Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
WaykiChain
WICC / DKK
#2561
kr.0,04208
3.3%
0.079049 BTC
3.4%
$0,005902
Phạm vi trong 24g
$0,006298
Chuyển đổi WaykiChain sang Danish Krone (WICC sang DKK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 WaykiChain (WICC) sang DKK là kr.0,04208.
WICC
DKK
1 WICC = kr.0,04208
Cách mua WICC bằng DKK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch WICC
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua WICC bằng DKK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng DKK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua WICC.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp DKK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua WICC bằng DKK!
-
Chọn WaykiChain (WICC) và nhập số tiền bằng DKK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được WICC, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ WICC sang DKK
WaykiChain (WICC) hôm nay có giá trị là kr.0,04208, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 3.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của WICC ngày hôm nay là 9.1% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng WaykiChain được giao dịch là kr.3.978.551.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 2.8% | 9.9% | 5.1% | 29.0% | 84.2% |
Số liệu thống kê về WaykiChain
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr.8.839.885 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr.8.839.885 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr.3.978.551 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
210.000.000
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
210.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 WaykiChaincó trị giá là bao nhiêu DKK?
- Hiện tại, giá của 1 WaykiChain (WICC) tính bằng Danish Krone (DKK) là khoảng kr.0,04208.
-
kr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu WICC?
- Hôm nay, kr.1 bạn có thể mua được khoảng 23.77 WICC.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của WICC sang DKK bằng cách nào?
- Tính giá của WICC bằng DKK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi WICC sang DKK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của WICC bằng DKK, bạn có thể tham khảo biểu đồ WICC so với DKK.
-
Trước đây giá cao nhất của WICC/DKK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 WICC tính bằng DKK là kr.17,59, được ghi nhận vào ngày Thg 5 06, 2018 (gần 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 WICC/DKK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của WaykiChain tính bằng DKK?
- Trong tháng qua, giá của WaykiChain (WICC) đã tăng giảm lên -28,40 % so với Danish Krone (DKK). Trên thực tế, WaykiChain có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -3,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của WaykiChain (WICC) so với DKK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của WaykiChain (WICC) so với DKK giao động giữa mức cao 0,04390864 kr. trên Chủ nhật và mức thấp 0,03734687 kr. trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của WICC trong DKK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (5 ngày trước) ở 0,00350863 kr. (9.4%).
So sánh giá hàng ngày của WaykiChain (WICC) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của WaykiChain (WICC) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 WICC sang DKK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,04207745 kr. | -0,00142314 kr. | 3.3% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 0,04314830 kr. | -0,00076034 kr. | 1.7% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 0,04390864 kr. | 0,00235761 kr. | 5.7% |
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 0,04155104 kr. | -0,00038790 kr. | 0.9% |
Tháng tư 19, 2024 | Thứ sáu | 0,04193894 kr. | 0,00108344 kr. | 2.7% |
Tháng tư 18, 2024 | Thứ năm | 0,04085549 kr. | 0,00350863 kr. | 9.4% |
Tháng tư 17, 2024 | Thứ tư | 0,03734687 kr. | 0,00016083 kr. | 0.4% |
WICC / DKK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ WaykiChain (WICC) sang DKK là kr.0,04208 cho mỗi 1 WICC. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 WICC lấy 0,210387 kr. hoặc 50,00 kr. lấy 1188.28 WICC, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch WICC phổ biến trong các mức giá DKK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi WaykiChain (WICC) sang DKK
WICC | DKK |
---|---|
0.01 WICC | 0.00042077 DKK |
0.1 WICC | 0.00420775 DKK |
1 WICC | 0.04207745 DKK |
2 WICC | 0.084155 DKK |
5 WICC | 0.210387 DKK |
10 WICC | 0.420775 DKK |
20 WICC | 0.841549 DKK |
50 WICC | 2.10 DKK |
100 WICC | 4.21 DKK |
1000 WICC | 42.08 DKK |
Chuyển đổi Danish Krone (DKK) sang WICC
DKK | WICC |
---|---|
0.01 DKK | 0.237657 WICC |
0.1 DKK | 2.38 WICC |
1 DKK | 23.77 WICC |
2 DKK | 47.53 WICC |
5 DKK | 118.83 WICC |
10 DKK | 237.66 WICC |
20 DKK | 475.31 WICC |
50 DKK | 1188.28 WICC |
100 DKK | 2376.57 WICC |
1000 DKK | 23766 WICC |