coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #308
Giá Vulcan Forged (PYR)

Vulcan Forged PYR / BITS

μBTC137,35148473 1.3%
0,00013735 BTC 0.6%
0,00215141 ETH -1.2%
Trên danh sách theo dõi 59.276
μBTC131,22745922
Phạm vi 24H
μBTC141,46827053
Giá trị vốn hóa thị trường μBTC3.274.183.325,35229400
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 0.48
KL giao dịch trong 24 giờ μBTC317.830.703,28627450
Định giá pha loãng hoàn toàn μBTC6.850.415.155,75200500
Cung lưu thông 23.897.700
Tổng cung 50.000.000
Tổng lượng cung tối đa 50.000.000
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi Vulcan Forged sang Bits (PYR sang BITS)

PYR
BITS

1 PYR = μBTC137,35148473

Cập nhật lần cuối 01:12AM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi PYR thành BITS

Tỷ giá hối đoái từ PYR sang BITS hôm nay là 137,35 μBTC và đã đã tăng 0.6% từ μBTC136,58777646 kể từ hôm nay.
Vulcan Forged (PYR) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -16.3% từ μBTC164,17926942 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Biểu đồ trực tuyến
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
-1.1%
1.3%
10.1%
14.1%
-2.9%
-59.0%

Tôi có thể mua và bán Vulcan Forged ở đâu?

Vulcan Forged có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là μBTC317.830.703,28627450. Vulcan Forged có thể được giao dịch trên 31 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên BingX.

Lịch sử giá 7 ngày của Vulcan Forged (PYR) đến BITS

So sánh giá & các thay đổi của Vulcan Forged trong BITS trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 PYR sang BITS Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
March 22, 2023 Thứ tư 137,35 μBTC 0,763708 μBTC 0.6%
March 21, 2023 Thứ ba 137,10 μBTC -5,98 μBTC -4.2%
March 20, 2023 Thứ hai 143,08 μBTC -9,51 μBTC -6.2%
March 19, 2023 Chủ nhật 152,60 μBTC 24,13 μBTC 18.8%
March 18, 2023 Thứ bảy 128,47 μBTC -1,82 μBTC -1.4%
March 17, 2023 Thứ sáu 130,29 μBTC -1,66 μBTC -1.3%
March 16, 2023 Thứ năm 131,96 μBTC -9,92 μBTC -7.0%

Chuyển đổi Vulcan Forged (PYR) sang BITS

PYR BITS
0.01 PYR 1.37 BITS
0.1 PYR 13.74 BITS
1 PYR 137.35 BITS
2 PYR 274.70 BITS
5 PYR 686.76 BITS
10 PYR 1373.51 BITS
20 PYR 2747.03 BITS
50 PYR 6867.57 BITS
100 PYR 13735.15 BITS
1000 PYR 137351 BITS

Chuyển đổi Bits (BITS) sang PYR

BITS PYR
0.01 BITS 0.00007281 PYR
0.1 BITS 0.00072806 PYR
1 BITS 0.00728059 PYR
2 BITS 0.01456118 PYR
5 BITS 0.03640296 PYR
10 BITS 0.072806 PYR
20 BITS 0.145612 PYR
50 BITS 0.364030 PYR
100 BITS 0.728059 PYR
1000 BITS 7.28 PYR

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu