Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Wanchain
WAN / INR
#589
₹34,14
8.9%
0.055792 BTC
6.7%
$0,3692
Phạm vi trong 24g
$0,4662
Chuyển đổi Wanchain sang Indian Rupee (WAN sang INR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Wanchain (WAN) sang INR là ₹34,14.
WAN
INR
1 WAN = ₹34,14
Cách mua WAN bằng INR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch WAN
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua WAN bằng INR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng INR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua WAN.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp INR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua WAN bằng INR!
-
Chọn Wanchain (WAN) và nhập số tiền bằng INR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được WAN, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ WAN sang INR
Wanchain (WAN) hôm nay có giá trị là ₹34,14, đó là một 0.9% giảm từ một giờ trước và 8.9% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của WAN ngày hôm nay là 44.9% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Wanchain được giao dịch là ₹2.599.054.386.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo
TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.0% | 8.9% | 44.5% | 35.1% | 59.9% | 44.2% |
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₹6.824.024.821 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.94 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₹7.244.759.580 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₹2.599.054.386 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
197.804.384
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
210.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
210.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Wanchaincó trị giá là bao nhiêu INR?
- Hiện tại, giá của 1 Wanchain (WAN) tính bằng Indian Rupee (INR) là khoảng ₹34,14.
-
₹1 tôi có thể mua được bao nhiêu WAN?
- Hôm nay, ₹1 bạn có thể mua được khoảng 0.02929142 WAN.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của WAN sang INR bằng cách nào?
- Tính giá của WAN bằng INR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi WAN sang INR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của WAN bằng INR, bạn có thể tham khảo biểu đồ WAN so với INR.
-
Trước đây giá cao nhất của WAN/INR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 WAN tính bằng INR là ₹655,42, được ghi nhận vào ngày Thg 5 04, 2018 (gần 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 WAN/INR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Wanchain tính bằng INR?
- Trong tháng qua, giá của Wanchain (WAN) đã tăng tăng lên 60,80 % so với Indian Rupee (INR). Trên thực tế, Wanchain có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 23,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Wanchain (WAN) so với INR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Wanchain (WAN) so với INR giao động giữa mức cao 34,14 ₹ trên Thứ năm và mức thấp 23,47 ₹ trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của WAN trong INR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (1 ngày trước) ở 3,12 ₹ (11.6%).
So sánh giá hàng ngày của Wanchain (WAN) trong INR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Wanchain (WAN) trong INR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 WAN sang INR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng ba 28, 2024 | Thứ năm | 34,14 ₹ | 2,80 ₹ | 8.9% |
Tháng ba 27, 2024 | Thứ tư | 29,94 ₹ | 3,12 ₹ | 11.6% |
Tháng ba 26, 2024 | Thứ ba | 26,83 ₹ | 1,40 ₹ | 5.5% |
Tháng ba 25, 2024 | Thứ hai | 25,43 ₹ | 1,37 ₹ | 5.7% |
Tháng ba 24, 2024 | Chủ nhật | 24,06 ₹ | 0,439755 ₹ | 1.9% |
Tháng ba 23, 2024 | Thứ bảy | 23,62 ₹ | 0,143215 ₹ | 0.6% |
Tháng ba 22, 2024 | Thứ sáu | 23,47 ₹ | -0,219238 ₹ | 0.9% |
WAN / INR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Wanchain (WAN) sang INR là ₹34,14 cho mỗi 1 WAN. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 WAN lấy 170,70 ₹ hoặc 50,00 ₹ lấy 1.46 WAN, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch WAN phổ biến trong các mức giá INR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Wanchain (WAN) sang INR
WAN | INR |
---|---|
0.01 WAN | 0.341397 INR |
0.1 WAN | 3.41 INR |
1 WAN | 34.14 INR |
2 WAN | 68.28 INR |
5 WAN | 170.70 INR |
10 WAN | 341.40 INR |
20 WAN | 682.79 INR |
50 WAN | 1706.98 INR |
100 WAN | 3413.97 INR |
1000 WAN | 34140 INR |
Chuyển đổi Indian Rupee (INR) sang WAN
INR | WAN |
---|---|
0.01 INR | 0.00029291 WAN |
0.1 INR | 0.00292914 WAN |
1 INR | 0.02929142 WAN |
2 INR | 0.058583 WAN |
5 INR | 0.146457 WAN |
10 INR | 0.292914 WAN |
20 INR | 0.585828 WAN |
50 INR | 1.46 WAN |
100 INR | 2.93 WAN |
1000 INR | 29.29 WAN |