Tiền ảo: 16.733
Sàn giao dịch: 1.203
Giá trị vốn hóa thị trường: 3,754T $ 2.2%
Lưu lượng 24 giờ: 194,91B $
Gas: 7.122 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
VINU logo

Vita Inu
VINU / PLN

#1137
zł0.061381
28.5%
0.0123260 BTC 24.9%
$0.072587 Phạm vi trong 24g $0.073356

Chuyển đổi Vita Inu sang Polish Zloty (VINU sang PLN)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Vita Inu (VINU) sang PLN là zł0.061381.
VINU
PLN

1 VINU = zł0.061381

Cách mua VINU bằng PLN

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch VINU

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua VINU bằng PLN!

Biểu đồ VINU sang PLN

Vita Inu (VINU) hôm nay có giá trị là zł0.061381, đó là một 17.2% tăng từ một giờ trước và 28.5% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của VINU ngày hôm nay là 25.6% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Vita Inu được giao dịch là zł55.234.675.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1 năm
17.2% 28.6% 25.6% 3.1% 19.8% 112.4%
Số liệu thống kê về Vita Inu
Giá trị vốn hóa thị trường
zł124.289.391
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
zł124.289.391
Khối lượng giao dịch 24 giờ
zł55.234.675
Cung lưu thông
899.597.078.495.870
Tổng cung
899.597.078.495.870
Tổng lượng cung tối đa
899.597.078.495.870

Câu hỏi thường gặp

1 Vita Inucó trị giá là bao nhiêu PLN?

Hiện tại, giá của 1 Vita Inu (VINU) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0.061381.

zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu VINU?

Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 7242138 VINU.

Tôi có thể chuyển đổi giá của VINU sang PLN bằng cách nào?

Tính giá của VINU bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi VINU sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của VINU bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ VINU so với PLN.

Trước đây giá cao nhất của VINU/PLN là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 VINU tính bằng PLN là zł0.062979, được ghi nhận vào ngày Thg 12 06, 2024 (khoảng 1 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 VINU/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Vita Inu tính bằng PLN?

Trong tháng qua, giá của Vita Inu (VINU) đã tăng giảm lên -18,30 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Vita Inu có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 1,90 %.

VINU / PLN Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Vita Inu (VINU) sang PLN là zł0.061381 cho mỗi 1 VINU. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 VINU lấy 0,000000690404 zł hoặc 50,00 zł lấy 362106888 VINU, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch VINU phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Vita Inu (VINU) sang PLN

VINU PLN
0.01 VINU 0.000000001381 PLN
0.1 VINU 0.000000013808 PLN
1 VINU 0.000000138081 PLN
2 VINU 0.000000276162 PLN
5 VINU 0.000000690404 PLN
10 VINU 0.00000138 PLN
20 VINU 0.00000276 PLN
50 VINU 0.00000690 PLN
100 VINU 0.00001381 PLN
1000 VINU 0.00013808 PLN

Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang VINU

PLN VINU
0.01 PLN 72421 VINU
0.1 PLN 724214 VINU
1 PLN 7242138 VINU
2 PLN 14484276 VINU
5 PLN 36210689 VINU
10 PLN 72421378 VINU
20 PLN 144842755 VINU
50 PLN 362106888 VINU
100 PLN 724213777 VINU
1000 PLN 7242137769 VINU

Lịch sử giá 7 ngày của Vita Inu (VINU) so với PLN

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Vita Inu (VINU) so với PLN giao động giữa mức cao 0,000000138081 zł trên Thứ sáu và mức thấp 0,000000097741 zł trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của VINU trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (0 ngày trước) ở 0,000000030617 zł (28.5%).

So sánh giá hàng ngày của Vita Inu (VINU) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 VINU sang PLN Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng một 17, 2025 Thứ sáu 0,000000138081 zł 0,000000030617 zł 28.5%
Tháng một 16, 2025 Thứ năm 0,000000106865 zł 0,000000006718 zł 6.7%
Tháng một 15, 2025 Thứ tư 0,000000100147 zł 0,000000002406 zł 2.5%
Tháng một 14, 2025 Thứ ba 0,000000097741 zł -0,000000010282 zł 9.5%
Tháng một 13, 2025 Thứ hai 0,000000108023 zł -0,000000003560 zł 3.2%
Tháng một 12, 2025 Chủ nhật 0,000000111583 zł -0,000000001144 zł 1.0%
Tháng một 11, 2025 Thứ bảy 0,000000112727 zł 0,000000005299 zł 4.9%

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Đăng ký tài khoản
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng