Tiền ảo: 16.639
Sàn giao dịch: 1.201
Giá trị vốn hóa thị trường: 3,307T $ 6.1%
Lưu lượng 24 giờ: 172,304B $
Gas: 9.303 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
VINU logo

Vita Inu
VINU / IDR

#1284
Rp0,0003778
12.2%
0.0122526 BTC 9.0%
$0.072199 Phạm vi trong 24g $0.072636

Chuyển đổi Vita Inu sang Indonesian Rupiah (VINU sang IDR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Vita Inu (VINU) sang IDR là Rp0,0003778.
VINU
IDR

1 VINU = Rp0,0003778

Cách mua VINU bằng IDR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch VINU

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua VINU bằng IDR!

Biểu đồ VINU sang IDR

Vita Inu (VINU) hôm nay có giá trị là Rp0,0003778, đó là một 1.4% tăng từ một giờ trước và 12.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của VINU ngày hôm nay là 33.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Vita Inu được giao dịch là Rp152.637.114.716.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
1.3% 12.1% 34.4% 34.6% 56.5% 55.1%
Số liệu thống kê về Vita Inu
Giá trị vốn hóa thị trường
Rp339.432.257.977
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
Rp339.432.257.977
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Rp152.637.114.716
Cung lưu thông
899.597.102.241.338
Tổng cung
899.597.102.241.338
Tổng lượng cung tối đa
899.597.102.241.338

Câu hỏi thường gặp

1 Vita Inucó trị giá là bao nhiêu IDR?

Hiện tại, giá của 1 Vita Inu (VINU) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp0,0003778.

Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu VINU?

Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 2646.94 VINU.

Tôi có thể chuyển đổi giá của VINU sang IDR bằng cách nào?

Tính giá của VINU bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi VINU sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của VINU bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ VINU so với IDR.

Trước đây giá cao nhất của VINU/IDR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 VINU tính bằng IDR là Rp0,001171, được ghi nhận vào ngày Thg 12 06, 2024 (khoảng 1 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 VINU/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Vita Inu tính bằng IDR?

Trong tháng qua, giá của Vita Inu (VINU) đã tăng giảm lên -55,80 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, Vita Inu có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -12,40 %.

VINU / IDR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Vita Inu (VINU) sang IDR là Rp0,0003778 cho mỗi 1 VINU. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 VINU lấy 0,00188897 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 132347 VINU, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch VINU phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Vita Inu (VINU) sang IDR

VINU IDR
0.01 VINU 0.00000378 IDR
0.1 VINU 0.00003778 IDR
1 VINU 0.00037779 IDR
2 VINU 0.00075559 IDR
5 VINU 0.00188897 IDR
10 VINU 0.00377795 IDR
20 VINU 0.00755590 IDR
50 VINU 0.01888975 IDR
100 VINU 0.03777950 IDR
1000 VINU 0.377795 IDR

Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang VINU

IDR VINU
0.01 IDR 26.47 VINU
0.1 IDR 264.69 VINU
1 IDR 2646.94 VINU
2 IDR 5293.88 VINU
5 IDR 13234.69 VINU
10 IDR 26469 VINU
20 IDR 52939 VINU
50 IDR 132347 VINU
100 IDR 264694 VINU
1000 IDR 2646938 VINU

Lịch sử giá 7 ngày của Vita Inu (VINU) so với IDR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Vita Inu (VINU) so với IDR giao động giữa mức cao 0,00057566 Rp trên Thứ ba và mức thấp 0,00037779 Rp trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của VINU trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (4 ngày trước) ở -0,00009002 Rp (17.2%).

So sánh giá hàng ngày của Vita Inu (VINU) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 VINU sang IDR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng một 13, 2025 Thứ hai 0,00037779 Rp -0,00005230 Rp 12.2%
Tháng một 12, 2025 Chủ nhật 0,00043796 Rp -0,00000382 Rp 0.9%
Tháng một 11, 2025 Thứ bảy 0,00044178 Rp 0,00002000 Rp 4.7%
Tháng một 10, 2025 Thứ sáu 0,00042178 Rp -0,00001298 Rp 3.0%
Tháng một 09, 2025 Thứ năm 0,00043475 Rp -0,00009002 Rp 17.2%
Tháng một 08, 2025 Thứ tư 0,00052477 Rp -0,00005089 Rp 8.8%
Tháng một 07, 2025 Thứ ba 0,00057566 Rp 0,00004273 Rp 8.0%

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Đăng ký tài khoản
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng