Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
Vita Inu
VINU / PLN
#1137
zł0.061381
28.5%
0.0123260 BTC
24.9%
$0.072587
Phạm vi trong 24g
$0.073356
Chuyển đổi Vita Inu sang Polish Zloty (VINU sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Vita Inu (VINU) sang PLN là zł0.061381.
VINU
PLN
1 VINU = zł0.061381
Cách mua VINU bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch VINU
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua VINU bằng PLN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng PLN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua VINU.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp PLN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua VINU bằng PLN!
-
Chọn Vita Inu (VINU) và nhập số tiền bằng PLN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được VINU, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ VINU sang PLN
Vita Inu (VINU) hôm nay có giá trị là zł0.061381, đó là một 17.2% tăng từ một giờ trước và 28.5% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của VINU ngày hôm nay là 25.6% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Vita Inu được giao dịch là zł55.234.675.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1 năm |
---|---|---|---|---|---|
17.2% | 28.6% | 25.6% | 3.1% | 19.8% | 112.4% |
Số liệu thống kê về Vita Inu
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł124.289.391 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł124.289.391 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł55.234.675 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
899.597.078.495.870
https://vite-api.thomiz.dev/supply/circulating/tti_541b25bd5e5db35166864096
Nguồn cung lưu thông ước tính
899.597.078.495.870
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
899.597.078.495.870 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
899.597.078.495.870 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Vita Inucó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 Vita Inu (VINU) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0.061381.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu VINU?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 7242138 VINU.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của VINU sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của VINU bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi VINU sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của VINU bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ VINU so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của VINU/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 VINU tính bằng PLN là zł0.062979, được ghi nhận vào ngày Thg 12 06, 2024 (khoảng 1 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 VINU/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Vita Inu tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của Vita Inu (VINU) đã tăng giảm lên -18,30 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Vita Inu có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 1,90 %.
VINU / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Vita Inu (VINU) sang PLN là zł0.061381 cho mỗi 1 VINU. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 VINU lấy 0,000000690404 zł hoặc 50,00 zł lấy 362106888 VINU, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch VINU phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Vita Inu (VINU) sang PLN
VINU | PLN |
---|---|
0.01 VINU | 0.000000001381 PLN |
0.1 VINU | 0.000000013808 PLN |
1 VINU | 0.000000138081 PLN |
2 VINU | 0.000000276162 PLN |
5 VINU | 0.000000690404 PLN |
10 VINU | 0.00000138 PLN |
20 VINU | 0.00000276 PLN |
50 VINU | 0.00000690 PLN |
100 VINU | 0.00001381 PLN |
1000 VINU | 0.00013808 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang VINU
PLN | VINU |
---|---|
0.01 PLN | 72421 VINU |
0.1 PLN | 724214 VINU |
1 PLN | 7242138 VINU |
2 PLN | 14484276 VINU |
5 PLN | 36210689 VINU |
10 PLN | 72421378 VINU |
20 PLN | 144842755 VINU |
50 PLN | 362106888 VINU |
100 PLN | 724213777 VINU |
1000 PLN | 7242137769 VINU |
Lịch sử giá 7 ngày của Vita Inu (VINU) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Vita Inu (VINU) so với PLN giao động giữa mức cao 0,000000138081 zł trên Thứ sáu và mức thấp 0,000000097741 zł trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của VINU trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (0 ngày trước) ở 0,000000030617 zł (28.5%).
So sánh giá hàng ngày của Vita Inu (VINU) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Vita Inu (VINU) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 VINU sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng một 17, 2025 | Thứ sáu | 0,000000138081 zł | 0,000000030617 zł | 28.5% |
Tháng một 16, 2025 | Thứ năm | 0,000000106865 zł | 0,000000006718 zł | 6.7% |
Tháng một 15, 2025 | Thứ tư | 0,000000100147 zł | 0,000000002406 zł | 2.5% |
Tháng một 14, 2025 | Thứ ba | 0,000000097741 zł | -0,000000010282 zł | 9.5% |
Tháng một 13, 2025 | Thứ hai | 0,000000108023 zł | -0,000000003560 zł | 3.2% |
Tháng một 12, 2025 | Chủ nhật | 0,000000111583 zł | -0,000000001144 zł | 1.0% |
Tháng một 11, 2025 | Thứ bảy | 0,000000112727 zł | 0,000000005299 zł | 4.9% |