Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
WaykiChain
WICC / SAR
#2558
SR0,02218
5.1%
0.079037 BTC
0.1%
$0,005558
Phạm vi trong 24g
$0,006192
Chuyển đổi WaykiChain sang Saudi Riyal (WICC sang SAR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 WaykiChain (WICC) sang SAR là SR0,02218.
WICC
SAR
1 WICC = SR0,02218
Cách mua WICC bằng SAR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch WICC
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua WICC bằng SAR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng SAR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua WICC.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp SAR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua WICC bằng SAR!
-
Chọn WaykiChain (WICC) và nhập số tiền bằng SAR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được WICC, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ WICC sang SAR
WaykiChain (WICC) hôm nay có giá trị là SR0,02218, đó là một 0.7% giảm từ một giờ trước và 5.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của WICC ngày hôm nay là 7.4% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng WaykiChain được giao dịch là SR2.625.291.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.7% | 5.1% | 7.4% | 0.8% | 25.1% | 85.5% |
Số liệu thống kê về WaykiChain
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
SR4.656.000 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
SR4.656.000 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
SR2.625.291 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
210.000.000
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
210.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 WaykiChaincó trị giá là bao nhiêu SAR?
- Hiện tại, giá của 1 WaykiChain (WICC) tính bằng Saudi Riyal (SAR) là khoảng SR0,02218.
-
SR1 tôi có thể mua được bao nhiêu WICC?
- Hôm nay, SR1 bạn có thể mua được khoảng 45.09 WICC.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của WICC sang SAR bằng cách nào?
- Tính giá của WICC bằng SAR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi WICC sang SAR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của WICC bằng SAR, bạn có thể tham khảo biểu đồ WICC so với SAR.
-
Trước đây giá cao nhất của WICC/SAR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 WICC tính bằng SAR là SR10,03, được ghi nhận vào ngày Thg 5 06, 2018 (gần 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 WICC/SAR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của WaykiChain tính bằng SAR?
- Trong tháng qua, giá của WaykiChain (WICC) đã tăng giảm lên -25,00 % so với Saudi Riyal (SAR). Trên thực tế, WaykiChain có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của WaykiChain (WICC) so với SAR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của WaykiChain (WICC) so với SAR giao động giữa mức cao 0,02217743 SR trên Thứ sáu và mức thấp 0,01865823 SR trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của WICC trong SAR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (4 ngày trước) ở 0,00235748 SR (12.6%).
So sánh giá hàng ngày của WaykiChain (WICC) trong SAR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của WaykiChain (WICC) trong SAR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 WICC sang SAR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 19, 2024 | Thứ sáu | 0,02217743 SR | 0,00107523 SR | 5.1% |
Tháng tư 18, 2024 | Thứ năm | 0,02191687 SR | 0,00197462 SR | 9.9% |
Tháng tư 17, 2024 | Thứ tư | 0,01994225 SR | 0,00007267 SR | 0.4% |
Tháng tư 16, 2024 | Thứ ba | 0,01986958 SR | -0,00114613 SR | 5.5% |
Tháng tư 15, 2024 | Thứ hai | 0,02101571 SR | 0,00235748 SR | 12.6% |
Tháng tư 14, 2024 | Chủ nhật | 0,01865823 SR | -0,00053915 SR | 2.8% |
Tháng tư 13, 2024 | Thứ bảy | 0,01919737 SR | -0,00053999 SR | 2.7% |
WICC / SAR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ WaykiChain (WICC) sang SAR là SR0,02218 cho mỗi 1 WICC. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 WICC lấy 0,110887 SR hoặc 50,00 SR lấy 2254.54 WICC, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch WICC phổ biến trong các mức giá SAR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi WaykiChain (WICC) sang SAR
WICC | SAR |
---|---|
0.01 WICC | 0.00022177 SAR |
0.1 WICC | 0.00221774 SAR |
1 WICC | 0.02217743 SAR |
2 WICC | 0.04435487 SAR |
5 WICC | 0.110887 SAR |
10 WICC | 0.221774 SAR |
20 WICC | 0.443549 SAR |
50 WICC | 1.11 SAR |
100 WICC | 2.22 SAR |
1000 WICC | 22.18 SAR |
Chuyển đổi Saudi Riyal (SAR) sang WICC
SAR | WICC |
---|---|
0.01 SAR | 0.450909 WICC |
0.1 SAR | 4.51 WICC |
1 SAR | 45.09 WICC |
2 SAR | 90.18 WICC |
5 SAR | 225.45 WICC |
10 SAR | 450.91 WICC |
20 SAR | 901.82 WICC |
50 SAR | 2254.54 WICC |
100 SAR | 4509.09 WICC |
1000 SAR | 45091 WICC |