Tiền ảo: 16.679
Sàn giao dịch: 1.201
Giá trị vốn hóa thị trường: 3,633T $ 3.2%
Lưu lượng 24 giờ: 155,82B $
Gas: 13.537 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
VINU logo

Vita Inu
VINU / KWD

#1306
KD0.087691
3.6%
0.0122502 BTC 0.5%
$0.072384 Phạm vi trong 24g $0.072520

Chuyển đổi Vita Inu sang Kuwaiti Dinar (VINU sang KWD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Vita Inu (VINU) sang KWD là KD0.087691.
VINU
KWD

1 VINU = KD0.087691

Cách mua VINU bằng KWD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch VINU

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua VINU bằng KWD!

Biểu đồ VINU sang KWD

Vita Inu (VINU) hôm nay có giá trị là KD0.087691, đó là một 0.3% tăng từ một giờ trước và 3.6% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của VINU ngày hôm nay là 17.0% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Vita Inu được giao dịch là KD2.734.794.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1 năm
0.3% 3.6% 17.1% 14.1% 47.4% 63.3%
Số liệu thống kê về Vita Inu
Giá trị vốn hóa thị trường
KD6.919.230
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
KD6.919.230
Khối lượng giao dịch 24 giờ
KD2.734.794
Cung lưu thông
899.597.099.333.932
Tổng cung
899.597.099.333.932
Tổng lượng cung tối đa
899.597.099.333.932

Câu hỏi thường gặp

1 Vita Inucó trị giá là bao nhiêu KWD?

Hiện tại, giá của 1 Vita Inu (VINU) tính bằng Kuwaiti Dinar (KWD) là khoảng KD0.087691.

KD1 tôi có thể mua được bao nhiêu VINU?

Hôm nay, KD1 bạn có thể mua được khoảng 130014055 VINU.

Tôi có thể chuyển đổi giá của VINU sang KWD bằng cách nào?

Tính giá của VINU bằng KWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi VINU sang KWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của VINU bằng KWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ VINU so với KWD.

Trước đây giá cao nhất của VINU/KWD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 VINU tính bằng KWD là KD0.072267, được ghi nhận vào ngày Thg 12 06, 2024 (khoảng 1 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 VINU/KWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Vita Inu tính bằng KWD?

Trong tháng qua, giá của Vita Inu (VINU) đã tăng giảm lên -47,30 % so với Kuwaiti Dinar (KWD). Trên thực tế, Vita Inu có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,30 %.

VINU / KWD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Vita Inu (VINU) sang KWD là KD0.087691 cho mỗi 1 VINU. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 VINU lấy 0,000000038457 KD hoặc 50,00 KD lấy 6500702734 VINU, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch VINU phổ biến trong các mức giá KWD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Vita Inu (VINU) sang KWD

VINU KWD
0.01 VINU 0.000000000076915 KWD
0.1 VINU 0.000000000769148 KWD
1 VINU 0.000000007691 KWD
2 VINU 0.000000015383 KWD
5 VINU 0.000000038457 KWD
10 VINU 0.000000076915 KWD
20 VINU 0.000000153830 KWD
50 VINU 0.000000384574 KWD
100 VINU 0.000000769148 KWD
1000 VINU 0.00000769 KWD

Chuyển đổi Kuwaiti Dinar (KWD) sang VINU

KWD VINU
0.01 KWD 1300141 VINU
0.1 KWD 13001405 VINU
1 KWD 130014055 VINU
2 KWD 260028109 VINU
5 KWD 650070273 VINU
10 KWD 1300140547 VINU
20 KWD 2600281094 VINU
50 KWD 6500702734 VINU
100 KWD 13001405469 VINU
1000 KWD 130014054687 VINU

Lịch sử giá 7 ngày của Vita Inu (VINU) so với KWD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Vita Inu (VINU) so với KWD giao động giữa mức cao 0,000000008352 KD trên Thứ bảy và mức thấp 0,000000007225 KD trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của VINU trong KWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (6 ngày trước) ở -0,000000001727 KD (17.3%).

So sánh giá hàng ngày của Vita Inu (VINU) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 VINU sang KWD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng một 15, 2025 Thứ tư 0,000000007691 KD 0,000000000265363 KD 3.6%
Tháng một 14, 2025 Thứ ba 0,000000007225 KD -0,000000000773732 KD 9.7%
Tháng một 13, 2025 Thứ hai 0,000000007999 KD -0,000000000272696 KD 3.3%
Tháng một 12, 2025 Chủ nhật 0,000000008271 KD -0,000000000081108 KD 1.0%
Tháng một 11, 2025 Thứ bảy 0,000000008352 KD 0,000000000353466 KD 4.4%
Tháng một 10, 2025 Thứ sáu 0,000000007999 KD -0,000000000249058 KD 3.0%
Tháng một 09, 2025 Thứ năm 0,000000008248 KD -0,000000001727 KD 17.3%

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Đăng ký tài khoản
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng