Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Wagerr
WGR / MYR
#2761
RM0,01464
1.1%
0.074982 BTC
2.2%
0.051024 ETH
2.0%
$0,002921
Phạm vi trong 24g
$0,003106
Chuyển đổi Wagerr sang Malaysian Ringgit (WGR sang MYR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Wagerr (WGR) sang MYR là RM0,01464.
WGR
MYR
1 WGR = RM0,01464
Cách mua WGR bằng MYR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch WGR
-
Bạn có thể mua và bán Wagerr (WGR) trên 16 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán WGR sôi động nhất là sàn Uniswap V2 (Ethereum), tiếp theo là sàn PancakeSwap (v2).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua WGR là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng MYR
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận MYR. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua WGR!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Wagerr (WGR) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ WGR sang MYR
Wagerr (WGR) hôm nay có giá trị là RM0,01464, đó là một 0.7% tăng từ một giờ trước và 1.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của WGR ngày hôm nay là 9.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Wagerr được giao dịch là RM1.806,22.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.7% | 0.9% | 10.4% | 4.5% | 3.6% | 44.1% |
Số liệu thống kê về Wagerr
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
RM3.797.339 |
---|---|
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
RM1.806,22 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
260.555.439
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
∞ |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Wagerrcó trị giá là bao nhiêu MYR?
- Hiện tại, giá của 1 Wagerr (WGR) tính bằng Malaysian Ringgit (MYR) là khoảng RM0,01464.
-
RM1 tôi có thể mua được bao nhiêu WGR?
- Hôm nay, RM1 bạn có thể mua được khoảng 68.32 WGR.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của WGR sang MYR bằng cách nào?
- Tính giá của WGR bằng MYR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi WGR sang MYR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của WGR bằng MYR, bạn có thể tham khảo biểu đồ WGR so với MYR.
-
Trước đây giá cao nhất của WGR/MYR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 WGR tính bằng MYR là RM3,73, được ghi nhận vào ngày Thg 1 13, 2018 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 WGR/MYR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Wagerr tính bằng MYR?
- Trong tháng qua, giá của Wagerr (WGR) đã tăng tăng lên 4,70 % so với Malaysian Ringgit (MYR). Trên thực tế, Wagerr có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -5,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Wagerr (WGR) so với MYR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Wagerr (WGR) so với MYR giao động giữa mức cao 0,01610403 RM trên Thứ sáu và mức thấp 0,01463697 RM trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của WGR trong MYR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (5 ngày trước) ở -0,00072446 RM (4.5%).
So sánh giá hàng ngày của Wagerr (WGR) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Wagerr (WGR) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 WGR sang MYR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 18, 2024 | Thứ năm | 0,01463697 RM | -0,00016076 RM | 1.1% |
Tháng tư 17, 2024 | Thứ tư | 0,01464495 RM | -0,00023344 RM | 1.6% |
Tháng tư 16, 2024 | Thứ ba | 0,01487839 RM | -0,00042157 RM | 2.8% |
Tháng tư 15, 2024 | Thứ hai | 0,01529996 RM | 0,00028752 RM | 1.9% |
Tháng tư 14, 2024 | Chủ nhật | 0,01501244 RM | -0,00036713 RM | 2.4% |
Tháng tư 13, 2024 | Thứ bảy | 0,01537958 RM | -0,00072446 RM | 4.5% |
Tháng tư 12, 2024 | Thứ sáu | 0,01610403 RM | 0,00000280 RM | 0.0% |
WGR / MYR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Wagerr (WGR) sang MYR là RM0,01464 cho mỗi 1 WGR. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 WGR lấy 0,073185 RM hoặc 50,00 RM lấy 3416.01 WGR, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch WGR phổ biến trong các mức giá MYR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Wagerr (WGR) sang MYR
WGR | MYR |
---|---|
0.01 WGR | 0.00014637 MYR |
0.1 WGR | 0.00146370 MYR |
1 WGR | 0.01463697 MYR |
2 WGR | 0.02927393 MYR |
5 WGR | 0.073185 MYR |
10 WGR | 0.146370 MYR |
20 WGR | 0.292739 MYR |
50 WGR | 0.731848 MYR |
100 WGR | 1.46 MYR |
1000 WGR | 14.64 MYR |
Chuyển đổi Malaysian Ringgit (MYR) sang WGR
MYR | WGR |
---|---|
0.01 MYR | 0.683202 WGR |
0.1 MYR | 6.83 WGR |
1 MYR | 68.32 WGR |
2 MYR | 136.64 WGR |
5 MYR | 341.60 WGR |
10 MYR | 683.20 WGR |
20 MYR | 1366.40 WGR |
50 MYR | 3416.01 WGR |
100 MYR | 6832.02 WGR |
1000 MYR | 68320 WGR |