF |
100 VINU | 0.00095348 HUF |
1000 VINU | 0.00953484 HUF |
Chuyển đổi Hungarian Forint (HUF) sang VINU
HUF | VINU |
---|---|
0.01 HUF | 1048.79 VINU |
0.1 HUF | 10487.85 VINU |
1 HUF | 104879 VINU |
2 HUF | 209757 VINU |
5 HUF | 524393 VINU |
10 HUF | 1048785 VINU |
20 HUF | 2097570 VINU |
50 HUF | 5243926 VINU |
100 HUF | 10487852 VINU |
1000 HUF | 104878520 VINU |
Lịch sử giá 7 ngày của Vita Inu (VINU) so với HUF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Vita Inu (VINU) so với HUF giao động giữa mức cao 0,00001299 Ft trên Thứ tư và mức thấp 0,00000953 Ft trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của VINU trong HUF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (5 ngày trước) ở -0,00000225 Ft (17.3%).
So sánh giá hàng ngày của Vita Inu (VINU) trong HUF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Vita Inu (VINU) trong HUF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 VINU sang HUF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng một 14, 2025 | Thứ ba | 0,00000953 Ft | -0,000000915109 Ft | 8.8% |
Tháng một 13, 2025 | Thứ hai | 0,00001046 Ft | -0,000000370689 Ft | 3.4% |
Tháng một 12, 2025 | Chủ nhật | 0,00001083 Ft | -0,000000094800 Ft | 0.9% |
Tháng một 11, 2025 | Thứ bảy | 0,00001092 Ft | 0,000000500517 Ft | 4.8% |
Tháng một 10, 2025 | Thứ sáu | 0,00001042 Ft | -0,000000322103 Ft | 3.0% |
Tháng một 09, 2025 | Thứ năm | 0,00001075 Ft | -0,00000225 Ft | 17.3% |
Tháng một 08, 2025 | Thứ tư | 0,00001299 Ft | -0,00000125 Ft | 8.8% |